Refine your search

Your search returned 416 results. Subscribe to this search

| |
301. Die Bundesrepublik Deutschland : Basiswissen für Staatsbürger / Gerhard Buchner

by Buchner, Gerhard.

Material type: Text Text Language: German Publication details: München : Humboldt-Taschenbuchverlag, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.943 B942 (1).

302. Nền dân trị Mỹ. T.1 / Alexis De Tocqueville ; Phạm Toàn dịch ; Bùi Văn Nam Sơn hiệu đính và giới thiệu

by Tocqueville, Alexis De | Phạm, Toàn [dịch] | Bùi, Văn Nam Sơn [hiệu đính và giới thiệu].

Series: Tủ sách Tinh hoa tri thức thế giớiMaterial type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.973 N254D (1).

303. Thế giới, khu vực và một số nước lớn bước vào năm 2004 : tham khảo nội bộ / Vụ Tuyên Truyền Và Hợp Tác Quốc Tế

by Vụ Tuyên Truyền Và Hợp Tác Quốc Tế.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.1 TH250G (1).

304. Thập niên tiếp theo : đế quốc và nền Cộng hòa trong một thế giới đang thay đổi / George Friedman ; Minh Hải, Kim Thoa, Ngọc Linh, Minh Thu dịch.

by Friedman, Geogre | Minh Hải [dịch.] | Kim Thoa [dịch.] | Ngọc Linh [dịch.] | Minh Thu [dịch.].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2014Other title: The next decade : empire and republic in a changing world.Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320 TH123N (1).

305. Quan hệ chính trị Việt Nam - Trung Quốc trong thập niên đầu thế kỷ XXI : luận văn Thạc sĩ : 60.31.02.06 / Nghiêm Việt Chung ; Nguyễn Hoàng Giáp hướng dẫn

by Nghiêm, Việt Chung | Nguyễn, Hoàng Giáp, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2012Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Ngoại giao, Hà Nội, 2012. Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.597051 QU105H (1).

306. 現代日本の保守政治 内田健三著 / ,

by 内田, 健三 1922-2010.

Series: 岩波新書, 新赤版 61Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 岩波書店, 1989Other title: Gendainihon no hoshu seiji.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 312.1 G34 (1).

307. Sự va chạm của các nền văn minh

by Hugtigton, Samucl | Nguyễn, Phương Nam [dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 380.1 S550V (1).

308. Der Fischer Weltalmanach 1992 / Mario von Baratta ; Eleonore Baumann ... [at el]

by Von Baratta, Mario | Baumann, Eleonore | Baumann, Wolf-Rüdiger | Breuer, Doris | Clauss, Jan Ulrich | Gräf, Peter | Haas, Hans-Dieter | Metz, Roland | Paesler, Reinhard.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Fischer Taschenbuch Verlag, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.943 F529 (1).

309. Một góc nhìn của trí thức. T.3 / Vũ Đình Hoè ... [và những người khác]

by Cao, Huy Thuần | Trần, Tôn Tử | Nguyễn, Sỹ Dũng | Vũ, Đình Hòe.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tạp chí Tia sáng; Nxb. Trẻ, 2003Availability: No items available :

310. Một góc nhìn của trí thức. T.1 / Phan Ngọc ... [và những người khác]

by Hoàng, Tụy | Tương, Lai | Vũ, Khoan | Phan, Ngọc.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tạp chí Tia sáng; Nxb. Trẻ, 2003Availability: No items available :

311. Chủ nghĩa tự do truyền thống (1927) / Ludwig Von Mises ; Phạm Nguyên Trường dịch ; Đinh Tuấn Minh hiệu đính.

by Mises, Ludwig Von | Phạm, Nguyên Trường [dịch.] | Đinh, Tuấn Minh [hiệu đính. ].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320512 CH500N (1).

312. Kinh tế và chính trị thế giới - Báo cáo thường niên 2012 / Nguyễn Bình Giang chủ biên

by Nguyễn, Bình Giang [chủ biên ].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.91 K312T (1).

313. Mỹ thay đổi lớn chiến lược toàn cầu : sách chuyên khảo / Lý Thực Cốc ; Lê Quang Lâm dịch

by Lý, Thực Cốc | Lê, Quang Lâm [dịch].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 1996Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.73 M600T (1).

314. Chế độ chính trị Việt Nam thế kỉ XVII và XVIII

by Lê, Kim Ngân.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: 1974Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.703 CH250Đ (1).

315. Văn hóa chính trị và tộc người: Nghiên cứu nhân học ở Đông Nam Á

by Chu, Thị Quỳnh Giao | Ngô, Thị Phương Lan | Dương, Thị Hải Yến.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP. HCM, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.20959 V115H (1).

316. Okuma Shigennobu nhà chính trị và nhà giáo dục lớn của Nhật Bản : Khóa luận tốt nghiệp / Tô Vân Anh ; Nguyễn Tiến Lực hướng dẫn

by Tô, Vân Anh | Nguyễn, Tiến Lực, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2007Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2007 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (2).

317. Quá trình chuyển biến tư tưởng chính trị Việt Nam cuối thế kỷ XIX đầu thế kỷ XX : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Phạm Đào Thịnh ; Trịnh Doãn Chính hướng dẫn

by Phạm, Đào Thịnh | Trịnh, Doãn Chính, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2006Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.01 QU100T 2006 (1).

318. Nền dân trị Mỹ. T.2 / Alexis De Tocqueville ; Phạm Toàn dịch ; Bùi Văn Nam Sơn hiệu đính và giới thiệu

by Tocqueville, Alexis De | Phạm, Toàn [dịch] | Bùi, Văn Nam Sơn [hiệu đính và giới thiệu].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.973 N254D (1).

319. Der Fischer Weltalmanach 1994 / Mario von Baratta ; Wolf-Rüdiger Baumann ... [at el]

by Von Baratta, Mario | Baumann, Wolf-Rüdiger | Brander, Sibylle | Clauss, Jan Ulrich | Gutberlet, Caroline | Lederbogen, Utz | Paesler, Reinhard | Zick, Susanne.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Fischer Taschenbuch Verlag, 1993Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.943 F529 (1).

320. General election and currency in circulation : political business cycles in thailand / Anusorn Limmanee

by Limmanee, Anusorn.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Thái Lan : Chulalongkorn University, 1999Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 332.4609593 G326 (1).

Powered by Koha