Refine your search

Your search returned 315 results. Subscribe to this search

| |
301. ทางที่เราเดินสวนกัน / พิมพิดา กาญจนเวทางค์

by พิมพิดา กาญจนเวทางค์.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : โอเดียนสโตร์, 2000Other title: Thang thi rao doen suan kan.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 914.5 T367 (1).

302. ใต้เมฆที่เมฆใต้ / สมเด็จพระเทพรัตนราชสุดาฯ สยามบรมราชกุมารี

by เทพรัตนราชสุดาฯ สยามบรมราชกุมารี.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : มหาวิทยาลัยศรีนครินทรวิโรฒ, 1995Other title: Tai mek thi mek tai.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.1 T129 (1).

303. ภาคใต้ / บุรีรัตน์ สามัตถิยะ

by บุรีรัตน์ สามัตถิยะ.

Edition: Lần thứ 2Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : มหาวิทยาลัยศรีนครินทรวิโรฒ, 1991Other title: Phaktai.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.93 P532 (1).

304. คืนถิ่นจีนใหญ่ / สมเด็จพระเทพรัตนราชสุดาฯ สยามบรมราชกุมารี

by สมเด็จพระเทพรัตนราชสุดาฯ สยามบรมราชกุมารี.

Edition: Lần thứ 2Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : สถาบันเอเชียแปซิฟิคศึกษา มหาวิทยาลัยศรีนครินทรวิโรฒ ประสานมิตร, 1995Other title: Khuen thin chin yai.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.1 K459 (1).

305. เย็นสลายชายน้ำ / สมเด็จพระเทพรัตนราชสุดาฯ สยามบรมราชกุมารี

by สมเด็จพระเทพรัตนราชสุดาฯ สยามบรมราชกุมารี.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : โรงพิมพ์คุรุสภาลาดพร้าว, 1995Other title: Yensabai chainam.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.1 Y459 (1).

306. 서울 사람들 : 지금, 여기, 서울로의 산책 / 장태동엮음

by 장, 태동.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 생각의나무, 2008Other title: Người Seoul : Bây giờ, ở đây, một chuyến đi bộ đến Seoul | Seoul salamdeul : jigeum, yeogi, seoulloui sanchaeg.Availability: No items available :

307. มนต์รักทะเลใต้ / สมเด็จพระเทพรัตนราชสุดาฯ สยามบรมราชกุมารี

by สมเด็จพระเทพรัตนราชสุดาฯ สยามบรมราชกุมารี.

Edition: Lần thứ 2Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : กระทรวงศึกษาธิการ, 1995Other title: Mon rak thale tai.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 919.955 M734 (1).

308. Khai thác văn hóa Chăm Islam ở An Giang trong phát triển du lịch : luận án Tiến sĩ : 9228040 / Vũ Thu Hiền ; Nguyễn Quốc Lộc, Phú Văn Hẳn hướng dẫn.

by Vũ, Thu Hiền | Nguyễn, Quốc Lộc, PGS.TS [hướng dẫn.] | Phú, Văn Hẳn, TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2020Dissertation note: Luận án Tiến sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2020. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 390.09597 V986H 2020 (1).

309. ข้อมูลวัฒนธรรมภาคตะวันออกเฉียงเหนือ

by สำนักงานคณะกรรมการวัฒนธรรมแห่งชาติ.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : สำนักงานราชบัณฑิตยสภา, 2016Other title: Kho mun watthanatham phak tawan-okchiangnuea.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.93 K528 (1).

310. ข้อมูลวัฒนธรรมภาคเหนือ

by สำนักงานคณะกรรมการวัฒนธรรมแห่งชาติ | สำนักงานคณะกรรมการวัฒนธรรมแห่งชาติ.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : โครงการเผยแพร่ผลงานวิชาการ คณะอักษรศาสตร์ จุฬาลงกรณ์มหาวิทยาลัย, 2016Other title: Kho mun watthanatham phaknuea.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.93 K528 (1).

311. ข้อมูลวัฒนธรรมภาคกลาง

by สํานักงานคณะกรรมการวัฒนธรรมแห่งชาติ | สํานักงานคณะกรรมการวัฒนธรรมแห่งชาติ.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : พ.ศ. พัฒนา จำกัด, 2016Other title: Khomun watthanatham klang.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.93 K457 (1).

312. ข้อมูลวัฒนธรรมภาคใต้

by สำนักงานคณะกรรมการวัฒนธรรมแห่งชาติ | สำนักงานคณะกรรมการวัฒนธรรมแห่งชาติ.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : องค์การค้าของ สกสค. ลาดพร้าว, 2016Other title: Kho mun watthanatham phaktai.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.93 K528 (1).

313. Jüdisches Städtebild Berlin / Gert Mattenklott

by Mattenklott, Gert.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Jüdischer Verlag, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 943.155 J42 (1).

314. Changing borders : reportage from our Mekong / Johanna Son editor

by Son, Johanna [editor].

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Bangkok : IPS Asia-Pacific, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 070.1 S6981 (1).

315. Tiếng Anh chuyên ngành khách sạn & du lịch / Nguyễn Thanh Chương

by Nguyễn, Thanh Chương.

Material type: Text Text Language: Vietnamese, English Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Khoa học xã hội, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 428.24 T306A (1).

Powered by Koha