Refine your search

Your search returned 1499 results. Subscribe to this search

| |
301. Planning and conducting agency-based research

by Alex Westerfelt | Tracy J. Dietz.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Boston :  Allyn & Bacon,  c2010Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

302. Những nhân tố tác động đến cơ cấu xã hội - giai cấp ở nông thôn Việt Nam hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 60.22.85 / Phạm Đình Huấn ; Trần Hùng hướng dẫn

by Phạm, Đình Huấn | Trần, Hùng, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2009Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.5 NH556N 2009 (3).

303. Hội nghị khoa học- công nghệ & môi trường các tình miền Đông Nam Bộ: Kỷ yếu / Sở khoa học công nghệ và môi trường Đồng Nai

by Trần, Toản.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Biên Hòa : Sở Khoa học công nghệ Đồng Nai, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 060 H452N (1).

304. 社会学講座 Vol. 2 福式直監修、濱島朗編

by 福式直監修 | 濱島朗編.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 東京大学出版会 1976Other title: Shakai-gaku kōza.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 361 Sh12-2 (1).

305. 社会学講座 Vol. 11 福式直監修、徳永まこと編

by 福式直監修 | 徳永まこと編.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 東京大学出版会 1976Other title: Shakai-gaku kōza.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 361 Sh12-11 (1).

306. 社会学講座 Vol. 5 福式直監修、倉沢進編

by 福式直監修 | 倉沢進編.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 東京大学出版会 1978Other title: Shakai-gaku kōza.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 361 Sh12-5 (1).

307. 社会学講座 Vol. 6 福式直監修、松島静雄編

by 福式直監修 | 松島静雄編.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 東京大学出版会 1976Other title: Shakai-gaku kōza.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 361 Sh12-6 (1).

308. 社会学講座 Vol. 6 福式直監修、松島静雄編

by 福式直監修 | 松島静雄編.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 東京大学出版会 1979Other title: Shakai-gaku kōza.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 361 Sh12-6 (1).

309. 社会学講座 Vol. 17 福式直監修、安田三郎編

by 福式直監修 | 安田三郎編.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 東京大学出版会 1973Other title: Shakai-gaku kōza.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 361 Sh12-17 (2).

310. 社会学講座 福式直監修、福武直編 Vol. 18

by 福式直監修 | 福武直編.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 東京大学出版会 1974Other title: Shakai-gaku kōza.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 361 Sh12-18 (2).

311. Khía cạnh văn hóa trong thương mại điện tử

by Phạm, Việt Long, TS | Nguyễn, Thu Linh, TS.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.84 KH301C (1).

312. Sự phát triển xã hội dân sự nghiên cứu trường hợp NPOs ở Nhật : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Phạm Kim Anh ; Phan An hướng dẫn

by Nguyễn, Phạm Kim Anh | Phan, An, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2008 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

313. Xây dựng "Xã hội tuần hoàn" ở Nhật Bản và kinh nghiệm cho Việt Nam : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Thị Cẩm Nhung ; Trần Đình Lâm hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Cẩm Nhung | Trần, Đình Lâm, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2010 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

314. Công tác xã hội bệnh viện: Những vấn đề lý luận và thực hành

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

315. Giáo trình ưu đãi xã hội

by Th.S Bùi Thị Chớm.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : NXB NXB Lao động - Xã hội, 20??Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

316. Khoa học xã hội Thành phố Hồ Chí Minh những vấn đề nghiên cứu. T.2

by Phan, Xuân Biên | Trung tâm khoa học xã hội và nhân văn Thành phố Hồ Chí Minh.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tồng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 300 KH401H (1).

317. Nghiện internet: Những thách thức mới của xã hội hiện đại Hội thảo khoa học / Lê Nguyễn Ngọc Tuyền, Phạm Văn Luân, Brittni Crofts, Jefferson Viet-Anh Day, Solis Montufar Adelina

by Lê, Nguyễn Ngọc Tuyền | Phạm, Văn Luân | Crofts, Brittni | Day, Jefferson Viet-Anh | Adelina, Solis Montufar.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.2308 N305I (2).

318. Chuyển biến kinh tế xã hội ở Mỹ Tho- Gò Công thời kỳ 1861- 1939 : Luận án tiến sĩ lịch sử / Nguyễn Minh Tiến; Hồ Sĩ Khoách, NguyễnTuấn Triết hướng dẫn.

by Nguyễn, Minh Tiến | Hồ Sĩ Khoách PGS [Hướng dẫn] | Nguyễn Tuấn Triết TS [Hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2005Dissertation note: Luận án tiến sĩ Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.59783 (1).

319. Những vấn đề văn hóa, xã hội và ngôn ngữ Hàn Quốc / Khoa Đông Phương

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.951.95 NH556V (1).

320. 복제는 정말로 비윤리적인가? : 전 세계를 논쟁 속에 몰마넣은 생명 복제 이야기. 001. / 로렝 드고 ; 최재천감수 ; 김성희옮김

by 드고, 로렝 | 최, 재천 [감수] | 김, 성희 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 민음in, 2006Other title: Nhân bản có thực sự phi đạo đức không? : câu chuyện về nhân bản cuộc sống khiến cả thế giới tranh cãi. | Bogjeneun jeongmallo biyunlijeog-inga? : jeon segyeleul nonjaeng sog-e molmaneoh-eun saengmyeong bogje iyagi..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 616.0795 B675 (1).

Powered by Koha