Refine your search

Your search returned 1035 results. Subscribe to this search

| |
301. 2007 한국 직업 전망 / 한국고용정보원

by 한국고용정보원.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 노동부 (Ministry of Labor), 2006Other title: Triển vọng việc làm năm 2007 của Hàn Quốc | 2007 Hangug jig-eob jeonmang.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 331.12 T974 (1).

302. Công nghiệp Việt Nam 20 năm đổi mới và phát triển = Vietnamese industry in 20 years of renovation and development / Tổng Cục Thống Kê

by Tổng cục thống kê.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Thống Kê, 2006Other title: Vietnamese industry in 20 years of renovation and development.Availability: No items available :

303. Mối quan hệ giữa phát triển kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa với việc xây dựng nền văn hóa đậm đà bản sắc dân tộc ở Việt Nam hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Lưu Thị Quỳnh ; Nguyễn Trọng Nghĩa hướng dẫn.

by Lưu, Thị Quỳnh | Nguyễn, Trọng Nghĩa, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2015Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.9597 M452Q 2015 (2).

304. Technovision บทเรียนลับผู้จัดการ / วิรัตน์ แสงทองคำ

by วิรัตน์ แสงทองคำ.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : บริษัทเพิร์ล พับลิชชิ่ง จำกัด, 2002Other title: Technovision botrian lap phuchatkan.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.4 T255 (1).

305. เปิดโลกการค้าอิเล็กทรอนิคส์ / David Kosiur; ฉัททวุฒิ พีชผล

by David Kosiur | ฉัททวุฒิ พีชผล.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : บริษัท ๒๑ เซ็นจูรี่ จำกัด, 2002Other title: Poetlok kankha i lek thro nik.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.8 P745 (1).

306. Vượt qua khủng hoảng kinh tế / Nguyễn Sơn

by Nguyễn, Sơn.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.5 N5764 (1).

307. Phát triển kinh tế biển của Trung Quốc, Malaysia, Singapore và gợi ý chính sách cho Việt Nam : sách chuyên khảo / Lại Lâm Anh

by Lại, Lâm Anh, TS.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2014Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 333.91640959 PH110T (1).

308. Nhân tố kinh tế trong phát triển quan hệ đối tác chiến lược với Campuchia : luận văn thạc sĩ : 60.31.40 / Nguyễn Thanh Đức ; Đỗ Văn Đồng hướng dẫn

by Nguyễn, Thanh Đức | Đỗ, Văn Đồng, TS [hướng dẫn ].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Ngoại giao, Hà Nội, 2008 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.5970596 NH121T (1).

309. 30 năm đổi mới và phát triển ở Việt Nam / Đinh Thế Huynh chủ biên ... [và những người khác].

by Đinh, Thế Huynh, TS [chủ biên.].

Material type: Text Text Language: , Vietnamese Publication details: Hà Nội Chính trị Quốc gia - Sự thật 2015Other title: Ba mươi năm đổi mới và phát triển ở Việt Nam.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

310. Kinh tế Châu á bước vào thế kỷ XXI / Lưu Vĩnh Đoạn; Lê Văn Thanh dịch.

by Lưu Vĩnh Đoạn | Lê Văn Thanh dịch [Dịch giả].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Nông nghiệp, 1999Availability: No items available :

311. Chính sách ngoại thương Ấn Độ thời kỳ cải cách : sách tham khảo / Lê Nguyễn Hương Trinh

by Lê, Nguyễn Hương Trinh.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 382.0954 CH312S (1).

312. Quan hệ giữa tăng trưởng kinh tế và an sinh xã hội trong nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 60.22.85 / Nguyễn Tuấn Anh ; Nguyễn Thế Nghĩa hướng dẫn

by Nguyễn, Tuấn Anh | Nguyễn, Thế Nghĩa, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2012Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 303.4 QU105H 2012 (1).

313. Liên bang Nga trong tiến trình gia nhập WTO / Nguyễn Quang Thuấn, Nguyễn An Hà chủ biên.

by Nguyễn, Quang Thuấn [chủ biên] | Nguyễn, An Hà [chủ biên. ].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 337.47 L305B (1).

314. Tổng quan tác động của hội nhập kinh tế tiểu vùng sông Mê Kông đến đói nghèo : báo cáo cuối cùng của Việt Nam / Viện nghiên cứu Quản lý kinh tế trung ương

by Viện nghiên cứu Quản lý kinh tế trung ương.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Tài chính, 2008Other title: Reviewing the poverty impact of regional economic integration in the greater Mekong sub - region.Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.9597 T455Q (1).

315. Bí quyết hoá Rồng

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP.HCM. : Trẻ, 1993Availability: No items available :

316. Tiến trình đổi mới quản lý nền kinh tế quốc dân Việt Nam / Thế Đạt . Vol. 2

by Thế Đạt.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Nxb. Hà Nội, 1977Availability: No items available :

317. Kinh tế đối ngoại Việt Nam / Nguyễn Văn Trình chủ biên ; Nguyễn Văn Luân,... [và những người khác].

by Nguyễn, Văn Trình, PGS.TS [chủ biên] | Nguyễn, Văn Luân, PGS.TS | Trần, Văn Đức, TS | Hoàng, Vĩnh Long, TS | Phạm, Thị Hạ Nguyên, ThS.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 337597 K212T (1).

318. Truyền thông đại chúng với ngoại giao kinh tế ở Việt Nam : luận văn thạc sĩ : 60.31.40 / Thái Đức Khải ; Lê Thanh Bình hướng dẫn

by Thái, Đức Khải | Lê, Thanh Bình, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện ngoại giao, Hà Nội, 2010 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 337597 TR527T (1).

319. Việt Nam và các tổ chức Kinh tế Quốc Tế

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: H. : Chính trị Quốc gia, 2002.  Availability: No items available :

320. Địa lý kinh tế Việt Nam(khái luận)

by Trương Văn Khuê.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn sử địa, 1958Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

Powered by Koha