Refine your search

Your search returned 426 results. Subscribe to this search

| |
301. 汉语口语速成 入门篇 马箭飞 主编 ; 芳英霞, 瞿艳

by 马箭飞 [主编] | 芳英霞 | 瞿艳.

Series: 对外汉语教学Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Chinese Publication details: 北京 北京语言大学 2003Other title: Hanyu kouyu sucheng rumen bian.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1864 H233 (1).

302. Ứng dụng viễn thám và hệ thống thông tin địa lý trong giám sát vùng đất ngập nước khu vực vườn quốc gia Tràm Chim và Vùng phụ cận, tỉnh Đồng Tháp

by Lâm Thanh Hà.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

303. 桥梁 实用汉语中级教程 = Bridge : a practical intermediate chinese course 陈灼 主编 ; 王世生 副主编 ; 左珊丹 等著 ; 曾宪字 英语翻译 ; 刘京玉 法语翻译

by 陈灼 [主编] | 王世生 [副主编] | 左珊丹 [著] | 沈志钧 | 汪宗虎 | 舒春凌 | 曾宪字 [英语翻译] | 刘京玉 [法语翻译].

Series: 北语对外汉语精版教材Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Chinese Publication details: 北京 北京语言大学 2003Other title: Bridge a practical intermediate chinese course | Qiao liang shiyong hanyu zhong ji jiaocheng.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1864 Q12 (1).

304. 桥梁 实用汉语中级教程 = Bridge : a practical intermediate chinese course 陈灼 主编 ; 王世生 副主编 ; 左珊丹 等著 ; 曾宪字 英语翻译 ; 刘京玉 法语翻译 下册

by 陈灼 [主编] | 王世生 [副主编] | 左珊丹 [著] | 沈志钧 | 汪宗虎 | 舒春凌 | 曾宪字 [英语翻译] | 刘京玉 [法语翻译].

Series: 北语对外汉语精版教材Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Chinese Publication details: 北京 北京语言大学 2000Other title: Bridge a practical intermediate chinese course | Qiao liang shiyong hanyu zhong ji jiaocheng.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1864 Q12 (1).

305. 国际商务汉语 International Businese Chinese 李忆民 主编 ; 刘丽瑛, 赵雷, 马树德 副主编 ; 陆薇 英译 下册

by 李忆民 [主编] | 刘丽瑛 [副主编] | 赵雷 [副主编] | 马树德 [副主编] | 陆薇 [英译].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Chinese Publication details: 北京 北京语言大学 2003Other title: International Businese Chinese | Guo ji shangwu hanyu.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1864024 G977 (1).

306. Pyotr đại đế : người con vĩ đại của nước Nga / Robert K. Massie ; Diệp Minh Tâm dịch

by Massie, Robert K | Diệp, Minh Tâm [dịch].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 923.147 P600Đ (1).

307. 汉语口语速成 入门篇 马箭飞 主编 ; 芳英霞, 瞿艳

by 马箭飞 [主编] | 芳英霞 | 瞿艳.

Series: 对外汉语教学Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Chinese Publication details: 北京 北京语言大学 2003Other title: Hanyu kouyu sucheng rumen bian.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1864 H233 (1).

308. 汉语口语速成 基础篇 马箭飞 主编 ; 李德钓, 成文

by 马箭飞 [主编] | 李德钓 | 成文.

Series: 对外汉语教学Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Chinese Publication details: 北京 北京语言大学 2003Other title: Hanyu kouyu sucheng ji chu bian.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1864 H233 (1).

309. 汉语口语速成 中级篇 马箭飞 主编 ; 陈若君, 马箭飞, 毛悦

by 马箭飞 [主编] | 陈若君 | 马箭飞 | 毛悦.

Series: 对外汉语教学Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Chinese Publication details: 北京 北京语言大学 2003Other title: Hanyu kouyu sucheng zhong ji bian.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1864 H233 (1).

310. 商务口语教程 四年级教材 张黎, 张静贤, 聂学慧 编著

by 张黎 [编著] | 张静贤 [编著] | 聂学慧 [编著].

Series: 对外汉语本科系列教材Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Chinese Publication details: 北京 北京语言大学 2003Other title: Shang wu hanyu jiaocheng si nian ji jiaocheng.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1864024 SH184 (1).

311. 汉语语法教程 孙德金 著

by 孙德金 [著].

Series: 对外汉语本科系列教材Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Chinese Publication details: 北京 北京语言大学 2003Other title: Hanyu yufa jiaocheng.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.15 H233 (1).

312. Thành tựu phát triển hạ tầng giao thông công chính Thành phố Hồ Chí Minh giai đoạn 2000 - 2010

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Sở Thông tin và Truyền thông TP.HCM, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 388.411 T107P (1).

313. Tư tưởng trị nước trong triết học Trung Quốc thời kỳ Xuân Thu - Chiến Quốc : luận văn Thạc sĩ : 60.22.03.01 / Nguyễn Quốc Minh ; Nguyễn Anh Quốc hướng dẫn

by Nguyễn, Quốc Minh | Nguyễn, Anh Quốc, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2018Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181 T550T 2018 (2).

314. Interactions 2 : A reading skills book

by Kirn, Elaine | Hartmann, Pamela.

Edition: 3rd edMaterial type: Text Text Language: English Publication details: New York Prentice Hall Asia ELT 1987Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

315. Interactions 2 : A reading skills book

by Kirn, Elaine | Hartmann, Pamela.

Edition: 3rd edMaterial type: Text Text Language: English Publication details: New York Prentice Hall Asia ELT 1987Availability: No items available :

316. Giáo trình động lực làm việc trong tổ chức hành chính nhà nước : dành cho hệ đào tạo Cử nhân hành chính / Nguyễn Thị Hồng Hải chủ biên ; Nguyễn Thị Thanh Thủy ... [và những người khác]

by Nguyễn, Thị Hồng Hải, TS [chủ biên] | Nguyễn, Thị Thanh Thủy, ThS | Lê, Cẩm Hà | Lê, Thị Trâm Oanh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 352.39 GI-108T (1).

317. Thực hiện chính sách xã hội của Đảng Cộng sản và nhà nước Việt Nam ở tỉnh Bình Thuận hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 60.22.85 / Đào Thị Trà My ; Trần Chí Mỹ hướng dẫn

by Đào, Thị Trà My | Trần, Chí Mỹ, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2014Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 324.2597075 TH552H 2014 (3).

318. Vai trò của sông nước đối với cuộc sống con người Nam Bộ thể hiện qua phim tài liệu : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Văn Nữ Quỳnh Trâm ; Lê Khắc Cường hướng dẫn

by Văn, Nữ Quỳnh Trâm | Lê, Khắc Cường, TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2011. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 V103T 2011 (1).

319. 参与 汉语中级教程 赵燕皎主编 ; 张明莹, 赵延风, 赵燕皎 ; 赵杨 英文翻译

by 赵燕皎 [主编] | 张明莹 | 赵延风 | 赵燕皎 | 赵杨 [英文翻译].

Series: 汉语听力系列教材Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Chinese Publication details: 北京 北京语言文化大学 1998Other title: Canyu hanyu zhongji jiaocheng.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1864 C212 (1).

320. 听故事学成语 简繁对照 = Learning through listerning : an introduction to chinese proverbs and their origins 马盛静恒

by 马盛静恒.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Chinese Publication details: 北京 北京语言大文化学 2001Other title: Ting gu shi xue cheng yu jian fan dui zhao | Learning through listerning an introduction to chinese proverbs and their origins.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1014 T588 (1).

Powered by Koha