Refine your search

Your search returned 1680 results. Subscribe to this search

| |
301. Ngôn ngữ là gì / Lê Xuân Thại

by Lê, Xuân Thại.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học, 1966Availability: No items available :

302. Ngữ âm học tiếng Nga / Lê Đức Trọng

by Lê, Đức Trọng.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.715 NG550A (1).

303. Những vấn đề ngôn ngữ và dịch thuật / Hội Ngôn ngữ học Việt Nam

by Hội Ngôn ngữ học Việt Nam.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Trường đại học Sư phạm ngoại ngữ Hà Nội, 1993Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 NH556V (1).

304. Русское слово в лингвострановедческом аспекте/ Ю. Т. Листрова-Правда

by Листрова-Правда, Ю. Т.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Воронеж: Воронежский университет, 1987Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.7 Р89 (2).

305. Сборник упражнений по практической стилистике русского языка/ Н. Н. Баранова

by Баранова, Н. Н.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Просвещение , 1961Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.78 С23 (1).

306. Стилистика русского языка : Учебник для студентов пед : ин-тов по спец. "Рус. яз. и лит."/ М. Н. Кожина

by Кожина, М. Н.

Edition: 2-е изд.Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Просвещение , 1983Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.78 С80 (1).

307. Курс лекций по стилистике русского языка: Научный сттиль речи/ А. Н. Васильева

by Васильева, А. Н.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1976Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.78 К93 (1).

308. Практическая стилистика русского языка/ Д. Э. Розенталь, М. А. Теленкова

by Розенталь, Д. Э | Теленкова, М. А.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Прогресс Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.78 П69 (1).

309. Ngôn từ xưng gọi trong gia đình người Việt ở nông thôn đồng bằng sông Cửu Long : Nghiên cứu trường hợp xã Phú Tấn, huyện Phú Tân, Cà Mau : luận văn Thạc sĩ : 5.03.10 / Quách Văn Nghiêm.

by Quách, Văn Nghiêm | Trần, Thị Ngọc Lang PGS.TS [Hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ. Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.895922 (1).

310. Der Dativ ist dem Genitiv sein Tod - ein Wegweiser durch den Irrgarten der deutschen Sprache / Bastian Sick

by Sick, Bastian.

Edition: 22Material type: Text Text Language: German Publication details: Köln : Verlag Kiepenheuer & Witsch, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 435 D234 (2).

311. Giáo dục khả năng song ngữ Hoa - Việt cho học sinh người Hoa ở Sóc Trăng trong bối cảnh đa ngữ (Việt - Khmer - Hoa) : luận văn Thạc sĩ : 60.22.02.40 / Lê Huỳnh Như; Bùi Khánh Thế hướng dẫn

by Lê, Huỳnh Như | Bùi, Khánh Thế [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2017Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2017. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 GI-108D (2).

312. Needs - analysis for improving ESP teaching and learning at HCM University of Technical Education

by Phạm, Thị Ngọc Anh.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Ho Chi Minh City University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 2005Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

313. Existential sentences in English and in Vietnamese

by Hồ, Thị Nguyệt Thanh.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Ho Chi Minh City University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 2006Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

314. 論文作法 : 調査・研究・執筆の技術と手順 ウンベルト・エコ著 ; 谷口勇訳

by ウンベルト,エコ | 谷口,勇訳.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 而立書房 2003Other title: Ronbunsakuhō: Chōsa kenkyū shippitsu no gijutsu to tejun.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.6 R768 (1).

315. 度目の恋 ラブレター Tập thể giáo viên Đông Du biên soạn 2

by Tập thể giáo viên Đông Du [biên soạn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 Tủ sách Đông Du, lưu hành nội bộ; Nhà xuất bản Văn hóa Thông tin 2012Other title: Sách Nhật ngữ đọc thêm | Dome no koi raburetā.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.6 D668 (1).

316. 日本語のしくみを探る 井上優 著

by 井上, 優, 1962- | 町田, 健, 1957-.

Series: シリーズ・日本語のしくみを探る ; 1Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 研究社 2002Other title: Nihongo no shikumi o saguru.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.6 N691 (1).

317. 文化初級日本語 文化外国語専門学校日本語科 1

by 文化外国語専門学校日本語科.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 にほんごの凡人社 1989Other title: Bunka shokyūnihongo.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.6 B942 (1).

318. 文化初級日本語 文化外国語専門学校日本語科 1 教師用指導手引き書

by 文化外国語専門学校日本語科.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 にほんごの凡人社 1989Other title: Bunka shokyūnihongo.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.6 B942 (1).

319. 日本語、こんなときどうする? 日本語構文研究グループ著 TIPS FOR IMPROVING YOUR JAPANESE

by Nihongo kōbun kenkyū gurūpu-cho.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 凡人社 1988Other title: Nihongo, kon'na toki dō suru? | TIPS FOR IMPROVING YOUR JAPANESE.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.6 N691 (1).

320. 続ヤンさんと日本の人々 : テレビ日本語講座初級 II スキットシナリオ(改訂版) 国際交流基金 編 Yan and the Japanese people II Scenarios

by 国際交流基金 編.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 国際交流基金 1991Other title: Zoku Yan-san to Nihon no hitobito: Terebi nihongo kōza shokyū II sukittoshinario (kaichōban).Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.6 Z85 (1).

Powered by Koha