|
301.
|
文化中級日本語 文化外国語専門学校日本語科 1 練習問題集 by 文化外国語専門学校日本語科. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 文化外国語専門学校 1999Other title: Bunka chūkyū nihongo.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.6 B942 (3).
|
|
302.
|
Bahasa dan Sastra Indonesia : untuk SMA kelas I Semester 1 dan 2 / Suparni by Suparni. Material type: Text Language: Indonesian Publication details: Bandung : Penerbit Ganeca Exact, 1990Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 499.221 B151 (1).
|
|
303.
|
Bahasa dan Sastra Indonesia : untuk SMA kelas I Semester 3 dan 4 / Suparni by Suparni. Material type: Text Language: Indonesian Publication details: Bandung : Penerbit Ganeca Exact, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 499.221 B151 (1).
|
|
304.
|
Mahir berbahasa Indonesia : untuk penutur asing. Jilid I1 / Nani Darmayanti by Darmayanti, Nani. Material type: Text Language: Indonesian Publication details: Bandung : Universitas Padjadjaran, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 499.221 M214 (1).
|
|
305.
|
Ngữ cố định định danh trong tiếng Việt : khoá luận tốt nghiệp / Nguyễn Thị Thuỳ Trang; Huỳnh Thị Hồng Hạnh hướng dẫn by Nguyễn, Thị Thuỳ Trang | Huỳnh, Thị Hồng Hạnh [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2009Dissertation note: "Khoá luận tốt nghiệp --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2009." Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 NG550C (1).
|
|
306.
|
Tự điển chữ Nôm / Vũ Văn Kính by Vũ, Văn Kính | Nguyễn, Quang Xỹ. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Đà Nẵng : Đà Nẵng, 1996Availability: No items available :
|
|
307.
|
Cách đặt tiêu đề của các thể loại báo chí (tin, phóng sự, ký và phỏng vấn) : Khóa luận tốt nghiệp / Ngô Thị Thanh Thúy; Huỳnh Thị Hồng Hạnh hướng dẫn by Ngô, Thị Thanh Thúy | Huỳnh, Thị Hồng Hạnh [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2007Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2007 Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 C102Đ (1).
|
|
308.
|
Tìm hiểu ngôn ngữ giao tiếp giữa khách hàng và nhân viên ngân hàng tại Thành phố Hồ Chí Minh : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Nguyễn Bảo Trâm; Trần Văn Tiếng hướng dẫn by Nguyễn, Bảo Trâm | Trần, Văn Tiếng [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2011. Availability: No items available :
|
|
309.
|
Kế hoạch hóa ngôn ngữ / Nguyễn Văn Khang by Nguyễn, Văn Khang. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2003Other title: Ngôn ngữ học xã hội vi mô.Availability: No items available :
|
|
310.
|
Lược sử ngôn ngữ học / R. H. Robins; Hoàng Văn Vân dịch by Robins, R. H | Hoàng, Văn Vân. Edition: Bản in lần thứ 4Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học quốc gia Hà Nội, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 417 L557S (1).
|
|
311.
|
Теоретические проблемы прикладной лингвистики Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Московский университет, 1965Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 418 Т11 (1).
|
|
312.
|
"Собрание пёстрых глав…" Учебное пособие для чтения и тренировки в коммуникации на руссклм языке для иностранцев (пороговый и постпороговый уровень)/ О. Е. Белянко, Л. Б. Трушина by Белянко, О. Е | Трушина, Л. Б. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.784 С54 (1).
|
|
313.
|
Ngữ nghĩa học từ bình diện hệ thống đến hoạt động / Đỗ Việt Hùng by Đỗ, Việt Hùng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 401.43 NG550N (1).
|
|
314.
|
심리언어학 : 머리속 어휘사전의 신비를 찾아서 / Jean Aitchison,임지룡 ; 윤희수 옮김 by Aitchison, Jean | 임, 지룡 | 윤, 희수 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 대구 : 경북대학교, 1993Other title: Ngôn ngữ học tâm lý : Tìm kiếm sự bí ẩn của từ vựng trong đầu bạn | Simlieon-eohag : Meolisog eohwisajeon-ui sinbileul chaj-aseo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 401.9 S591 (3).
|
|
315.
|
Die deutsche Sprache : Entwicklung und Tendenzen / Ursula Esser. by Esser, Ursula. Edition: 3Material type: Text Language: German Publication details: Ismaning : Max Hueber Verlag, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 430.9 D486 (1).
|
|
316.
|
Câu nghi vấn trong tiếng Anh và tiếng Việt trên bình diện ngữ dụng : luận án Tiến sĩ : 62.22.01.10 / Nguyễn Thị Châu Anh; Nguyễn Công Đức hướng dẫn by Nguyễn, Thị Châu Anh | Nguyễn, Công Đức [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2010. Availability: No items available :
|
|
317.
|
Essais de linguistique générale : rapports internes et externes du langage. T.2 / Roman Jakobson by Jakobson, Roman. Material type: Text; Format:
print
Language: French Publication details: Paris : Éditions de Minuit, 1973Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410 E781 (1).
|
|
318.
|
Ẩn dụ ý niệm trong diễn ngôn chính trị Việt và Mỹ : luận án tiến sĩ : 62220241 / Nguyễn Xuân Hồng; Trịnh Sâm hướng dẫn by Nguyễn, Xuân Hồng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2020Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2020. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410 A121D (1).
|
|
319.
|
英語/日本語によるプレゼンテーション 影戸誠, 渡辺浩行著 by 影戸,誠 | 渡辺,浩行. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 2001Other title: Eigo/ nihongo ni yoru purezentēshon.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.6 E34 (1).
|
|
320.
|
Tiếng Nhật 12 Ngô Minh Thủy chủ biên Q.1 by Ngô, Minh Thủy [chủ biên]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: Hà Nội Giáo dục 2009Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.6 T306N (1).
|