Refine your search

Your search returned 930 results. Subscribe to this search

| |
301. Literaturwissenschaft : ein Grundkurs / Helmut Brackert, Jörn Stückrath

by Brackert, Helmut | Stückrath, Jörn.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Reinbek bei Hamburg : Rowohlt-Taschenbuch-Verlag, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 801.95 L776 (1).

302. Nghiên cứu so sánh hai tác phẩm Nghìn lẻ một đêm và Mười ngày : luận văn Thạc sĩ : 60.22.30 / Nguyễn Ngọc Bảo Trâm; Huỳnh Như Phương hướng dẫn

by Nguyễn, Ngọc Bảo Trâm | Huỳnh, Như Phương [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2009. Availability: No items available :

303. Lý luận và thi pháp tiểu thuyết / Bakhtin, M.

by Bakhtin, M.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Trường Viết văn Nguyễn Du , 1992Availability: No items available :

304. Văn học Việt Nam nơi miền đất mới. T.3 / Nguyễn Q. Thắng sưu tầm, tuyển chọn, giới thiệu.

by Nguyễn, Q. Thắng [sưu tầm, tuyển chọn, giới thiệu.].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 N5764 (1).

305. Văn học Việt Nam nơi miền đất mới. T.1 / Nguyễn Q. Thắng sưu tầm, tuyển chọn, giới thiệu.

by Nguyễn, Q. Thắng [sưu tầm, tuyển chọn, giới thiệu.].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 N5764 (1).

306. Nghiên cứu phân vùng chất lượng nươc phục vụ nuôi trồng thuỷ sản tỉnh Đồng Tháp

by Nguyễn Trọng Hùng.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

307. Đóng góp của Trần Quốc Vượng trong nghiên cứu văn hóa Việt Nam : luận văn Thạc sĩ : 822.90.40 / Lê Quốc Duy ; Đinh Thị Dung hướng dẫn.

by Lê, Quốc Duy | Đinh, Thị Dung, TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2020Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2020. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 Đ431G 2020 (1).

308. Методика преподавания русского языка и литературы/ Т. Ф. Бугайко

by Бугайко, Т. Ф.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Киев: Радянська школа, 1966Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.707 М54 (1).

309. Материал к лекции по курсу "Страноведение России" на тему: Россия: социальная политика переходного периода/ Е. В. Дунаева

by Дунаева, Е. В.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Гос. ИРЯ им А. С. Пушкина, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 370 М34 (1).

310. Phong cách ngôn ngữ thơ Bùi Giáng : luận án Tiến sĩ : 62.22.02.40 / Nguyễn Đức Chính; Lê Khắc Cường hướng dẫn

by Nguyễn, Đức Chính | Lê, Khắc Cường [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2018Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2018. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 PH431C (1).

311. 50 klassiker deutsche Schriftsteller : von Grimmelshausen bis Grass / Joachim Scholl ; Klaus Binder

by Scholl, Joachim | Binder, Klaus.

Edition: 2Material type: Text Text Language: German Publication details: Hildesheim : Gerstenberg, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830.9 F64 (1).

312. Linguistique et sémiologie : travaux du Centre de Recherches Linguistiques et Sémiologiques de Lyon / Centre de recherches linguistiques et sémiologiques de Lyon

by Centre de recherches linguistiques et sémiologiques de Lyon.

Material type: Text Text; Format: print Language: French Publication details: Lyon : Université Lyon II, 1978Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410 L755 (1).

313. Giới và di dân: tầm nhìn Châu Á

by Nguyễn, Thị Hồng Xoan [chủ biên] | Đặng, Nguyên Anh.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 304.8 GI-462V (1).

314. Tài nguyên đất và khả năng phát triển cây Cao Su trên địa bàn huyện Châu Đức tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

by Trần Văn Tín.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

315. Training kleines Deutsches Sprachdiplom : mit Ergänzungsteil Großes Deutsches Sprachdiplom - Band 1 Mündliche Prüfung und Diktat / Roland Dittrich, Evelyn Frey

by Dittrich, Roland | Frey, Evelyn.

Edition: 1. AuflageMaterial type: Text Text; Format: print Language: German Publication details: Ismaning : Max Hueber Verlag, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 430.71 T768 (1).

316. Zimmer frei Neu : Deutsch im Hotel - Lehrbuch / Ulrike Cohen, Christiane Lemcke

by Cohen, Ulrike | Lemcke, Christiane.

Material type: Text Text; Format: print Language: German Publication details: München : Langenscheidt, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 430.71 Z72 (1).

317. 45 Stunden Deutschland : Orientierungskurs Politik, Geschichte, Kultur / Angela Kilimann, Ondrej Kotas, Johanna Skrodzki

by Kilimann, Angela | Kotas, Ondrej | Skrodzki, Johanna.

Edition: 1. AuflageMaterial type: Text Text; Format: print Language: German Publication details: Stuttgart : Ernst Klett Sprachen, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 430.71 F745 (1).

318. Mitreden : diskursive Landeskunde für Deutsch als Fremd- und Zweitsprache / Eva Hamann ... [et al.]

by Hamann, Eva | Magosch, Christine | Mempel, Caterina | Vondran, Björn | Zabel, Rebecca.

Edition: 1. AuflageMaterial type: Text Text; Format: print Language: German Publication details: Stuttgart : Ernst Klett Sprachen, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 438.24 M684 (1).

319. Deutsch im Krankenhaus neu : Lehr- und Arbeitsbuch / Ulrike Firnhaber-Sensen, Margarete Rodi

by Firnhaber-Sensen, Ulrike | Rodi, Margarete.

Material type: Text Text; Format: print Language: German Publication details: München : Langenscheidt, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 430.71 D486 (1).

320. Mündliche Wissenschaftssprache : Lösungen und Praxishinwiese: Handreichung für Lehrende / Daisy Lange, Stefan Rahn

by Lange, Daisy | Rahn, Stefan.

Edition: 1. AuflageMaterial type: Text Text; Format: print Language: German Publication details: Stuttgart : Ernst Klett Sprachen, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 438.24 W816 (1).

Powered by Koha