Refine your search

Your search returned 617 results. Subscribe to this search

| |
301. Using the Web in teaching ESP reading to second-year English non-Majored students at the People's Police University

by Nguyễn, Thị Thu.

Material type: Text Text Language: English Publication details: Ho Chi Minh City University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 2010Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

302. Di dân, nguồn nhân lực, việc làm và đô thị hóa ở TP. HCM

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị quốc gia, 20??Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

303. Bắt sóng cảm xúc: bí mật của lực hấp dẫn / Rom Brafman Ori Brafman ; Bùi Thị Kim Vân, Lê Ngọc Song Thu biên dịch ; First News

by Ori Brafman, Rom Brafman | Bùi, Thị Kim Vân [Biên dịch] | Lê, Ngọc Song Thu [Biên dịch] | First News.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 152.4 (1).

304. 俺の考え 本田宗一郎著

by 本田宗一郎 [著].

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 新潮社 1996Other title: Ore no kangae.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.04 O-71 (1).

305. Phát triển nguồn nhân lực tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu trong thời kỳ công nghiệp hóa, hiện đại hóa : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Phạm Thị Hồng Kết ; Bùi Bá Linh hướng dẫn

by Phạm, Thị Hồng Kết | Bùi, Bá Linh, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2012Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 331.11 PH110T 2012 (2).

306. Chân dung doanh nghiệp trẻ Việt Nam / Nhiều tác giả

Series: Tủ sách những gương mặt tiêu biểuMaterial type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thanh niên, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.092 C4541 (1).

307. Tìm hiểu đời sống công nhân làm công tác vệ sinh môi trường ở quận Bình Thạnh / Trương Thị Dịu thực hiện

by Trương, Thị Dịu | Vũ Thị Bích Thảo | Trần Thị Trang | Nguyễn Thị Quyên | Huỳnh Ngọc Thu ThS [Hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: ĐH KHXH&NV Tp. HCM - ĐH Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2007Other title: Đề tài sinh viên nghiên cứu khoa học cấp trường.Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 331.11 (2).

308. ผมจะเป็นคนดีก่อร่างสร้างธุรกิจ / วิกรม กรมดิษฐ์

by วิกรม กรมดิษฐ์.

Edition: Lần thứ 3Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: ห้างหุ้นส่วนจำกัด รุ่งเรืองสาส์นการพิมพ์ : ผู้โฆษณา, 2013Other title: Nghiệt ngã&thành công.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 920 P574 (2).

309. Ảnh hưởng tôn giáo đối với tín ngưỡng của người Chăm ở Việt Nam : Luận án Tiến sĩ : 5.03.10 / Nguyễn Đức Toàn ; Ngô Văn Lệ hướng dẫn.

by Nguyễn Đức Toàn | Ngô Văn Lệ. PGS.TS [hướng dẫn ].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2001Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.899 (2).

310. Ẩn dụ dưới góc độ ngôn ngữ học tri nhận (Trên cứ liệu tiếng Việt và tiếng Anh): 62.22.01.01 / Phan Thế Hưng; Hoàng Dũng, Bùi Mạnh Hùng

by Phan, Thế Hưng | Hoàng, Dũng [hướng dẫn ] | Bùi, Mạnh Hùng [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Sư Phạm TP.HCM, TP. Hồ Chí Minh, 2009. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 415 A121D (1).

311. Vai trò đối ngoại của nhân dân đối với quan hệ Lào - Việt Nam : luận văn thạc sĩ : 603140 / Somxayphone Thipphanvong ; Đỗ Sơn Hải hướng dẫn

by Thipphanvong, Somxayphone | Đỗ, Sơn Hải, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện ngoại giao, Hà Nội, 2009 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.5940597 V103T (1).

312. Ngô Gia Tự / Ngô Thực

by Ngô, Thực.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hồng Đức, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.70 N5763 (1).

313. Tiền quân Nguyễn Huỳnh Đức nhân vật - võ nghiệp và di sản

by ĐHQG TP. HCM | Trường ĐH KHXH&NV.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP. HCM, 2019Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7029 T305Q (1).

314. Chủ nghĩa duy vật nhân bản Ludwig Feuerbach và ý nghĩa lịch sử của nó : luận án Tiến sĩ : 62.22.03.01 / Phạm Hoài Phương ; Nguyễn Trọng Nghĩa, Hồ Anh Dũng hướng dẫn

by Phạm, Hoài Phương | Nguyễn, Trọng Nghĩa, TS [hướng dẫn] | Hồ, Anh Dũng [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2018Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 146 CH500N 2018 (1).

315. Huỳnh Thúc Kháng niên phổ : Huỳnh Thúc Kháng tự truyện và Thư gởi Kỳ ngoại hầu Cường Để / Huỳnh Thúc Kháng ; Anh Minh dịch

by Huỳnh, Thúc Kháng, 1867-1947 | Anh Minh [dịch].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 928.95 H987 (1).

316. 42 năm làm ăn tại Mỹ và Trung Quốc / Alan Phan

by Phan, Alan.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Lao động Xã hội, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.7 B454M (1).

317. Phát triển nguồn nhân lực quân sự chất lượng cao đáp ứng yêu cầu hiện đại hóa Quân đội Nhân dân Việt Nam / Đỗ Văn Dạo

by Đỗ, Văn Dạo, TS.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2016Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 355.209597 PH110T (1).

318. Gia đình và hôn nhân của người Hàn (so sánh với gia đình và hôn nhân của người Việt) : Luận án Tiến sĩ : 5.03.10 / Kim Hyun Jae ; Ngô Văn Lệ, Nguyễn Văn Tiệp hướng dẫn.

by Kim, Hyun Jae | Ngô Văn Lệ GS.TS [Hướng dẫn ] | Nguyễn Văn Tiệp PGS.TS [Hướng dẫn ].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2005Dissertation note: Luận án Tiến sĩ. Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 (1).

319. Hôn nhân của người Khmer oẻ cộng đồng đa dân tộc ( Việt - Hoa - Khmer): nghiên cứu trường hợp người Khmer tại xã Bình An - huyện Kiên Lương - Tỉnh Kiên Giang / Nguyễn Thị Thu Hồng

by Nguyễn, Thị Thu Hồng | Huỳnh, Ngọc Thu ThS [Hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2005Dissertation note: Khoá luận tốt nghiệp Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.895932 (1).

320. Nhân tố chủ quan và nhân tố khách quan : một số vấn đề lí luận và thực tiễn ở nước ta / Phạm Ngọc Minh

by Phạm, Ngọc Minh, TS.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.01 NH121T 2006 (1).

Powered by Koha