|
301.
|
Using the Web in teaching ESP reading to second-year English non-Majored students at the People's Police University by Nguyễn, Thị Thu. Material type: Text Language: English Publication details: Ho Chi Minh City University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) 2010Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
302.
|
Di dân, nguồn nhân lực, việc làm và đô thị hóa ở TP. HCM Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị quốc gia, 20??Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
303.
|
Bắt sóng cảm xúc: bí mật của lực hấp dẫn / Rom Brafman Ori Brafman ; Bùi Thị Kim Vân, Lê Ngọc Song Thu biên dịch ; First News by Ori Brafman, Rom Brafman | Bùi, Thị Kim Vân [Biên dịch] | Lê, Ngọc Song Thu [Biên dịch] | First News. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 152.4 (1).
|
|
304.
|
俺の考え 本田宗一郎著 by 本田宗一郎 [著]. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 新潮社 1996Other title: Ore no kangae.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.04 O-71 (1).
|
|
305.
|
Phát triển nguồn nhân lực tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu trong thời kỳ công nghiệp hóa, hiện đại hóa : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Phạm Thị Hồng Kết ; Bùi Bá Linh hướng dẫn by Phạm, Thị Hồng Kết | Bùi, Bá Linh, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2012Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 331.11 PH110T 2012 (2).
|
|
306.
|
Chân dung doanh nghiệp trẻ Việt Nam / Nhiều tác giả Series: Tủ sách những gương mặt tiêu biểuMaterial type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thanh niên, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.092 C4541 (1).
|
|
307.
|
Tìm hiểu đời sống công nhân làm công tác vệ sinh môi trường ở quận Bình Thạnh / Trương Thị Dịu thực hiện by Trương, Thị Dịu | Vũ Thị Bích Thảo | Trần Thị Trang | Nguyễn Thị Quyên | Huỳnh Ngọc Thu ThS [Hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: ĐH KHXH&NV Tp. HCM - ĐH Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2007Other title: Đề tài sinh viên nghiên cứu khoa học cấp trường.Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 331.11 (2).
|
|
308.
|
ผมจะเป็นคนดีก่อร่างสร้างธุรกิจ / วิกรม กรมดิษฐ์ by วิกรม กรมดิษฐ์. Edition: Lần thứ 3Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: ห้างหุ้นส่วนจำกัด รุ่งเรืองสาส์นการพิมพ์ : ผู้โฆษณา, 2013Other title: Nghiệt ngã&thành công.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 920 P574 (2).
|
|
309.
|
Ảnh hưởng tôn giáo đối với tín ngưỡng của người Chăm ở Việt Nam : Luận án Tiến sĩ : 5.03.10 / Nguyễn Đức Toàn ; Ngô Văn Lệ hướng dẫn. by Nguyễn Đức Toàn | Ngô Văn Lệ. PGS.TS [hướng dẫn ]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2001Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.899 (2).
|
|
310.
|
Ẩn dụ dưới góc độ ngôn ngữ học tri nhận (Trên cứ liệu tiếng Việt và tiếng Anh): 62.22.01.01 / Phan Thế Hưng; Hoàng Dũng, Bùi Mạnh Hùng by Phan, Thế Hưng | Hoàng, Dũng [hướng dẫn ] | Bùi, Mạnh Hùng [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Sư Phạm TP.HCM, TP. Hồ Chí Minh, 2009. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 415 A121D (1).
|
|
311.
|
Vai trò đối ngoại của nhân dân đối với quan hệ Lào - Việt Nam : luận văn thạc sĩ : 603140 / Somxayphone Thipphanvong ; Đỗ Sơn Hải hướng dẫn by Thipphanvong, Somxayphone | Đỗ, Sơn Hải, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện ngoại giao, Hà Nội, 2009 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.5940597 V103T (1).
|
|
312.
|
Ngô Gia Tự / Ngô Thực by Ngô, Thực. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hồng Đức, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.70 N5763 (1).
|
|
313.
|
Tiền quân Nguyễn Huỳnh Đức nhân vật - võ nghiệp và di sản by ĐHQG TP. HCM | Trường ĐH KHXH&NV. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP. HCM, 2019Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7029 T305Q (1).
|
|
314.
|
Chủ nghĩa duy vật nhân bản Ludwig Feuerbach và ý nghĩa lịch sử của nó : luận án Tiến sĩ : 62.22.03.01 / Phạm Hoài Phương ; Nguyễn Trọng Nghĩa, Hồ Anh Dũng hướng dẫn by Phạm, Hoài Phương | Nguyễn, Trọng Nghĩa, TS [hướng dẫn] | Hồ, Anh Dũng [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2018Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 146 CH500N 2018 (1).
|
|
315.
|
Huỳnh Thúc Kháng niên phổ : Huỳnh Thúc Kháng tự truyện và Thư gởi Kỳ ngoại hầu Cường Để / Huỳnh Thúc Kháng ; Anh Minh dịch by Huỳnh, Thúc Kháng, 1867-1947 | Anh Minh [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 928.95 H987 (1).
|
|
316.
|
42 năm làm ăn tại Mỹ và Trung Quốc / Alan Phan by Phan, Alan. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Lao động Xã hội, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.7 B454M (1).
|
|
317.
|
Phát triển nguồn nhân lực quân sự chất lượng cao đáp ứng yêu cầu hiện đại hóa Quân đội Nhân dân Việt Nam / Đỗ Văn Dạo by Đỗ, Văn Dạo, TS. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2016Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 355.209597 PH110T (1).
|
|
318.
|
Gia đình và hôn nhân của người Hàn (so sánh với gia đình và hôn nhân của người Việt) : Luận án Tiến sĩ : 5.03.10 / Kim Hyun Jae ; Ngô Văn Lệ, Nguyễn Văn Tiệp hướng dẫn. by Kim, Hyun Jae | Ngô Văn Lệ GS.TS [Hướng dẫn ] | Nguyễn Văn Tiệp PGS.TS [Hướng dẫn ]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2005Dissertation note: Luận án Tiến sĩ. Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 (1).
|
|
319.
|
Hôn nhân của người Khmer oẻ cộng đồng đa dân tộc ( Việt - Hoa - Khmer): nghiên cứu trường hợp người Khmer tại xã Bình An - huyện Kiên Lương - Tỉnh Kiên Giang / Nguyễn Thị Thu Hồng by Nguyễn, Thị Thu Hồng | Huỳnh, Ngọc Thu ThS [Hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2005Dissertation note: Khoá luận tốt nghiệp Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.895932 (1).
|
|
320.
|
Nhân tố chủ quan và nhân tố khách quan : một số vấn đề lí luận và thực tiễn ở nước ta / Phạm Ngọc Minh by Phạm, Ngọc Minh, TS. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.01 NH121T 2006 (1).
|