Refine your search

Your search returned 1304 results. Subscribe to this search

| |
301. 現代日本文學大系 島崎藤村著 / Vol. 14 島崎藤村集二

by 島崎藤村, 1872-1943.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1970Other title: Gendai nihon bungaku taikei. 14, Shimazaki Tōson shū 2.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 918.6 G34(14) (1).

302. 現代日本文學大系 徳田秋声 / Vol. 15 徳田秋声集

by 德田秋聲, 1871-1943.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1970Other title: Gendai nihon bungaku taikei. 15, Tokuda Shūsei shū | 徳田秋聲集.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 918.6 G34(15) (1).

303. 現代日本文學大系 高濱虚子・河東碧梧桐 / Vol. 19 高濱虚子・河東碧梧桐集

by 高浜虛子, 1874-1959 | 河東碧梧桐, 1873-1937.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1968Other title: Gendai nihon bungaku taikei. 19, Takahama Kyoshi Kawahigashi Hekigotō shū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 918.6 G34(19) (1).

304. 現代日本文學大系 岩野泡鳴・眞山青果・上司小劍・近松秋江 / Vol. 21 岩野泡鳴・眞山青果・上司小劍・近松秋江集

by 岩野泡鳴, 1873-1920 | 真山青果, 1878-1948 | 上司小剣, 1874-1947 | 近松秋江, 1876-1944.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1970Other title: Gendai nihon bungaku taikei. 21, Iwano Hōmei, Mayama Seika, Kamitsukasa Shōken, Chikamatsu Shūkō shū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 918.6 G34(21) (1).

305. 現代日本文學大系 谷崎潤一郎 / Vol. 31 谷崎潤一郎集二

by 谷崎潤一郎, 1886-1965.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1970Other title: Gendai nihon bungaku taikei. 31, Tanizaki Jun'ichirō shū 2.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 918.6 G34(31) (1).

306. 現代日本文學大系 秋田雨雀・小川未明・坪田譲治・田村俊子・武林無想庵 / Vol. 32 秋田雨雀・小川未明・坪田譲治・田村俊子・武林無想庵集

by 秋田雨雀, 1883-1962 | 小川未明, 1882-1961 | 坪田譲治, 1890-1982 | 武林無想庵, 1880-1962 | 田村俊子, 1884-1945.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1973Other title: Gendai nihon bungaku taikei. 32, Akita Ujaku, Ogawa Mimei, Tsubota Jōji, Tamura Toshiko, Takebayashi Musōan shū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 918.6 G34(32) (1).

307. Truyện ngắn Akutagawa Ryunosuke dưới góc nhìn văn hóa : Luận văn thạc sĩ : 60.31.50 / Đỗ Thị Mỹ Lợi ; Đoàn Lê Giang hướng dẫn ,

by Đỗ, Thị Mỹ Lợi | Đoàn, Lê Giang, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2013 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

308. Bước đầu tìm hiểu về thời đại To - ku - ga - oa (1603 - 1868) : Khóa luận tốt nghiệp / Lê Thị Phương Khanh ; Lê Văn Quang hướng dẫn

by Lê, Thị Phương Khanh | Lê, Văn Quang, PTS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 1998Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 1998 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

309. Giáo dục mầm non Nhật Bản : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Minh Giang ; Nguyễn Thu Hương hướng dẫn

by Nguyễn, Minh Giang | Nguyễn, Thu Hương, ThS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2017Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2017 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (4).

310. Hashimoto Tooru và ý tưởng xây dựng Osaka-To : Khóa luận tốt nghiệp / Trần Quang Việt ; Nguyễn Tiến Lực hướng dẫn ,

by Trần, Quang Việt | Nguyễn, Tiến Lực, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2012Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2012 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (2).

311. Quảng cáo trong xây dựng và phát triển thương hiệu tại thị trường Nhật Bản : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Mai Phương ; Hà Thị Ngọc Oanh hướng dẫn

by Nguyễn, Mai Phương | Hà, Thị Ngọc Oanh, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2009 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

312. Mô hình quản lý xí nghiệp Nhật Bản sự thách thức đối với Mỹ và Tây Âu thuyết Z

by William Ouichi.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Uỷ ban Khoa học xã hội Việt Nam. Viện kinh tế thế giới, 1987Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

313. Địa lý du lịch Nhật Bản

by Ths. Sơn Hồng Đức.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Lao động- xã hội, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

314. Nghệ thuật kiến trúc Nhật Bản

by David | Young, Michiko | Lưu, Văn Hy [dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Mỹ Thuật, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 720.0952 NGH250T (1).

315. 現代日本文學大系 長與善郎・野上彌生子 / Vol. 36 長與善郎・野上彌生子集

by 長與善郎, 1888-1961 | 野上彌生子, 1885-1985.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1971Other title: Gendai nihon bungaku taikei. 36, Nagayo Yoshirō, Nogami Yaeko shū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 918.6 G34(36) (1).

316. 現代日本文學大系 石川達三・火野葦平 / Vol. 75 石川達三・火野葦平集

by 石川達三, 1905-1985 | 火野葦平, 1907-1960.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1972Other title: Gendai nihon bungaku taikei. 75, Ishikawa Tatsuzō, Hino Ashihei shū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 918.6 G34(75) (1).

317. 現代日本文學大系 太宰治・坂口安吾 / Vol. 77 太宰治・坂口安吾集

by 太宰治, 1909-1948 | 坂口安吾, 1906-1955.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1969Other title: Gendai nihon bungaku taikei. 77, Dazai Osamu, Sakaguchi Ango shū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 918.6 G34(77) (1).

318. 現代日本文學大系 野間宏・武田泰淳 / Vol. 81 野間宏・武田泰淳集

by 野間宏, 1915-1991 | 武田泰淳, 1912-1976.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1972Other title: Gendai nihon bungaku taikei. 81, Noma Hiroshi, Takeda Taijun shū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 918.6 G34(81) (1).

319. Sắc lá Momiji Miyamoto Teru / ,

by Miyamoto, Teru.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: : , Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913 Mi77 (1).

320. 「官僚」と「権力」 水野清編著

by 水野清編 [著].

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 小学館 2001Other title: Kanryō' to `kenryoku'.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 317.2 Ka58 (1).

Powered by Koha