|
301.
|
Định hướng chiến lược đối ngoại Việt Nam đến 2020 : sách tham khảo / Phạm Bình Minh chủ biên ; Lê Văn Bàng, Dương Văn Quảng, Đặng Đình Quý, Nguyễn Vũ Tùng, Nguyễn Mạnh Cường by Phạm, Bình Minh [chủ biên] | Lê, Văn Bàng | Dương, Văn Quảng | Đặng, Đình Quý | Nguyễn, Vũ Tùng | Nguyễn, Mạnh Cường. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.597 Đ312H (1).
|
|
302.
|
WTO thường thức / Bùi Tất Thắng by Bùi, Tất Thắng. Series: Tủ sách tri thức bách khoa phổ thôngMaterial type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Từ điển bách khoa, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 382.92 W000T (1).
|
|
303.
|
Kinh tế và chính trị thế giới năm 2013 - triển vọng năm 2014 / Chu Đức Dũng, Nguyễn Mạnh Hùng đồng chủ biên. by Chu, Đức Dũng, PGS.TS [chủ biên ] | Nguyễn, Mạnh Hùng, TS | Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam. Viện Kinh tế và Chính trị Thế giới. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2014Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.91 K312T (1).
|
|
304.
|
Vai trò của Tổ chức lao động quốc tế (ILO) trong xóa đói giảm nghèo ở Việt Nam : luận văn Thạc sĩ : 60.31.02.06 / Nguyễn Thị Thảo Linh ; Nguyễn Văn Lịch hướng dẫn by Nguyễn, Thị Thảo Linh | Nguyễn, Văn Lịch, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2012Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Ngoại giao, Hà Nội, 2012. Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 339.4609597 V103T (1).
|
|
305.
|
Vai trò của Nhật Bản đối với an ninh khu vực Đông Á sau chiến tranh lạnh : luận văn thạc sĩ : 60.31.40 / Đỗ Liên Hương ; Đỗ Sơn Hải hướng dẫn by Đỗ, Liên Hương | Đỗ, Sơn Hải, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2007Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Quan hệ Quốc tế, Hà Nội, 2007 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.52 V103T (1).
|
|
306.
|
中日友好の架け橋 日本語作文スピーチコンテストより2010 編集:広島大学北京研究センター by 広島大学北京研究センター [編集]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 白帝社 2010Other title: Chūnichi yūkō no kakehashi Nihongo sakubun supīchikontesuto yori 2010.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.22 N71-10 (3).
|
|
307.
|
Những vấn đề toàn cầu trong thời đại ngày nay / Đỗ Minh Hợp, Nguyễn Kim Lai by Đỗ, Minh Hợp | Nguyễn, Kim Lai. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.1 NH556V (1).
|
|
308.
|
Sự hình thành tam giác chiến lược Nga - Trung - Ấn : luận văn Thạc sĩ : 60.31.40 / Nguyễn Vinh Thông ; Phạm Đức Thành hướng dẫn by Nguyễn, Vinh Thông | Phạm, Đức Thành, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Hà Nội), Hà Nội, 2010 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.95 S550H (1).
|
|
309.
|
減速した世界の直接投資とウエートを増すM&A (世界と日本の海外直接投資 : ジェトロ白書・投資編 / 日本貿易振興会編, 1998) 日本貿易振興会編 by 日本貿易振興会編. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 日本貿易振興会 1998Other title: Gensoku shita sekai no chokusetsu tōshi to uēto o masu M& A (sekai to Nihon no kaigai chokusetsu tōshi: Jetoro hakusho tōshi-hen/ Nihon bōeki shinkō-kai-hen, 1998).Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 678.2 G34 (1).
|
|
310.
|
Các tổ chức quốc tế và Việt Nam : sách tham khảo / Lê Văn Bằng, Phạm Bình Minh, Lê Hoài Trung,... [và những người khác] biên soạn by Lê, Văn Bàng | Nguyễn, Đăng Trung [biên soạn] | Lê, Hoài Trung [biên soạn] | Tô, Anh Tuấn [biên soạn] | Dương, Chí Dũng [biên soạn] | Lê, Mạnh Hùng [biên soạn] | Lê, Văn Bằng [biên soạn] | Phạm, Bình Minh [biên soạn]. Edition: Tái bản, có sửa chữa, bổ sungMaterial type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 341.2 C101T (1).
|
|
311.
|
Những chuyện kể về tình cảm quốc tế của Bác Hồ / Phan Tuyết, Bích Diệp sưu tầm, tuyển chọn by Phan, Tuyết [sưu tầm, tuyển chọn] | Bích Diệp [sưu tầm, tuyển chọn]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Lao động, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.704092 NH556C (1).
|
|
312.
|
Các quan hệ Việt Nam - Ấn Độ từ thế kỷ I đến thế kỷ XXI / Geetesh Sharma; Hà Duy dịch by Sharma, Geetesh | Hà Duy [dịch ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Lao động, 2006Other title: India - Vietnam Relations : First to Twenty first .Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.597054 C101Q (1).
|
|
313.
|
Các yếu tố thúc đẩy Nhật Bản dưới thời Abe Shinzo muốn đưa quân ra nước ngoài : luận văn Thạc sĩ : 60.31.02.06 / Phạm Thị Kim Thoa ; Nguyễn Thành Trung hướng dẫn. by Phạm, Thị Kim Thoa | Nguyễn, Thành Trung, TS [hướng dẫn.]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : k.n.x.b.], 2021Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.52 C101Y (1).
|
|
314.
|
Vai trò của các tập đoàn đa quốc gia trong nền chính trị quốc tế đương đại : luận văn Thạc sĩ : 60.31.40 / Phạm Thị Minh Hương ; Nguyễn Phương Bình hướng dẫn by Phạm, Thị Minh Hương | Nguyễn, Phương Bình, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Ngoại giao, Hà Nội, 2010. Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330 V103T (1).
|
|
315.
|
Understanding international conflicts : An Introduction to Theory and History / Joseph Nye. by Nye, Joseph S. Edition: 6th ed.Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: English Publication details: New York : Longman, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Quan hệ quốc tế - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.109 (1).
|
|
316.
|
Bộ tứ kim cương trong cấu trúc an ninh khu vực Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương / Nguyễn Tăng Nghi chủ biên ; Trần Nam Tiến, Huỳnh Tâm Sáng by Nguyễn, Tăng Nghi [chủ biên] | Trần, Nam Tiến | Huỳnh, Tâm Sáng. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2023Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.5 B450T (1).
|
|
317.
|
Chính sách đối ngoại của Pháp dưới nền cộng hòa thứ V / Dương Văn Quảng chủ biên ; Đỗ Đức Thành, Phạm Thanh Dũng by Dương, Văn Quảng [chủ biên] | Đỗ, Đức Thành | Phạm, Thanh Dũng. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Trung tâm Thông tin - Thư viện, Học viện Quan hệ quốc tế, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.44 CH312S (1).
|
|
318.
|
Lịch sử quan hệ quốc tế ở Đông Á từ sau chiến tranh thế giới thứ hai đến cuối chiến tranh lạnh (1945-1991) / Lê Phụng Hoàng by Lê, Phụng Hoàng. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.5 L302S (1).
|
|
319.
|
中日友好の架け橋: 日本語作文スピーチコンテストより2007 編集:広島大学北京研究センター by 広島大学北京研究センター [編集]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 白帝社 2007Other title: Chūnichi yūkō no kakehashi: Nihongo sakubun supīchikontesuto yori 2007.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.22 N71-07 (2).
|
|
320.
|
中日友好の架け橋 日本語作文スピーチコンテストより2009 広島大学帆北京研究センター編 by 広島大学帆北京研究センター編. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 白席社 2009Other title: Chūnichi yūkō no kakehashi Nihongo sakubun supīchikontesuto yori 2009.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.22 N71-09 (3).
|