Refine your search

Your search returned 2001 results. Subscribe to this search

| |
301. Geschichte und Geschehen 12 /13 : Berufliche Gymnasien / Jürgen Kochendörfer

by Kochendörfer, Jürgen.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Stuttgart : Ernst Klett, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 943 G389 (4).

302. Pflug, Schwert und Buch : grundlinien der Menschheitsgeschichte / Ernest Gellner

by Gellner, Ernest.

Material type: Text Text Language: German Publication details: München : Deutscher Taschenbuch, 1993Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 300 P531 (6).

303. Tác phẩm được tặng giải thưởng Hồ Chí Minh : tìm cội nguồn của ngôn ngữ và ý thức

by Trần, Đức Thảo | Trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa Học Xã Hội, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 409 T101P (1).

304. Путеводитель по истории России: Война 1812 года : Первая отечественнная/ С. А. Михайлович

by Михайлович, С. А.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: БИС, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 947.072 П90 (1).

305. Átlantich nền văn minh đầy bí ẩn đã biến mất / Shirley Andrews ; Đặng Trần Hạnh dịch.

by Andrrews, Shirley | Đặng, Trần Hạnh [dịch ].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909 A110N (1).

306. Mianma - lịch sử và hiện tại / Chu Công Phùng chủ biên

by Chu, Công Phùng [chủ biên].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2014Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.1 M300L (1).

307. Ngày cuối trong đời Socrates / Plato ; Đỗ Khánh Hoan dịch

by Plato | Đỗ, Khánh Hoan [Dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thế giới : Công ty Sách Alpha, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 183.2 N112C (1).

308. Lịch sử phát triển vùng Đồng Tháp Mười : Luận án tiến sĩ Lịch Sử / Ngô Văn Bé; Huỳnh Lứa, Nguyễn Tuấn Triết hướng dẫn.

by Ngô, Văn Bé | Huỳnh Lứa PGS [Hướng dẫn] | Nguyễn Tuấn Triết TS [Hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2006Dissertation note: Luận án tiến sĩ lịch sử Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 900.09597 (1).

309. Lịch sử Đông Nam Á / D. G. E. Hall

by Hall, D. G. E.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị quốc gia, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959 L302S (1).

310. 바로 보는 우리 역사 : 단군에서 전태일까지 새로 쓴 한국사 / 역사학연구소 지음

by 역사학연구소.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 서해문집, 2004Other title: Balo boneun uri yeoksa : Danguneseo jeontaeilkkaji saero sseun hanguksa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 B195 (1).

311. 왕의 밥상 : 밥상으로 보는 조선왕조사 / 함규진 지음

by 함, 규진.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 북이십일 21세기북스, 2010Other title: Wangui bapsang : Bapsangeuro boneun joseonwangjosa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.902 W246 (1).

312. (황금의 나라)신라 / 이한상,지음

by 이, 한상.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 김영사, 2004Other title: Silla (đất nước của hoàng đế) | (Hwang-geum-ui nala)Sinla.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.901 S617 (1).

313. 한국사탐험대. 1 / 송호정 글 ; 이용규 그림

by 송, 호정 | 이, 용규 [그림].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 웅진주니어, 2008Other title: Cuộc thám hiểm lịch sử Hàn Quốc | Hangugsatamheomdae.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.904 H239 (1).

314. 한국사탐험대. 7 / 이종서 글 ; 이영림 그림

by 이, 종서 | 이, 영림 [그림].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 웅진주니어, 2008Other title: Cuộc thám hiểm lịch sử Hàn Quốc | Hangugsatamheomdae.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 H239 (1).

315. 알기쉬운 한국사 영어판 / 신형식 지음

by 신, 형식.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 사단법인 해외한민족교육진흥회 출판부, 2010Other title: Dễ hiểu lịch sử Hàn Quốc phiên bản tiếng Anh | algiswiun hangugsa yeong-eopan.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 A396 (2).

316. 한국근·현대사 그림교과서 / 이수진 ; 정용환

by 이, 수진 | 정, 용환.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 플러스예감, 2006Other title: Sách giáo khoa lịch sử đương đại và hiện đại Hàn Quốc | Hanguggeun·hyeondaesa geulimgyogwaseo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 H239 (2).

317. Understanding Korean history / Baek Okkyoung, Cho Jihyung, Ham Dongju, Jung Byungjoon, Lee Hyunsook, Sohn Jungsook지음

by Baek, Okkyoung | Cho, Jihyung | Ham, Dongju | Jung, Byungjoon | Lee, Hyunsook | Sohn, Jungsook.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Paju : Jimoondang, 2011Other title: Tìm hiểu lịch sử Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 U554 (3).

318. 발굴 이야기 / 조요전지음

by 조, 유전.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 대원사, 1996Other title: Câu chuyện khai quật | Balgul iyagi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 B185 (1).

319. Korean history / Lee Wan Bom지음 ; Chong Kyongran옮김

by Lee, Wan Bom.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Seongnam : Academy of Korean Studies Press, 2012Other title: Lịch sử Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.904 K843 (1).

320. 밖에서 본 한국史 / 김기협지음

by 김, 기협.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 돌베개, 2009Other title: Hàn Quốc nhìn từ bên ngoài | Bakk-eseo bon hangugsa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.902 B168 (1).

Powered by Koha