Refine your search

Your search returned 464 results. Subscribe to this search

| |
301. Văn hóa truyền thống của thổ dân Úc : Luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Trần Cao Bội Ngọc ; Nguyễn Văn Tiệp hướng dẫn

by Trần, Cao Bội Ngọc | Nguyễn, Văn Tiệp, PGS.TS [Hướng dẫn].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2005Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. Hồ Chí Minh, TP. Hồ Chí Minh, 2005. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398 V115H 2005 (1).

302. Das Nibelungenlied : Mittelhochdeutscher Text und Übertragung, Teil.1 / Helmut Brackert

by Brackert, Helmut.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Fischer Taschenbuch, 1970Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 831.2 N579 (1).

303. Đồng Vọng : trường ca / Trần Hoàng

by Trần, Hoàng.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội nhà văn, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9221 Đ455V (1).

304. Thơ Haiku Nhật Bản : Lịch sử phát triển và đặc điểm thể loại Nguyễn Vũ Quỳnh Như /

by Nguyễn, Vũ Quỳnh Như.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: NXB Đại học Quốc gia TP.HCM , 2015Other title: Japanese haiku and Characteristics.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 911.3 Th460 (1).

305. Vai trò của giáo dục và đào tạo trong quá trính phát triển kinh tế - xã hội ở thành phố Cần Thơ hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Hồ Thị Hà ; Hồ Anh Dũng hướng dẫn

by Hồ, Thị Hà | Hồ, Anh Dũng, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2014Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.9597 V103T 2014 (2).

306. 아음다운 한국어의 현대시들 / Han Ji Sook

by Han, Ji Sook.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Original language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Thanh Niên, 2016Other title: Những bài thơ hay của văn học hiện đại Hàn Quốc | A-eumdaun hangug-eoui hyeondaesideul.Availability: No items available :

307. Văn hóa nông thôn Bắc Bộ qua thơ Nguyễn Khuyến : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Hoàng Thủy Nguyên ; Nguyễn Công Lý hướng dẫn

by Hoàng, Thủy Nguyên | Nguyễn, Công Lý, PGS.TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2013. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 V115H 2013 (1).

308. Nhà lồng chợ Cần Thơ từ góc nhìn văn hóa : luận văn thạc sĩ : 8229040 / Trương Ngọc Diện ; Trương Văn Minh hướng dẫn.

by Trương, Ngọc Diện | Trương, Văn Minh, TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text; Literary form: Not fiction Language: vie Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2020Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2020. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.4 NH100L 2020 (1).

309. Văn hóa ẩm thực trong khai thác du lịch tại thành phố Hồ Chí Minh : luận văn Thạc sĩ : 8229040 / Nguyễn Thị Mỹ Ngọc ; Phạm Thị Thúy Nguyệt hướng dẫn.

by Nguyễn, Thị Mỹ Ngọc | Phạm, Thị Thúy Nguyệt, TS [hướng dẫn ].

Material type: Text Text; Literary form: Not fiction Language: vie Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2020Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2020. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 394.1209597 V115H 2020 (1).

310. Bánh dân gian trong đời sống văn hóa của người dân Cần Thơ : luận văn Thạc sĩ : 8289040 / Lư Nguyễn Song Thương ; Trần Ngọc Khánh hướng dẫn.

by Lư, Nguyễn Song Thương | Trần, Ngọc Khánh, TS [hướng dẫn. ].

Material type: Text Text; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2020Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2020. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 394.109597 B107D 2020 (1).

311. Thờ cúng phật trong gia đình người Việt Đông Nam Bộ : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Trần Lê Hiếu Hạnh ; Phan An hướng dẫn

by Trần, Lê Hiếu Hạnh | Phan An, PGS.TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2014Dissertation note: Luận văn thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2014. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 TH460C 2014 (1).

312. Ausgewählte Gedichte : Nachwort von Walter Jens / Bertolt Brecht

by Brecht, Bertolt.

Edition: 1Material type: Text Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Suhrkamp Verlag Berlin, 1984Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 831.91 A932 (1).

313. Cuộc chiến mười ngàn ngày: trường ca / Hữu Đạt

by Hữu, Đạt.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Công an nhân dân, 2015Availability: No items available :

314. 새로운 인생 / 오르한 파묵 ; 이난아옮김

by 오르한, 파묵 | 이, 난아 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 1999, 2006Other title: Saeloun insaeng | Cuộc sống mới.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 894.3533 S127 (1).

315. 왜들 그렇게 눈치가 없으세요? / Aziz Nesin, 노석미, 이난아

by Nesin, Aziz | 노, 석미 | 이, 난아.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 살림출판사, 2009Other title: Sao em dốt thế? | Waedeul geuleohge nunchiga eobs-euseyo?.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 894.35 W126 (1).

316. 아음다운 한국어의 현대시들 / Han Ji Sook

by Han, Ji Sook.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Original language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Thanh Niên, 2016Other title: Những bài thơ hay của văn học hiện đại Hàn Quốc | A-eumdaun hangug-eoui hyeondaesideul.Availability: No items available :

317. 精選折々のうた 大岡, 信 日本の心、詩歌の宴(下) ,

by 大岡, 信, 1931-2017.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 朝日新聞社 2007Other title: Seisen oriorinōta Nihon no kokoro, shiika no utage (shita).Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 911.04 Se87(G) (1).

318. 谷川俊太郎詩選集 谷川俊太郎著 ; 田原編 Vol. 2

by 谷川俊太郎 [著] | 田原編.

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 集英社 2005Other title: Tanikawa shuntarō uta senshū (2 ).Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 911.56 Ta87(2) (1).

319. Inside cloud cuckoo land : The voice of Korea / Lee In Soo essays and translations ; Lee Sung-Il compiled and edited ; Lee Sung-Won compiled and edited

by Lee, In Soo [essays and translations] | Lee, Sung-Il [compiled and edited] | Lee, Sung-Won [compiled and edited].

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Troy, Ala : Association for Textual Study and Production, 2008Other title: Bên trong vùng đất mây mù cúc cu : Tiếng nói Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.7 I-59 (2).

320. 아음다운 한국어의 현대시들 / Han Ji Sook

by Han, Ji Sook.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Original language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Thanh Niên, 2016Other title: Những bài thơ hay của văn học hiện đại Hàn Quốc | A-eumdaun hangug-eoui hyeondaesideul.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.71 A111 (3).

Powered by Koha