|
301.
|
Văn hóa truyền thống của thổ dân Úc : Luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Trần Cao Bội Ngọc ; Nguyễn Văn Tiệp hướng dẫn by Trần, Cao Bội Ngọc | Nguyễn, Văn Tiệp, PGS.TS [Hướng dẫn]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2005Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp. Hồ Chí Minh, TP. Hồ Chí Minh, 2005. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398 V115H 2005 (1).
|
|
302.
|
Das Nibelungenlied : Mittelhochdeutscher Text und Übertragung, Teil.1 / Helmut Brackert by Brackert, Helmut. Material type: Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Fischer Taschenbuch, 1970Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 831.2 N579 (1).
|
|
303.
|
Đồng Vọng : trường ca / Trần Hoàng by Trần, Hoàng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội nhà văn, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9221 Đ455V (1).
|
|
304.
|
Thơ Haiku Nhật Bản : Lịch sử phát triển và đặc điểm thể loại Nguyễn Vũ Quỳnh Như / by Nguyễn, Vũ Quỳnh Như. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: NXB Đại học Quốc gia TP.HCM , 2015Other title: Japanese haiku and Characteristics.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 911.3 Th460 (1).
|
|
305.
|
Vai trò của giáo dục và đào tạo trong quá trính phát triển kinh tế - xã hội ở thành phố Cần Thơ hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Hồ Thị Hà ; Hồ Anh Dũng hướng dẫn by Hồ, Thị Hà | Hồ, Anh Dũng, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2014Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.9597 V103T 2014 (2).
|
|
306.
|
아음다운 한국어의 현대시들 / Han Ji Sook by Han, Ji Sook. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Original language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Thanh Niên, 2016Other title: Những bài thơ hay của văn học hiện đại Hàn Quốc | A-eumdaun hangug-eoui hyeondaesideul.Availability: No items available :
|
|
307.
|
Văn hóa nông thôn Bắc Bộ qua thơ Nguyễn Khuyến : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Hoàng Thủy Nguyên ; Nguyễn Công Lý hướng dẫn by Hoàng, Thủy Nguyên | Nguyễn, Công Lý, PGS.TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2013. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 V115H 2013 (1).
|
|
308.
|
Nhà lồng chợ Cần Thơ từ góc nhìn văn hóa : luận văn thạc sĩ : 8229040 / Trương Ngọc Diện ; Trương Văn Minh hướng dẫn. by Trương, Ngọc Diện | Trương, Văn Minh, TS [hướng dẫn.]. Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: vie Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2020Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2020. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.4 NH100L 2020 (1).
|
|
309.
|
Văn hóa ẩm thực trong khai thác du lịch tại thành phố Hồ Chí Minh : luận văn Thạc sĩ : 8229040 / Nguyễn Thị Mỹ Ngọc ; Phạm Thị Thúy Nguyệt hướng dẫn. by Nguyễn, Thị Mỹ Ngọc | Phạm, Thị Thúy Nguyệt, TS [hướng dẫn ]. Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: vie Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2020Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2020. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 394.1209597 V115H 2020 (1).
|
|
310.
|
Bánh dân gian trong đời sống văn hóa của người dân Cần Thơ : luận văn Thạc sĩ : 8289040 / Lư Nguyễn Song Thương ; Trần Ngọc Khánh hướng dẫn. by Lư, Nguyễn Song Thương | Trần, Ngọc Khánh, TS [hướng dẫn. ]. Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2020Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2020. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 394.109597 B107D 2020 (1).
|
|
311.
|
Thờ cúng phật trong gia đình người Việt Đông Nam Bộ : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Trần Lê Hiếu Hạnh ; Phan An hướng dẫn by Trần, Lê Hiếu Hạnh | Phan An, PGS.TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2014Dissertation note: Luận văn thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2014. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 TH460C 2014 (1).
|
|
312.
|
Ausgewählte Gedichte : Nachwort von Walter Jens / Bertolt Brecht by Brecht, Bertolt. Edition: 1Material type: Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Suhrkamp Verlag Berlin, 1984Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 831.91 A932 (1).
|
|
313.
|
Cuộc chiến mười ngàn ngày: trường ca / Hữu Đạt by Hữu, Đạt. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Công an nhân dân, 2015Availability: No items available :
|
|
314.
|
새로운 인생 / 오르한 파묵 ; 이난아옮김 by 오르한, 파묵 | 이, 난아 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 1999, 2006Other title: Saeloun insaeng | Cuộc sống mới.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 894.3533 S127 (1).
|
|
315.
|
왜들 그렇게 눈치가 없으세요? / Aziz Nesin, 노석미, 이난아 by Nesin, Aziz | 노, 석미 | 이, 난아. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 살림출판사, 2009Other title: Sao em dốt thế? | Waedeul geuleohge nunchiga eobs-euseyo?.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 894.35 W126 (1).
|
|
316.
|
아음다운 한국어의 현대시들 / Han Ji Sook by Han, Ji Sook. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Original language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Thanh Niên, 2016Other title: Những bài thơ hay của văn học hiện đại Hàn Quốc | A-eumdaun hangug-eoui hyeondaesideul.Availability: No items available :
|
|
317.
|
精選折々のうた 大岡, 信 日本の心、詩歌の宴(下) , by 大岡, 信, 1931-2017. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 朝日新聞社 2007Other title: Seisen oriorinōta Nihon no kokoro, shiika no utage (shita).Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 911.04 Se87(G) (1).
|
|
318.
|
谷川俊太郎詩選集 谷川俊太郎著 ; 田原編 Vol. 2 by 谷川俊太郎 [著] | 田原編. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 集英社 2005Other title: Tanikawa shuntarō uta senshū (2 ).Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 911.56 Ta87(2) (1).
|
|
319.
|
Inside cloud cuckoo land : The voice of Korea / Lee In Soo essays and translations ; Lee Sung-Il compiled and edited ; Lee Sung-Won compiled and edited by Lee, In Soo [essays and translations] | Lee, Sung-Il [compiled and edited] | Lee, Sung-Won [compiled and edited]. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Troy, Ala : Association for Textual Study and Production, 2008Other title: Bên trong vùng đất mây mù cúc cu : Tiếng nói Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.7 I-59 (2).
|
|
320.
|
아음다운 한국어의 현대시들 / Han Ji Sook by Han, Ji Sook. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Original language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Thanh Niên, 2016Other title: Những bài thơ hay của văn học hiện đại Hàn Quốc | A-eumdaun hangug-eoui hyeondaesideul.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.71 A111 (3).
|