Refine your search

Your search returned 483 results. Subscribe to this search

| |
301. 한국어 문법 교육을 위한 연결 어미 연구 / 김수정

by 김,수정.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 한국문화사, 2004Other title: Một nghiên cứu về kết nối các phần cuối cho giáo dục ngữ pháp tiếng Hàn | Hangug-eo munbeob gyoyug-eul wihan yeongyeol eomi yeongu.Availability: No items available :

302. 이화 한국어 : workbook. 4 / 허연임, 김동숙, 이을지, 이채연, 박수지

by 허, 연임 | 김, 동숙 | 이, 을지 | 이, 채연 | 박, 수지.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 이화여자대학교, 2012Other title: Tiếng Hàn Ewha | Ewha hangug-eo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 E94 (1).

303. 서울대 한국어 6A : student's book / 서울대학교 언어교육원

by 서울대학교. 언어교육원.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 투판즈, 2017Other title: Tiếng Hàn Đại học Quốc gia Seoul 6A | Seouldae hangug-eo 6A.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 S478 (3).

304. 한국어 교육의 이론과 실제 / 김영만

by 김, 영만.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 역락, 2005Other title: Lý thuyết và Thực hành Giáo dục Hàn Quốc | Hangug-eo gyoyug-ui ilongwa silje.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.707 H239 (2).

305. 학교문법론의 이해 / 박덕유

by 박, 덕유.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 역락, 2006Other title: Thông hiểu lý luận ngữ pháp dạy trong nhà trường | Haggyomunbeoblon-ui ihae.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.7507 H145 (1).

306. Từ ngữ Phật giáo trong vấn đề chuyển ngữ từ Hán sang Việt : luận án tiến sĩ : 9229020 / Nguyễn Thị Bích Thuỷ; Trần Thị Ngọc Lang, Thích Nhật Từ hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Bích Thuỷ | Trần, Thị Ngọc Lang [hướng dẫn, Thích, Nhật Từ, , hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2020Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2020. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T550N (1).

307. (남영신의)한국어용법핸드북 / 남영신

by 남, 영신.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 모멘토, 2005Other title: Cẩm nang sử dụng tiếng Hàn (của Nam Yong Sin) | (Nam-yeongsin-ui) Hangug-eoyongbeobhaendeubug.Availability: No items available :

308. 경희대 한국어. 3 / 경희대학교 언어교육원

by 경희대학교. 언어교육원.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 형설, 2016Other title: Tiếng Hàn. | Gyeonghuidae hangug-eo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 G996 (1).

309. 고급 한국어 회화 / 서울대학교 한국학교재편찬위원회

by 서울대학교. 한국학교재편찬위원회.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 서울대학교, 2005Other title: Hội Thoại Tiếng Hàn Cao Cấp | Gogeub hangug-eo hoehwa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 G613 (7).

310. 한국어학 개론 / 이석주, 이석주

by 이, 석주 | 이, 석주.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 보고사, 2007Other title: Khái luận về Hàn ngữ học | Hangug-eohag gaelon.Availability: No items available :

311. 한국어 구구조문법 / 김종복지음

by 김, 종복.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 한국문화사, 2004Other title: Cấu trức ngữ pháp Hàn Quốc | Hangugo gugujomunbop.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.75 H239 (1).

312. 이화 한국어 / 구재희, 현진회, 이소영, 황선영, 김민선 지음

by 구, 재희 | 현, 진회 | 이, 소영 | 황, 선영 | 김, 민선.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 이화여자대학교, 2015Other title: Tiếng Hàn Ewha | Ehwa hangugo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 E33 (2).

313. (남영신의)한국어용법핸드북 / 남영신

by 남, 영신.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 모멘토, 2005Other title: (Shinui Nam) Cẩm nang sử dụng tiếng Hàn | (Nam-yeongsin-ui)Hangug-eoyongbeobhaendeubug.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.75 H239 (2).

314. 한국어 형태론 연구 / 김창섭

by 김, 창섭.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 태학사, 2008Other title: Nghiên cứu hình thái luận tiếng Hàn Quốc | Hangug-eo hyeongtaelon yeongu.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.75 H239 (2).

315. 한국어와 한국어교육 / 박영순

by 박, 영순.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 한국문화사, 2008Other title: Tiếng Hàn và việc dạy tiếng Hàn | Hangug-eowa hangug-eogyoyug.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.707 H239 (1).

316. (외국인을 위한) 한국어 발음.Sn2 / 서울대학교 언어교육원

by 서울대학교. 언어교육원.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 랭기지플러스, 2009Other title: (Dành cho người nước ngoài) Phát âm tiếng Hàn | (Oegug-in-eul wihan) Hangug-eo bal-eum.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.7 H239 (2).

317. (외국인을 위한) 한국어문법 / 김진호, 정영벽

by 김, 진호 | 정, 영벽.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 역락, 2010Other title: Ngữ pháp tiếng Hàn (cho người nước ngoài) | Ei wegugineul wihan hangugomunbop.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 E341 (1).

318. (말맛을 더하고 글맛을 깨우는) 우리말 어원 이야기 / 조항범지음

by 조, 항범.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 고양 : 예담, 2016Other title: Câu chuyện về từ vựng tiếng Hàn | Urimal owon iyagi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.72 U766 (1).

319. 한국어 문법교육 / 한재영, 박지영, 현윤호, 권순희, 박기영, 이선웅

by 한, 재영 | 박,지영 | 현,윤호 | 권,순희 | 박,기영 | 이,선웅.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 태학사, 2008Other title: Giáo dục ngữ pháp tiếng Hàn | Hangug-eo munbeobgyoyug.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.75 H239 (1).

320. 한국어 능력시험: 고용허가제 : 공개문제은행

by 한국산업인력공단.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 한국산업인력공단, 2008Other title: Kỳ thi năng lực tiếng Hàn: Hệ thống cấp phép việc làm : ngân hàng câu hỏi mở | Hangug-eo neunglyeogsiheom: goyongheogaje : gong-gaemunjeeunhaeng.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.7 H239 (1).

Powered by Koha