Refine your search

Your search returned 800 results. Subscribe to this search

| |
301. Lịch sử, dã sử và kỳ truyện / Giao Hòa

by Giao, Hòa.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Nxb. Hà Nội, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 900 L302S (1).

302. Cổ học tinh hoa / Trần Lê Nhân, Nguyễn V. Ngọc

by Trần, Lê Nhân.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội, 1925Availability: No items available :

303. Getrennte Wege : erzählende Texte zum Generationenkonflikt / Wolfgang Schimpf

by Schimpf, Wolfgang.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Stuttgart : Ernst Klett Schulbuchverlag, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.2 G394 (1).

304. Về nguồn văn hóa cổ truyền Việt Nam / Đông Phong

by Đông Phong.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Cà Mau : Đất mũi Cà Mau, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.09597 V250N (1).

305. Nâng cao chất lượng và hiệu quả chương trình truyền hình địa phương Đồng bằng Sông Cửu Long (Khảo sát qua đài Truyền hình Vĩnh Long giai đoạn 2000 - 2004) : luận văn Thạc sĩ : 60.32.01 / Hồ Minh Trử; Dương Xuân Sơn hướng dẫn

by Hồ, Minh Trử | Dương, Xuân Sơn [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2006Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2006. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 384.55 N122C (1).

306. นิทานมอญ / ส. พลายน้อย

by ส. พลายน้อย.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : กระทรวงศึกษาธิการ, 1996Other title: Nithan mon.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2 N729 (1).

307. เจ้าชายน้อย / Antoine De Saint-Exupéry

by Antoine De Saint-Exupéry.

Edition: Lần thứ 2Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : พ.ศ. พัฒนา จำกัด, 2020Other title: Chaochai noi.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 843 C461 (7). Checked out (1).

308. Quản lý hoạt động truyền hình từ góc nhìn văn hóa đại chúng (nghiên cứu trường hợp Đài truyền hình Thành phố Hồ Chí Minh) : luận án Tiến sĩ : 62.31.70.01 / Trương Văn Minh ; Nguyễn Văn Hiệu, Huỳnh Văn Thông hướng dẫn

by Trương, Văn Minh | Nguyễn, Văn Hiệu, TS [hướng dẫn.] | Huỳnh, Văn Thông, TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2015Dissertation note: Luận án tiến sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2015. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 QU105L 2015 (1).

309. 成果が上がる!実践ビジネス・コミュニケーション 田中義樹著

by 田中, 義樹, 1950-.

Series: 実務入門Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 日本能率協会マネジメントセンター 2005Other title: Seika ga agaru! Jissen bijinesu komyunikēshon.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 336.49 Se22 (1).

310. 정말 궁금한 우리 예절 53가지 : 젊은 철학자가 새로 쓴 우리 예절 이야기 / 이창일지음

by 이, 창일.

Material type: Text Text; Format: print Language: Kor Publication details: 서울 : 위즈덤하우스, 2008Other title: 53 điều bạn thực sự muốn biết về nghi thức của chúng tôi : câu chuyện về nghi thức mới của một nhà triết học trẻ | Jeongmal gung-geumhan uli yejeol 53gaji : jeolm-eun cheolhagjaga saelo sseuneun uli yejeol iyagi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 395 J549 (3).

311. Phục sức Trung Quốc / Hoa Mai

by Hoa Mai.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 391.00951 PH506S (1).

312. Maximka/ K. M. Stanyukovich, Thuý Toàn dịch

by Stanyukovich, K. M | Thuý Toàn [dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội: Kim Đồng, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.733 M464 (1).

313. Chiếc nhẫn bằng thép/ K. Pautovsky, Thuỵ Ứng Nguyễn dịch

by Pautovsky, K | Nguyễn, Thuỵ Ứng [dịch] | Vũ, Quỳnh [dịch].

Edition: Lần 2Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội: Kim Đồng, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.73 CH303N (1).

314. Bông hoa đỏ/ V. M. Garshin, Thị Phương Phương Trần dịch

by V. M. Garshin | Trần, Thị Phương Phương [dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội: Công ty TNHH MTV Sách Phương Nam, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.73 B455H (1).

315. Trở về từ địa ngục chín hầm / Võ Mạnh Lập

by Võ, Mạnh Lập | Võ, Mạnh Lập.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Huế : Thuận Hóa, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9223 TR460V (1).

316. Chính luận truyền hình - lý thuyết và kỹ năng sáng tạo tác phẩm : sách chuyên khảo / Nguyễn Ngọc Oanh

by Nguyễn, Ngọc Oanh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thông tấn, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 070.44 N5764 (1).

317. Hội ngộ tháng tư : tuyển tập thơ văn kỷ niệm 30 năm khoa Ngữ văn và Báo chí / Trần Lê Hoa Tranh ...[và những người khác]

by La, Mai Thi Gia [biên soạn] | Lê, Thị Thanh Tâm [biên soạn] | Trần, Lê Hoa Tranh [biên soạn] | Hồ, Khánh Vân [biên soạn] | Nguyễn, Thị Long Hoà [biên soạn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn nghệ TP. Hồ Chí Minh, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 H6788 (1).

318. นิทานกังหัน หนังสือนิภาพที่เป็นมากกว่าหนังสือนิทานธรรมดา / ภัทรวลี นิ่มนวล, นงคราญ ใจแก้ว

by ภัทรวลี นิ่มนวล | นงคราญ ใจแก้ว.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : บรรณกิจ, 1999Other title: Nithan kanghan nangsue ni phap thi pen mak kwa nangsuenithan thamda.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2 N729 (1).

319. เสียงกู่จากครูใหญ่ / ดิลก พัฒน์วิชัยโชติ

by ดิลก พัฒน์วิชัยโชติ.

Edition: Lần thứ 5Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : บริษัทมติชัน จำกัด (มหาชน), 2000Other title: Siang ku chak khruyai.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.913 S562 (1).

320. Văn hóa tổ chức doanh nghiệp truyền hình trả tiền (Trường hợp Công ty TNHH Truyền hình cáp Saigontourist - SCTV) : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Lê Đình Sâm ; Huỳnh Quốc Thắng hướng dẫn

by Lê, Đình Sâm | Huỳnh, Quốc Thắng, PGS.TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2017Dissertation note: Luận văn thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2017. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.709597 V115H 2017 (1).

Powered by Koha