|
301.
|
ชอบเดียวกัน / วาณิช by วาณิช. Edition: Lần thứ 2Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : โครงการวิดีทรรศน์, 1998Other title: Chop diaokan.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.913 C549 (1).
|
|
302.
|
Phong thái an vi by Kim Định. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hoa Kỳ : An Việt Houston, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 180 PH431T (1).
|
|
303.
|
Gốc rễ triết Việt by Kim Định. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hoa Kỳ : An Việt Houston, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 181 G451R (1).
|
|
304.
|
Đi thăm đất nước by Hoàng, Đạo Thúy. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa Hà Nội, 1978Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.7 Đ300T (1).
|
|
305.
|
Lãng du trong văn hóa Việt Nam by Hữu, Ngọc. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thanh Niên, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.957 L106D (1).
|
|
306.
|
Giới thiệu văn hóa phương Đông by Mai, Ngọc Chừ, GS.TS [chủ biên] | Đỗ, Thu Hà, PGS.TS | Hồ, Hoàng Hoa, TS | Nguyễn, Thị Thanh Hoa, ThS | Ngô, Tuyết Lan, ThS | Trường ĐH KHXH&NV | Khoa Đông Phương học. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.095 GI-462T (1).
|
|
307.
|
Nét bút tri ân Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tồng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 N207B (1).
|
|
308.
|
Văn hóa nghe nhìn & giới trẻ by Đỗ, Nam Liên , TS | Sở Khoa học và Công nghệ TP. HCM. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Khoa học xã hội , 2005Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 070.1 V115H (3).
|
|
309.
|
India for a billion reasons Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: India : New Dehli, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 954.00202 I-39 (1).
|
|
310.
|
Ở quán cà phê của tuổi trẻ lạc lối / Patrick Modiano ; Trần Bạch Lan dịch by Modiano, Patrick | Trần, Bạch Lan [Dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học : Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 843.92 Ơ460Q (1).
|
|
311.
|
伊達政宗 三 山岡荘八著 / , by 山岡, 荘八, 1907-1978. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 毎日新聞社 1986Other title: Date masamune san.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.6 D44(3) (1).
|
|
312.
|
伊達政宗 山岡荘八著 / Vol. 5 by 山岡, 荘八, 1907-1978. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 毎日新聞社 1986Other title: Date masamune.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.6 D44(5) (1).
|
|
313.
|
現代文学大系 尾崎紅葉・泉鏡花集 / Vol. 2 尾崎紅葉・泉鏡花集 by 尾崎紅葉 | 泉鏡花. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1965Other title: Gendai bungaku taikei, 2 ozaki kōyō izumi kyōka-shū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 918.6 G34-2 (1).
|
|
314.
|
現代文学大系 徳富蘆花・木下尚江・岩野泡鳴集 / Vol. 5 徳富蘆花・木下尚江・岩野泡鳴集 by 徳富蘆花 | 木下尚江 | 岩野泡鳴. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1966Other title: Gendai bungaku taikei, 5 tokutomi roka kinoshita naoe iwano hōmei-shū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 918.6 G34-5 (1).
|
|
315.
|
現代文学大系 谷崎潤一郎 / Vol. 19 谷崎潤一郎集(二) by 谷崎潤一郎. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1966Other title: Gendai bungaku taikei, 19 tanizaki jun'ichirō-shū (ni).Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 918.6 G34-19 (1).
|
|
316.
|
現代文学大系 长兴善郎 / 野上弥生子 / Vol. 24 長与善郎・野上彌生子集 by 长兴善郎 | 野上弥生子. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1967Other title: Gendai bungaku taikei, 24 nagayo yoshirō Nogami Yaeko-shū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 918.6 G34-24 (1).
|
|
317.
|
現代文学大系 砂糖春夫 / Vol. 27 佐藤春夫集 by 砂糖春夫. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 Other title: Gendai bungaku taikei, 27 satō haruo-shū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 918.6 G34-27 (1).
|
|
318.
|
現代文学大系 萩原朔太郎・三好達治・西脇順三郎 / Vol. 34 萩原朔太郎・三好達治・西脇順三郎集 by 萩原朔太郎 | 三好達治 | 西脇順三郎. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1965Other title: Gendai bungaku taikei, 34 hagiwara sakutarō miyoshi tatsuji nishiwaki junzaburō-shū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 918.6 G34-34 (1).
|
|
319.
|
現代文学大系 宮本百合子・佐多稲子 / Vol. 38 宮本百合子・佐多稲子集 by 宮本百合子 | 佐多稲子. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1964Other title: Gendai bungaku taikei, 38 miyamoto yuriko sataineko-shū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 918.6 G34-38 (1).
|
|
320.
|
現代文学大系, 40 平林たい子・圓地文子 / Vol. 40 平林たい子・圓地文子集 by 平林たい子 | 圓地文子. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1965Other title: Gendai bungaku taikei, 40 hirabayashi taiko enchifumiko-shū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 918.6 G34-40 (1).
|