|
301.
|
現代文学大系 坂口安吾・井上友一郎・檀一雄集 / Vol. 53 坂口安吾・井上友一郎・檀一雄集 by 坂口安吾 | 井上友一郎 | 檀一雄集. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1967Other title: Gendai bungaku taikei, 53 sakaguchi ango inoue yūichirō dan kazuo-shū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 918.6 G34-53 (1).
|
|
302.
|
現代文学大系 太宰 治集 / Vol. 54 太宰 治集 by 太宰 治集. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1965Other title: Gendai bungaku taikei, 54 Dazai Osamu-shū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 918.6 G34-54 (1).
|
|
303.
|
現代文学大系 三島由紀夫集 / Vol. 58 三島由紀夫集 by 三島由紀夫集. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1963Other title: Gendai bungaku taikei, 58 mishima yukio-shū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 918.6 G34-58 (1).
|
|
304.
|
現代文学大系 大岡昇平集 / Vol. 59 大岡昇平集 by 大岡昇平集. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1966Other title: Gendai bungaku taikei, 59 ōoka shōhei-shū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 918.6 G34-59 (1).
|
|
305.
|
Đại gia Gatsby / F. Scott Fitzgerald ; Trịnh Lữ dịch by Fitzgerald, F. Scott | Trịnh Lữ [Dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội Nhà văn, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 813 Đ103G (1).
|
|
306.
|
Bác sĩ Jekyll & ông Hyde / Robert Louis Stevenson ; Phạm Văn dịch by Stevenson, Robert Louis | Phạm, Văn [Dịch]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động : Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 823.8 B101S (1).
|
|
307.
|
Nhật ký Mã Yến / Mã Yến ; Ngọc Quỳnh dịch ; Trác Phong hiệu đính by Mã Yến | Ngọc Quỳnh [Dịch] | Trác Phong [Hiệu đính]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội Nhà văn, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.1 N124K (1).
|
|
308.
|
不屈 グエン・ドック・トアン著 ; 川本邦衛訳 / Vol. 4 by グエン・ドック・トアン [著] | 川本邦衛 [訳]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 新日本出版社 1976Other title: Fukutsu 4.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 929.393 F83(4) (1).
|
|
309.
|
Người&Nghề : tiểu luận chân dung / Nhiều tác giả Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội nhà văn, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 NG558V (1).
|
|
310.
|
Nhà văn và phong cách / Lê Tiến Dũng by Lê, Tiến Dũng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9223 NH100V (1).
|
|
311.
|
(27일간의 달콤한 거짓말) 카레소시지 / 김지선 ; Timm Uwe옮김 by 김, 지선 | Timm, Uwe [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 풀빛, 2009Other title: (27 Days of Sweet Lies) Xúc xích cà ri | (27ilgan-ui dalkomhan geojismal) Kalesosiji.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.7 K143 (1).
|
|
312.
|
아빠가 보낸 서른세 번째 편지 / 마상욱 by 마상욱. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 소야, 2009Other title: Bức thư thứ ba mươi ba từ cha tôi | Appaga bonaen seoleunse beonjjae pyeonji.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.7 A646 (1).
|
|
313.
|
現代文學 / 현대문학사 by 현대문학사 | 현대문학사. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 現代文學社, 1955Other title: Contemporary literature | Xiàndài wénxué.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.7 X6 (1).
|
|
314.
|
K-literature : The Writing World's New Voice / Jung Yeo-ul ; Colin Mouat translated by Jung, Yeo-ul | Mouat, Colin [translated]. Series: Korean Culture ; 8Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Seoul : Korean Culture and Information Service, 2012Other title: Văn học Hàn Quốc : Tiếng nói mới của thế giới viết lách.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.7 K843 (2).
|
|
315.
|
The long road / Kim In Suk 지음 by Kim, In Suk. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: United States of America : MerwinAsia, 2010Other title: Con đường dài | 먼 길.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 L849 (1).
|
|
316.
|
Trước phong trào Mansae / Yom Sang-seop by Yom, Sang-seop. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.7 TR557P (1).
|
|
317.
|
해질녘의 매그놀리아 / 안도 미키에지음 ; 현정수옮김 by 안도, 미키에 | 현, 정수 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 부천 : 해밀도서관, 2009Other title: Haejilnyeok-ui maegeunollia | Mộc lan lúc hoàng hôn.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.6 H133 (1).
|
|
318.
|
Tìm Hiểu Văn Học Hàn Quốc Thế Kỷ 20 / Lee Nam-ho, Woo Chan-jae, Lee Kwang-ho, Kim Mi-hyun ; Hoàng Hải Vân dịch by Lee, Nam-ho | Woo, Chan-jae | Lee, Kwang-ho | Kim, Mi-hyun | Hoàng, Hải Vân [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.7 T310H (1).
|
|
319.
|
이상문학상 수상작품집. 20 / 윤대녕외지음 ; 김이태, 김형경, 성석제, 은희경, 이순원, 차현숙, 최윤, 최일남 by 윤, 대녕 [외지음] | 김, 이태 | 김, 형경 | 성,석제 | 은, 희경 | 이, 순원 | 차, 현숙 | 최, 윤 | 최, 일남. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 문학사상사, 1995Other title: Tác phẩm đoạt giải thưởng văn học của Lee Sang. | Isangmunhagsang susangjagpumjib..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 I-75 (1).
|
|
320.
|
환생전 : 염라왕국 곳간지기 이야기 / 임태희글 ; 서른그림 by 임, 태희 | 서른 [그림]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 다림, 2009Other title: Hwansaengjon yomnawangguk gotkkanjigi iyagi | Trước khi hồi sinh : câu chuyện về người giữ kho của vương quốc Yeomla.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.7 H991 (1).
|