Refine your search

Your search returned 1103 results. Subscribe to this search

| |
301. Cuộc đấu tranh của C.Mác, Ph.Ăngghen, V.I.Lênin chống chủ nghĩa cơ hội và ý nghĩa đối với xây dựng Đảng hiện nay / Phạm Văn Phong

by Phạm, Văn Phong.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2019Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.43 C514Đ 2019 (1).

302. Đừng chờ ai lên tiếng hộ mình / Đức Hiển

by Đức Hiển.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học : Công ty Văn hóa Huy Hoàng, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 364.10 D822 (1).

303. Thế giới hậu Mỹ / Fareed Zakaria ; Diệu Ngọc dịch

by Zakaria, Fareed | Diệu Ngọc [dịch].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 303.49 TH250G (1).

304. Bàn về việc nghiên cứu những khía cạnh tâm lý-xã hội của các mối quan hệ dân tộc / L.M. Drobizheva

by Drobizheva, L.M.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.8 B105V (1).

305. 宮原誠一教育論集 弟二巻 宮原誠一

by 宮原, 誠一, 1909-1978.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 国土社 1977Other title: Miyahara seiichi kyōiku ronshū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 370.4 Mi73 (1).

306. Công tác xã hội - Kết nối và chia sẻ

by ĐH KHXH&NV.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (3).

307. Phương pháp biện hộ trong CTXH

by Lê Thị Mỹ Hương | Tôn Nữ Ái Phương.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.]: , 2016Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

308. Bước vào thế kỷ 21 : Báo cáo về tình hình phát triển trên thế giới 1999.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: H. : NXB Chính trị Quốc gia, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

309. Nhập môn CTXH cá nhân

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : ĐH Mở ban công TP.HCM, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

310. Các thể chế, sự thay đổi thể chế và hoạt động kinh tế / Douglass C. North

by North, Douglass C.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 1998Other title: Institutions, institutional change and economic performance.Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.1552 C101T (1).

311. Phúc lợi xã hội : Vai trò của các tổ chức xã hội trong việc hỗ trợ thanh niên công nhân ở Thành phố Hồ Chí Minh / Nguyễn Đức Lộc chủ biên; Nguyễn Quang Huy, Trần Thị Thanh Lan, Phan Thị Kim Liên, Lê Anh Vũ, Phạm Đình Nghinh, Nguyễn Thị Tuyết Thanh, Bùi Phan Khánh..[ và những người khác] thành viên chính.

by Nguyễn, Đức Lộc.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP.HCM, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 362.83 PH506L (1).

312. Các nhóm cộng đồng người Hoa ở Việt Nam = Community groups of the overseas chinese in Viet Nam / Châu Hải

by Châu, Hải.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 1992Availability: No items available :

313. 한국사회의 새로운 갈등과 국민통합 / 한국정치학회공편 ; 한국사회학회공편

by 한국정치학회 | 한국사회학회.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 고양 : 인간사랑, 2007Other title: Xung đột mới trong xã hội Hàn Quốc và sự thống nhất quốc gia | Hangugsahoeui saeloun galdeung-gwa gugmintonghab.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301.09519 H239 (1).

314. 한국사회의 변동과 연결망 / 송호근지음, 김우식지음, 이재열지음

by 송, 호근 | 송, 호근 [지음] | 김, 우식 [지음] | 이, 재열 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 서울대학교 출판부, 2006Other title: Những thay đổi trong xã hội và mạng lưới Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301.09519 H239 (1).

315. 한국의 사회이동 / 장상수 지음

by 장, 상수.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 서울대학교출판부, 2001Other title: Phong trào xã hội ở Hàn Quốc | HanKukui sahoeidong.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 303.4 H241 (1).

316. Báo Tuổi trẻ đã viết / Đỗ Văn Dũng, Ngô Thị Thu An, Lê Xuân Trung, Bùi Văn Thanh, Lưu Đình Triều chủ biên

by Đỗ, Văn Dũng | Ngô, Thị Thu An | Lê, Xuân Trung | Bùi, Văn Thanh | Lưu, Đình Triều.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 303.4 B108T (1).

317. หนังสือตำนานโลกตะวันออก จากมหาจักรวรรดิเปอร์เซีย ถึงโมกุลแห่งอินเดีย / เอกชัย จันทรา

by เอกชัย จันทรา.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : แสงศิลป์การพิมพ์, 1997Other title: National Library of Thailand Cataloging in Publication Data.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 954 N277 (1).

318. Kinh nghiệm thần bí & biểu tượng ở người nguyên thủy

by Lévy-Bruhl, Lucien.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thế giới : Tạp chí Văn hóa Nghệ thuật , 2008Availability: No items available :

319. 岩波講座現代 芦田文夫 [ほか執筆] 第3 社会主義世界の形成

by 芦田文夫.

Series: 岩波講座現代Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 岩波書店 1963Other title: Iwanami kōza gendai. 3, Shakai shugi sekai no keisei..Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

320. Kinh nghiệm thần bí & biểu tượng ở người nguyên thủy

by Lévy-Bruhl, Lucien.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thế giới : Tạp chí Văn hóa Nghệ thuật , 2008Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301.01 K312N (2).

Powered by Koha