Refine your search

Your search returned 3983 results. Subscribe to this search

| |
3001. Quỳnh Dao và "Song ngoại" Tác giả - Tác phẩm - Lời bình : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Thanh Quỳnh Trang ; Trần Lê Thanh Hoa Tranh hướng dẫn

by Nguyễn, Thanh Quỳnh Trang | Trần, Lê Thanh Hoa Tranh, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2006Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2006 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

3002. Thế giới huyễn tưởng trong tác phẩm "Vầng trăng trong mưa" (Ugetsumonogatari) : Khóa luận tốt nghiệp / Đào Thị Hồ Phương ; Phan Nhật Chiêu hướng dẫn

by Đào, Thị Hồ Phương | Phan, Nhật Chiêu [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2002Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2002 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

3003. Khôi phục và phát triển bền vững hệ sinh thái rừng ngập mặn Cần Giờ TP Hồ Chí Minh(1978-2000)

by Hội khoa học kĩ thuật lâm nghiệp TP Hồ Chí Minh.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp Hồ Chí Minh: NXB nông nghiệp Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

3004. Le Sacrifice Du Nam Giao

by Lesopold Cadière.

Material type: Text Text Language: English Publication details: NXB Đà Nẵng, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

3005. Đô thị học những vấn đề lý thuyết và thực tiễn

by Nguyễn, Minh Hòa.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 711 Đ450T (2).

3006. Nghiên cứu hiện trạng và các giải pháp hoàn thiện thiết chế văn hóa ở các xã ngoại thành TP. Hồ Chí Minh (phụ lục) : đề tài NCKH cấp trường năm 2006

by Nguyễn, Minh Hòa | Nguyễn, Minh Hòa [chủ nhiệm].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2006Dissertation note: Đề tài NCKH cấp trường -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2006. Availability: No items available :

3007. Từ điển đường phố Hà Nội: Đường, phố, ngõ, di tích, thắng cảnh

by Nguyễn, Hoài | Nguyễn, Loan | Nguyễn, Tuệ.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa - Thông tin, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 021.891 T550Đ (1).

3008. Mộng An nhiên dịch Truyện ngắn Nhật bản

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: NXB TRẺ , 2007Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913 A46 (1).

3009. Mộng An Nhiên dịch Truyện ngắn Nhật bản ,

by An Nhiên [Dịch.].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: : , Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 918 H (1).

3010. Sau cơn động đất Murakami Haruki / ,

by Murakami, Haruki.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: : , Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913 Mu43-H (1).

3011. Hành trình vươn tới những ngôi sao / Thành Lộc, Lý Đức, Vũ Hoàng.. Ký sự nhân vật ,

by Đỗ Trung Quân | Lê Minh Quốc | Trương Quốc Phong | Đỗ Hoàng Vân | Quang Huy.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh Nxb. Trẻ 2005Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 929 H29 (1).

3012. 誇りたかき掟 : 冒険・ハードボイルド傑作選 大沢在昌 [ほか]著

by 大沢在昌 [ほか] [著].

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 角川書店 1996Other title: Hokori takaki okite: Bōken hādoboirudo kessaku-sen.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.68 H82 (1).

3013. 幽霊愛好会 赤川次郎著

by 赤川次郎 [著].

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 文芸春秋 1985Other title: Yūrei aikō-kai.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.6 Y99 (1).

3014. あやしい探検隊北へ 椎名誠[著]

by 椎名誠 [著].

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 角川書店 1992Other title: Ayashī tanken-tai kita e.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 914.6 A98 (1).

3015. Taschenlexikon der Literatur- und Sprachdidaktik / Karl Stocker

by Stocker, Karl.

Edition: 2. AuflageMaterial type: Text Text; Format: print Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Scriptor, 1987Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 438.007 T197 (1).

3016. Văn kiện Đảng Toàn tập. T.58, 1999 / Đảng Cộng sản Việt Nam

by Đảng Cộng sản Việt Nam.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 324.2597 V115K T.58-2015 (1).

3017. Văn kiện Đảng Toàn tập. T.61, 2002 / Đảng Cộng sản Việt Nam

by Đảng Cộng sản Việt Nam.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 324.2597 V115K T.61-2016 (1).

3018. Góp phần tìm hiểu tư tưởng nhân văn của các nhà khai sáng Pháp và ảnh hưởng của nó đến các nhà yêu nước Việt Nam đầu thế kỷ XX : luận án Tiến sĩ : 5.01.02 / Võ Thị Dung ; Đinh Ngọc Thạch ; Trương Văn Chung hướng dẫn

by Võ, Thị Dung | Đinh, Ngọc Thạch, PGS.TS [hướng dẫn] | Trương, Văn Chung, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2002Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 190 G434P 2012 (1).

3019. Một thời làm báo : hồi ký của các nhà báo cao tuổi tại Thành phố Hồ Chí Minh. T.12 / Nguyễn Phúc Ấm ... [và những người khác]

by Nguyễn, Phúc Ấm.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 079.597 N5764 (1).

3020. Tuyển tập các tác phẩm báo chí Việt Nam thời kỳ đổi mới (1985 - 2004). Giai đoạn 2000 - 2004 / Ngọc Hưởng ...[và những người khác]

by Ngọc Hưởng | Nguyễn, Sĩ Đại | Trần, Duy | Hữu, Thọ | Hoàng Huy.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội Nhà báo Việt Nam, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 N5763 (1).

Powered by Koha