|
3001.
|
Quỳnh Dao và "Song ngoại" Tác giả - Tác phẩm - Lời bình : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Thanh Quỳnh Trang ; Trần Lê Thanh Hoa Tranh hướng dẫn by Nguyễn, Thanh Quỳnh Trang | Trần, Lê Thanh Hoa Tranh, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2006Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2006 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
3002.
|
Thế giới huyễn tưởng trong tác phẩm "Vầng trăng trong mưa" (Ugetsumonogatari) : Khóa luận tốt nghiệp / Đào Thị Hồ Phương ; Phan Nhật Chiêu hướng dẫn by Đào, Thị Hồ Phương | Phan, Nhật Chiêu [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2002Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2002 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
3003.
|
Khôi phục và phát triển bền vững hệ sinh thái rừng ngập mặn Cần Giờ TP Hồ Chí Minh(1978-2000) by Hội khoa học kĩ thuật lâm nghiệp TP Hồ Chí Minh. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp Hồ Chí Minh: NXB nông nghiệp Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
3004.
|
Le Sacrifice Du Nam Giao by Lesopold Cadière. Material type: Text Language: English Publication details: NXB Đà Nẵng, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
3005.
|
Đô thị học những vấn đề lý thuyết và thực tiễn by Nguyễn, Minh Hòa. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 711 Đ450T (2).
|
|
3006.
|
Nghiên cứu hiện trạng và các giải pháp hoàn thiện thiết chế văn hóa ở các xã ngoại thành TP. Hồ Chí Minh (phụ lục) : đề tài NCKH cấp trường năm 2006 by Nguyễn, Minh Hòa | Nguyễn, Minh Hòa [chủ nhiệm]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2006Dissertation note: Đề tài NCKH cấp trường -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2006. Availability: No items available :
|
|
3007.
|
Từ điển đường phố Hà Nội: Đường, phố, ngõ, di tích, thắng cảnh by Nguyễn, Hoài | Nguyễn, Loan | Nguyễn, Tuệ. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa - Thông tin, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 021.891 T550Đ (1).
|
|
3008.
|
Mộng An nhiên dịch Truyện ngắn Nhật bản Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: NXB TRẺ , 2007Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913 A46 (1).
|
|
3009.
|
Mộng An Nhiên dịch Truyện ngắn Nhật bản , by An Nhiên [Dịch.]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: : , Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 918 H (1).
|
|
3010.
|
Sau cơn động đất Murakami Haruki / , by Murakami, Haruki. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: : , Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913 Mu43-H (1).
|
|
3011.
|
Hành trình vươn tới những ngôi sao / Thành Lộc, Lý Đức, Vũ Hoàng.. Ký sự nhân vật , by Đỗ Trung Quân | Lê Minh Quốc | Trương Quốc Phong | Đỗ Hoàng Vân | Quang Huy. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh Nxb. Trẻ 2005Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 929 H29 (1).
|
|
3012.
|
誇りたかき掟 : 冒険・ハードボイルド傑作選 大沢在昌 [ほか]著 by 大沢在昌 [ほか] [著]. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 角川書店 1996Other title: Hokori takaki okite: Bōken hādoboirudo kessaku-sen.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.68 H82 (1).
|
|
3013.
|
幽霊愛好会 赤川次郎著 by 赤川次郎 [著]. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 文芸春秋 1985Other title: Yūrei aikō-kai.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.6 Y99 (1).
|
|
3014.
|
あやしい探検隊北へ 椎名誠[著] by 椎名誠 [著]. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 角川書店 1992Other title: Ayashī tanken-tai kita e.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 914.6 A98 (1).
|
|
3015.
|
Taschenlexikon der Literatur- und Sprachdidaktik / Karl Stocker by Stocker, Karl. Edition: 2. AuflageMaterial type: Text; Format:
print
Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Scriptor, 1987Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 438.007 T197 (1).
|
|
3016.
|
Văn kiện Đảng Toàn tập. T.58, 1999 / Đảng Cộng sản Việt Nam by Đảng Cộng sản Việt Nam. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 324.2597 V115K T.58-2015 (1).
|
|
3017.
|
Văn kiện Đảng Toàn tập. T.61, 2002 / Đảng Cộng sản Việt Nam by Đảng Cộng sản Việt Nam. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 324.2597 V115K T.61-2016 (1).
|
|
3018.
|
Góp phần tìm hiểu tư tưởng nhân văn của các nhà khai sáng Pháp và ảnh hưởng của nó đến các nhà yêu nước Việt Nam đầu thế kỷ XX : luận án Tiến sĩ : 5.01.02 / Võ Thị Dung ; Đinh Ngọc Thạch ; Trương Văn Chung hướng dẫn by Võ, Thị Dung | Đinh, Ngọc Thạch, PGS.TS [hướng dẫn] | Trương, Văn Chung, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2002Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 190 G434P 2012 (1).
|
|
3019.
|
Một thời làm báo : hồi ký của các nhà báo cao tuổi tại Thành phố Hồ Chí Minh. T.12 / Nguyễn Phúc Ấm ... [và những người khác] by Nguyễn, Phúc Ấm. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 079.597 N5764 (1).
|
|
3020.
|
Tuyển tập các tác phẩm báo chí Việt Nam thời kỳ đổi mới (1985 - 2004). Giai đoạn 2000 - 2004 / Ngọc Hưởng ...[và những người khác] by Ngọc Hưởng | Nguyễn, Sĩ Đại | Trần, Duy | Hữu, Thọ | Hoàng Huy. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội Nhà báo Việt Nam, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 N5763 (1).
|