|
3021.
|
Quà tặng từ ngòi bút. T.4 / Câu lạc bộ Nhà báo nữ by Câu lạc bộ Nhà báo nữ. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 Q12 (1).
|
|
3022.
|
Bản sắc cộng đồng của Liên minh châu Âu những vấn đề lý luận và thực tiễn : sách chuyên khảo / Bùi Hải Đăng by Bùi, Hải Đăng. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2018Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.094 B105S (1).
|
|
3023.
|
Đặc trưng văn hóa Mỹ và sự tác động tới chính sách đối ngoại của Mỹ : sách tham khảo / Nguyễn Thái Yên Hương chủ biên by Nguyễn, Thái Yên Hương, GS.TS [chủ biên]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2018Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.0973 Đ113T (1).
|
|
3024.
|
Những vấn đề kinh tế - văn hóa- xã hội ở xã An Sơn, Huyện Kiên Hải, tỉnh Kiên Giang : Khóa luận tốt nghiệp / Phan Thị Bạch Hường: Lê nguyễn Minh Tấn hướng dẫn by Phan, Thị Bạch Hường | Thành Phần TS [Hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2007Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 (1).
|
|
3025.
|
Đạo Nho và văn hóa phương Đông : Tái bản lần thứ nhất / Hà Thúc Minha by Hà, Thúc Minh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Giáo dục, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 299.5 Đ108N (1).
|
|
3026.
|
Joh Duch Bum= Câu chuyện về nàng Bum / Nguyễn Quang Tuệ sưu tầm; Siu Pêt dịch nghĩa by Nguyễn, Quang Tuệ. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa dân tộc, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.24 C125C (1).
|
|
3027.
|
Luật tục Thái ở Việt Nam = Customary law of the Thai in Vietnam / Ngô Đúc Thái, Cẩm Trọng by Ngô, Đức Thái. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa dân tộc, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.89591 L504T (1).
|
|
3028.
|
Lễ hội cổ truyền / Lê Trung Vũ by Lê, Trung Vũ. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 1992Availability: No items available :
|
|
3029.
|
Văn hóa người Hoa ở Nam Bộ tín ngưỡng & tôn giáo / Trần Hồng Liên by Trần, Hồng Liên Ts. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.8951 V115H (1).
|
|
3030.
|
Văn hóa người Mông ở Nghệ An / Hoàng Xuân Lương by Hoàng, Xuân Lương. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa dân tộc, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.895972 V115H (1).
|
|
3031.
|
문명의 붕괴 / 조지프 A.테인터 ; 이희재옮김 by Tainter, Joseph A | 이, 희재 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 대원사, 1999Other title: Sự sụp đổ của nền văn minh | Munmyeong-ui bung-goe.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 930.1 M966 (2).
|
|
3032.
|
공연문화의 전통 : 樂·戱·劇 / 사진질지음 by 사, 진실. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 태학사, 2002Other title: Truyền thống văn hóa biểu diễn : Âm nhạc, kịch, chính kịch | Gong-yeonmunhwaui jeontong : Nag·hui·geug.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 792.09519 G638 (1).
|
|
3033.
|
전통문화와 한국의집 : 건축·음식·공연예술·공예·가례 / 한국문화재보호재단 by 한국문화재보호재단. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 한국문화재보호재단, 2000Other title: Văn hóa truyền thống và nhà ở Hàn Quốc : Kiến trúc, ẩm thực, nghệ thuật biểu diễn, công nghệ, gia lễ | Jontongmunhwawa hangungnijip gonchukeumsikgongyonnyesulgongyegarye.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 390.09519 J81 (1).
|
|
3034.
|
Biệt động Sài Gòn : chuyện bây giờ mới kể / Mã Thiện Đồng by Mã, Thiện Đồng. Edition: Tái bản lần thứ 6Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9223 B308Đ (1).
|
|
3035.
|
(역사와 일화가 있는) 고사성어 / 강영수글 여해 by 강, 영수 [글.여해]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 큰방, 2009Other title: (Yeogsawa ilhwaga issneun) Gosaseong-eo | Lịch sử và giai thoại của các thành ngữ cổ.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.209519 G676 (1).
|
|
3036.
|
Die Intrige : theorie und Praxis der Hinterlist / Peter von Matt by Matt, Peter von. Material type: Text Language: German Publication details: München : Carl Hanser, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 809.93353 I-61 (1).
|
|
3037.
|
"Hasen im Pfeffer" : sprichwörtliche Kurzprosatexte von Marie Luise Kaschnitz bis Martin Walser / Wolfgang Mieder, Marie Luise Kaschnitz by Miede, Wolfgang | Kaschnitz, Marie Luise. Material type: Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : R. G. Fischer, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2 H348 (1).
|
|
3038.
|
Deutsche Literatur seit 1945 : Texte und Bilder / Volker Bohn by Bohn, Volker. Material type: Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Suhrkamp, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830.900914 D486 (1).
|
|
3039.
|
Die Väter : Berichte und Geschichten / Peter Härtling by Härtling, Peter. Material type: Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Fischer Taschenbuch Verlag, 1989Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830.8 V985 (1).
|
|
3040.
|
Mein Herz so weiß / Javier Marías by Marías, Javier. Material type: Text Language: German Publication details: München : Deutscher Taschenbuch Verlag GmbH & Co. KG, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 863.64 M514 (1).
|