Refine your search

Your search returned 3983 results. Subscribe to this search

| |
3021. Quà tặng từ ngòi bút. T.4 / Câu lạc bộ Nhà báo nữ

by Câu lạc bộ Nhà báo nữ.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 Q12 (1).

3022. Bản sắc cộng đồng của Liên minh châu Âu những vấn đề lý luận và thực tiễn : sách chuyên khảo / Bùi Hải Đăng

by Bùi, Hải Đăng.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2018Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.094 B105S (1).

3023. Đặc trưng văn hóa Mỹ và sự tác động tới chính sách đối ngoại của Mỹ : sách tham khảo / Nguyễn Thái Yên Hương chủ biên

by Nguyễn, Thái Yên Hương, GS.TS [chủ biên].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2018Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.0973 Đ113T (1).

3024. Những vấn đề kinh tế - văn hóa- xã hội ở xã An Sơn, Huyện Kiên Hải, tỉnh Kiên Giang : Khóa luận tốt nghiệp / Phan Thị Bạch Hường: Lê nguyễn Minh Tấn hướng dẫn

by Phan, Thị Bạch Hường | Thành Phần TS [Hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2007Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 (1).

3025. Đạo Nho và văn hóa phương Đông : Tái bản lần thứ nhất / Hà Thúc Minha

by Hà, Thúc Minh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Giáo dục, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 299.5 Đ108N (1).

3026. Joh Duch Bum= Câu chuyện về nàng Bum / Nguyễn Quang Tuệ sưu tầm; Siu Pêt dịch nghĩa

by Nguyễn, Quang Tuệ.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa dân tộc, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.24 C125C (1).

3027. Luật tục Thái ở Việt Nam = Customary law of the Thai in Vietnam / Ngô Đúc Thái, Cẩm Trọng

by Ngô, Đức Thái.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa dân tộc, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.89591 L504T (1).

3028. Lễ hội cổ truyền / Lê Trung Vũ

by Lê, Trung Vũ.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 1992Availability: No items available :

3029. Văn hóa người Hoa ở Nam Bộ tín ngưỡng & tôn giáo / Trần Hồng Liên

by Trần, Hồng Liên Ts.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.8951 V115H (1).

3030. Văn hóa người Mông ở Nghệ An / Hoàng Xuân Lương

by Hoàng, Xuân Lương.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa dân tộc, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.895972 V115H (1).

3031. 문명의 붕괴 / 조지프 A.테인터 ; 이희재옮김

by Tainter, Joseph A | 이, 희재 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 대원사, 1999Other title: Sự sụp đổ của nền văn minh | Munmyeong-ui bung-goe.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 930.1 M966 (2).

3032. 공연문화의 전통 : 樂·戱·劇 / 사진질지음

by 사, 진실.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 태학사, 2002Other title: Truyền thống văn hóa biểu diễn : Âm nhạc, kịch, chính kịch | Gong-yeonmunhwaui jeontong : Nag·hui·geug.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 792.09519 G638 (1).

3033. 전통문화와 한국의집 : 건축·음식·공연예술·공예·가례 / 한국문화재보호재단

by 한국문화재보호재단.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 한국문화재보호재단, 2000Other title: Văn hóa truyền thống và nhà ở Hàn Quốc : Kiến trúc, ẩm thực, nghệ thuật biểu diễn, công nghệ, gia lễ | Jontongmunhwawa hangungnijip gonchukeumsikgongyonnyesulgongyegarye.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 390.09519 J81 (1).

3034. Biệt động Sài Gòn : chuyện bây giờ mới kể / Mã Thiện Đồng

by Mã, Thiện Đồng.

Edition: Tái bản lần thứ 6Material type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9223 B308Đ (1).

3035. (역사와 일화가 있는) 고사성어 / 강영수글 여해

by 강, 영수 [글.여해].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 큰방, 2009Other title: (Yeogsawa ilhwaga issneun) Gosaseong-eo | Lịch sử và giai thoại của các thành ngữ cổ.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.209519 G676 (1).

3036. Die Intrige : theorie und Praxis der Hinterlist / Peter von Matt

by Matt, Peter von.

Material type: Text Text Language: German Publication details: München : Carl Hanser, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 809.93353 I-61 (1).

3037. "Hasen im Pfeffer" : sprichwörtliche Kurzprosatexte von Marie Luise Kaschnitz bis Martin Walser / Wolfgang Mieder, Marie Luise Kaschnitz

by Miede, Wolfgang | Kaschnitz, Marie Luise.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : R. G. Fischer, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2 H348 (1).

3038. Deutsche Literatur seit 1945 : Texte und Bilder / Volker Bohn

by Bohn, Volker.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Suhrkamp, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830.900914 D486 (1).

3039. Die Väter : Berichte und Geschichten / Peter Härtling

by Härtling, Peter.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Fischer Taschenbuch Verlag, 1989Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830.8 V985 (1).

3040. Mein Herz so weiß / Javier Marías

by Marías, Javier.

Material type: Text Text Language: German Publication details: München : Deutscher Taschenbuch Verlag GmbH & Co. KG, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 863.64 M514 (1).

Powered by Koha