Refine your search

Your search returned 3983 results. Subscribe to this search

| |
3041. Quản lý văn bản đến văn bản đi của văn phòng cục dự trữ nhà nước khu vực thành phố Hồ Chí Minh : khóa luận tốt nghiệp / Trần Thị Huyền Nhung ; Đỗ Văn học hướng dẫn

by Trần, Thị Huyền Nhung | Đỗ, Văn Học, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : [k.n.x.b.], 2016Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 025 QU105L (1).

3042. Tìm hiểu truyện trạng Việt Nam / Triều Nguyên

by Triều Nguyên | Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.7 T310H (1).

3043. Từ ngữ thơ văn Nguyễn Đình Chiểu : thơ và văn tế / Nguyễn Quảng Tuân, Nguyễn Khắc Thuần

by Nguyễn, Quảng Tuân.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 1987Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 T550N (1).

3044. Tục ngữ Việt Nam / Chu Xuân Diên, Lương Văn Đang, Phương Tri biên soạn

by Chu, Xuân Diên | Lương, Văn Đang [biên soạn ] | Phương Tri [biên soạn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 1975Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.9 T506N (1).

3045. Cuộc sống ở trong ngôn ngữ / Hoàng Tuệ

by Hoàng Tuệ.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tác phẩm mới, 1984Availability: No items available :

3046. เทศกาลสงกรานต์ / แปลก สนธิรักษ์

by แปลก สนธิรักษ์.

Edition: Lần thứ 2Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: Thailand : National Identity Office of the Prime Minister, 1991Other title: Thetsakan sangokran.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 390 T344 (1).

3047. แม่เล้า / Sydney Barrows,William Navak (tác giả); วิหยาสะกำ (dịch)

by Sydney Barrows.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Original language: English Publication details: กรุงเทพฯ : โสภณการพิมพ์, 1996Other title: Mayflower Madam: The Secret Life of Sydney Biddle Barrows.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.13 M468 (1).

3048. ความสุขในความหลากหลายทางวัฒนธรรม

by สุภัค มหาวรากร | นิธิอร พรอำไพสกุล | วิพุธ โสภวงศ์.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : ซีเอ็ดยูเคชั่น, บมจ., 2003Other title: Khwamsuk nai khwam laklai thang watthanatham.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 K459 (2).

3049. ภาษาไทยในเพลงสำหรับนักศึกษาเวียดนาม / สุภัค มหาวรากร ... [et al.]

by ผกาศรี เย็นบุตร | นิธิอร พรอำไพสกุล | สภัค มหาวรากร | Nguyễn, Kiều Yến | Nguyễn, Thị Loan Phúc.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : เสริมวิทย์บรรณาคาร, 2003Other title: Tiếng Thái qua những bài hát dành cho sinh viên Việt Nam.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.918 T306 (81).

3050. Vấn đề bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa của dân tộc Ba Na trên địa bàn tỉnh Kon Tum hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 62.22.80.05 / Nguyễn Thanh Kỳ ; Nguyễn Thanh hướng dẫn

by Nguyễn, Thanh Kỳ | Nguyễn, Thanh, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2005Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.6597 V121Đ 2005 (3).

3051. Cao Huy Đỉnh - bộ ba tác phẩm nhận giải thưởng Hồ Chí Minh (đợt một - năm 1996) : Tìm hiểu tiến trình văn học dân gian Việt Nam, Người anh hùng làng dóng, Tìm hiểu thần thoại Ấn Độ

by Cao, Huy Đỉnh | Trung tâm Khoa học xã hội và Nhân văn quốc gia.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa thông tin, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.209597 C108H (1).

3052. Nghiên cứu so sánh truyện cổ Hàn Quốc và Việt Nam thông qua tìm hiểu sự tích động vật

by Jeon, Hye Kyung | Toàn, Huệ Khanh [dịch. ] | Lý, Xuân Chung [dịch. ].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : ĐHQG Hà Nội, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.209597 NGH305C (1).

3053. Hình ảnh nhân loại : lược khảo nhập môn nhân chủng học văn hóa

by Kottak, Conrad Phillip.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa thông tin, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 H312A (1).

3054. Văn hóa Việt Nam thời trung đại qua ghi chép của Phạm Đình Hổ : luận văn Thạc sĩ : 60.31.06.40 / Nguyễn Phục Hưng ; Nguyễn Công Lý hướng dẫn

by Nguyễn, Phục Hưng | Nguyễn, Công Lý, PGS.TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2015Dissertation note: Luận văn thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2015. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 V115H 2015 (1).

3055. Окно в мир: современная русская литература : kнига для преподавателя русского языка как иностранного/ М. В. Межиева, Н. А. Конрадова

by Межиева, М. В | Конрадова, Н. А.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.78 О-49 (1).

3056. 茶道・香道・華道と水墨画 : 室町時代/ 中村修也監修

by 中村, 修也.

Series: よくわかる伝統文化の歴史 ; 2Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: 淡交社, 2006Other title: Sadō kōdō kadō to suibokuga : muromachi jiDai .Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.46 Sa151 (1).

3057. 鎌倉文化の思想と芸術 : 武士・宗教・文学・美術/ 田中英道著

by 田中, 英道, 1942-.

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: 勉誠出版, 2016Other title: Kamakura bunka no shisō to geijutsu : bushi shūkyō bungaku bijutsu.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 210.42 K1277 (1).

3058. Dân tộc Xinh Mun ở Việt Nam / Trần Bình

by Trần, Bình.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hoá dân tộc, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.89593 D121T (1).

3059. Sự tương đồng & khác biệt của văn hóa Hàn Quốc - Việt Nam và tác động của nó tới hợp tác Hàn - Việt : hội thảo Quốc tế Võ Văn Sen ... [và những người khác].

by Võ, Văn Sen, PGS.TS | Trần, Ngọc Thêm, GS.TSKH | Ngô, Đức Thịnh, GS.TS | Kim, Hyeo Jae, GS.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2015Other title: Sự tương đồng và khác biệt của văn hóa Hàn Quốc - Việt Nam và tác động của nó tới hợp tác Hàn - Việt.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

3060. Đời sống văn hóa đô thị và khu công nghiệp Việt Nam

by Đình, Quang.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa-Thông tin, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 307.7609597 Đ462S (1).

Powered by Koha