Refine your search

Your search returned 3983 results. Subscribe to this search

| |
3061. Tài liệu hỏi - đáp về biển, đảo Việt Nam : dùng để phổ biến đến nhân dân

by Ban Tuyên giáo thành ủy TP.HCM, Phòng tuyên giáo.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn hóa- Văn nghệ, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.109597 T103L (5).

3062. 講座・比較文化 第6卷 日本人の社会 伊東俊太郎

by 伊東, 俊太郎, 1930-.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 研究社 1977Other title: Kōza hikaku bunka.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 361.5 Ko98-6 (1).

3063. 思惟する天文学 : 宇宙の公案を解く 佐藤勝彦 [ほか] 著

by 佐藤勝彦, 1945- [著].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 新日本出版社 2013Other title: Shiyui suru tenmongaku: Uchū no kōan o hodoku.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 443.9 Sh32 (1).

3064. 図説民俗探訪事典 大島暁雄 [ほか]編

by 大島, 暁雄.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 山川出版社 1983Other title: Zusetsu minzoku tanbō jiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.0952 Z96 (1).

3065. Những vấn đề chính tả tiếng Việt hiện nay / Huỳnh Thị Hồng Hạnh, Nguyễn Hữu Chương chủ biên.

by Huỳnh, Thị Hồng Hạnh [chủ biên.] | Nguyễn, Hữu Chương [chủ biên.].

Material type: Text Text Language: , Chinese Publication details: TP. Hồ Chí Minh Văn hóa - Văn nghệ 2014Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

3066. Soạn thảo văn bản và công tác văn thư - lưu trữ trong các cơ quan, doanh nghiệp (Quy định pháp luật và các văn bản hướng dẫn nghiệp vụ chủ yếu, mới ban hành) / Nghiêm Kỳ Hồng chủ biên ... [và những người khác].

by Nghiêm, Kỳ Hồng, TS [chủ biên] | Đỗ, Văn Học, ThS [tuyển chọn và biên soạn] | Nguyễn, Văn Báu, ThS [tuyển chọn và biên soạn] | Phạm, Nguyễn Phương Quỳnh, CN [tuyển chọn và biên soạn] | Huỳnh, Thị Minh Thi, CN [tuyển chọn và biên soạn].

Material type: Text Text; Format: print Language: German Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 651.5 S676T (1).

3067. Chủ nghĩa nhân văn Hồ Chí Minh : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Trương Thị Mai ; Nguyễn Tấn Hưng hướng dẫn

by Trương, Thị Mai | Nguyễn, Tấn Hưng, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2012Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.4346 CH500N 2012 (1).

3068. Giữ gìn và phát huy giá trị văn hóa đặc trưng của cộng đồng người Khmer ở tỉnh Hậu Giang hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 60.22.85 / Nguyễn Hữu Đường ; Nguyễn Sinh Kế hướng dẫn

by Nguyễn, Hữu Đường | Nguyễn, Sinh Kế, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2013Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.8959 GI-550G 2013 (1).

3069. Hoa Kỳ văn hóa và chính sách đối ngoại : sách chuyên khảo / Nguyễn Thái Yên Hương chủ biên ; Lê Mai Phương

by Nguyễn, Thái Yên Hương, TS [chủ biên] | Lê, Mai Phương.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.73 H401K (1).

3070. Hướng đến kỉ nguyên hậu nhà nước phúc lợi / Tom G. Palmer chủ biên ; Đinh Tuấn Minh chủ biên dịch thuật

by Palmer, Tom G [chủ biên] | Đinh, Tuấn Minh [chủ biên dịch thuật].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 361.1 H561Đ (1).

3071. Truyện dân gian Ê đê song ngữ Ê đê- Việt tập 1 : Klei Đưm Ê đê Dua mta klei Ê đê- Y uăn Hdruôm 1 / Nguyễn Thị Minh Tâm

by Nguyễn, Thị Minh Tâm.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. HCM, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.99 (1).

3072. Các dân tộc ở Việt Nam : Tập 1- Nhóm ngôn ngữ Việt- Mường / Vương Xuân Tình, Nguyễn Công Thảo, Hoàng Thị Lê Thảo.[ và những người khác]

by Vương, Xuân Tình [Chủ biên].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Chính trị Quốc gia- Sự thật, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.8 C101D (1).

3073. Văn hóa tâm linh : Tái bản có sửa chữa, bổ sung / Nguyễn Đăng Duy

by Nguyễn, Đăng Duy.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa - Thông tin, 2002Availability: No items available :

3074. Văn hóa tâm linh : Tái bản có sửa chữa, bổ sung / Nguyễn Đăng Duy

by Nguyễn, Đăng Duy.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa - Thông tin, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.597 V115H (1).

3075. (33가지 동물로 본)우리문화의 상징세계 / 김종대지음

by 김, 종대.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 다른세상, 2001Other title: (Được nhìn thấy bởi 33 loài động vật) Thế giới biểu tượng của nền văn hóa của chúng ta | (33gaji dongmullo bon)Ulimunhwaui sangjingsegye.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 390.09519 U39 (1).

3076. 숨어있는 문화유산 속으로 / 김병인, 조상현저

by 김, 병인 | 조, 상현 [저].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 경인문화사, 2003Other title: Đi vào di sản văn hóa tiềm ẩn | Sum-eoissneun munhwayusan sog-eulo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.19 S955 (3).

3077. Diaspora Korean Nomadism / KimJungRak지음

by Kim, Jung-rak.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: 서울 : Hollym, 2011Other title: Diaspora Chủ nghĩa du mục Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 709.519 D541 (1).

3078. 우리 국토에 새겨진 문화와 역사 / 한국문화역사지리학회 지음

by 한국문화역사지리학회 | 한국문화역사지리학회.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Original language: Chinese Publication details: 서울 : 논형, 2003Other title: Văn hóa và lịch sử khắc trên đất nước chúng ta | Uli gugto-e saegyeojin munhwawa yeogsa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.19 U39 (1).

3079. Mein Deutschland : deutschland im Kulturdialog Europas / Antonín J Liehm

by Liehm, Antonín J.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Bonn : Inter Nationes, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 943.087 M514 (1).

3080. Sử thi anh hùng Tây Nguyên / Võ Quang Nhơn

by Võ, Quang Nhơn.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Bắc Giang : Giáo dục, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.209597 S550T (1).

Powered by Koha