|
3061.
|
Tài liệu hỏi - đáp về biển, đảo Việt Nam : dùng để phổ biến đến nhân dân by Ban Tuyên giáo thành ủy TP.HCM, Phòng tuyên giáo. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn hóa- Văn nghệ, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.109597 T103L (5).
|
|
3062.
|
講座・比較文化 第6卷 日本人の社会 伊東俊太郎 by 伊東, 俊太郎, 1930-. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 研究社 1977Other title: Kōza hikaku bunka.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 361.5 Ko98-6 (1).
|
|
3063.
|
思惟する天文学 : 宇宙の公案を解く 佐藤勝彦 [ほか] 著 by 佐藤勝彦, 1945- [著]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 新日本出版社 2013Other title: Shiyui suru tenmongaku: Uchū no kōan o hodoku.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 443.9 Sh32 (1).
|
|
3064.
|
図説民俗探訪事典 大島暁雄 [ほか]編 by 大島, 暁雄. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 山川出版社 1983Other title: Zusetsu minzoku tanbō jiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.0952 Z96 (1).
|
|
3065.
|
Những vấn đề chính tả tiếng Việt hiện nay / Huỳnh Thị Hồng Hạnh, Nguyễn Hữu Chương chủ biên. by Huỳnh, Thị Hồng Hạnh [chủ biên.] | Nguyễn, Hữu Chương [chủ biên.]. Material type: Text Language: , Chinese Publication details: TP. Hồ Chí Minh Văn hóa - Văn nghệ 2014Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
3066.
|
Soạn thảo văn bản và công tác văn thư - lưu trữ trong các cơ quan, doanh nghiệp (Quy định pháp luật và các văn bản hướng dẫn nghiệp vụ chủ yếu, mới ban hành) / Nghiêm Kỳ Hồng chủ biên ... [và những người khác]. by Nghiêm, Kỳ Hồng, TS [chủ biên] | Đỗ, Văn Học, ThS [tuyển chọn và biên soạn] | Nguyễn, Văn Báu, ThS [tuyển chọn và biên soạn] | Phạm, Nguyễn Phương Quỳnh, CN [tuyển chọn và biên soạn] | Huỳnh, Thị Minh Thi, CN [tuyển chọn và biên soạn]. Material type: Text; Format:
print
Language: German Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 651.5 S676T (1).
|
|
3067.
|
Chủ nghĩa nhân văn Hồ Chí Minh : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Trương Thị Mai ; Nguyễn Tấn Hưng hướng dẫn by Trương, Thị Mai | Nguyễn, Tấn Hưng, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2012Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.4346 CH500N 2012 (1).
|
|
3068.
|
Giữ gìn và phát huy giá trị văn hóa đặc trưng của cộng đồng người Khmer ở tỉnh Hậu Giang hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 60.22.85 / Nguyễn Hữu Đường ; Nguyễn Sinh Kế hướng dẫn by Nguyễn, Hữu Đường | Nguyễn, Sinh Kế, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2013Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.8959 GI-550G 2013 (1).
|
|
3069.
|
Hoa Kỳ văn hóa và chính sách đối ngoại : sách chuyên khảo / Nguyễn Thái Yên Hương chủ biên ; Lê Mai Phương by Nguyễn, Thái Yên Hương, TS [chủ biên] | Lê, Mai Phương. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.73 H401K (1).
|
|
3070.
|
Hướng đến kỉ nguyên hậu nhà nước phúc lợi / Tom G. Palmer chủ biên ; Đinh Tuấn Minh chủ biên dịch thuật by Palmer, Tom G [chủ biên] | Đinh, Tuấn Minh [chủ biên dịch thuật]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 361.1 H561Đ (1).
|
|
3071.
|
Truyện dân gian Ê đê song ngữ Ê đê- Việt tập 1 : Klei Đưm Ê đê Dua mta klei Ê đê- Y uăn Hdruôm 1 / Nguyễn Thị Minh Tâm by Nguyễn, Thị Minh Tâm. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. HCM, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.99 (1).
|
|
3072.
|
Các dân tộc ở Việt Nam : Tập 1- Nhóm ngôn ngữ Việt- Mường / Vương Xuân Tình, Nguyễn Công Thảo, Hoàng Thị Lê Thảo.[ và những người khác] by Vương, Xuân Tình [Chủ biên]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Chính trị Quốc gia- Sự thật, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.8 C101D (1).
|
|
3073.
|
Văn hóa tâm linh : Tái bản có sửa chữa, bổ sung / Nguyễn Đăng Duy by Nguyễn, Đăng Duy. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa - Thông tin, 2002Availability: No items available :
|
|
3074.
|
Văn hóa tâm linh : Tái bản có sửa chữa, bổ sung / Nguyễn Đăng Duy by Nguyễn, Đăng Duy. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa - Thông tin, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.597 V115H (1).
|
|
3075.
|
(33가지 동물로 본)우리문화의 상징세계 / 김종대지음 by 김, 종대. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 다른세상, 2001Other title: (Được nhìn thấy bởi 33 loài động vật) Thế giới biểu tượng của nền văn hóa của chúng ta | (33gaji dongmullo bon)Ulimunhwaui sangjingsegye.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 390.09519 U39 (1).
|
|
3076.
|
숨어있는 문화유산 속으로 / 김병인, 조상현저 by 김, 병인 | 조, 상현 [저]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 경인문화사, 2003Other title: Đi vào di sản văn hóa tiềm ẩn | Sum-eoissneun munhwayusan sog-eulo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.19 S955 (3).
|
|
3077.
|
Diaspora Korean Nomadism / KimJungRak지음 by Kim, Jung-rak. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: 서울 : Hollym, 2011Other title: Diaspora Chủ nghĩa du mục Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 709.519 D541 (1).
|
|
3078.
|
우리 국토에 새겨진 문화와 역사 / 한국문화역사지리학회 지음 by 한국문화역사지리학회 | 한국문화역사지리학회. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Original language: Chinese Publication details: 서울 : 논형, 2003Other title: Văn hóa và lịch sử khắc trên đất nước chúng ta | Uli gugto-e saegyeojin munhwawa yeogsa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.19 U39 (1).
|
|
3079.
|
Mein Deutschland : deutschland im Kulturdialog Europas / Antonín J Liehm by Liehm, Antonín J. Material type: Text Language: German Publication details: Bonn : Inter Nationes, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 943.087 M514 (1).
|
|
3080.
|
Sử thi anh hùng Tây Nguyên / Võ Quang Nhơn by Võ, Quang Nhơn. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Bắc Giang : Giáo dục, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.209597 S550T (1).
|