Refine your search

Your search returned 4511 results. Subscribe to this search

| |
3081. Xây dựng, phát triển đội ngũ trí thức trong quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa ở tỉnh Trà Vinh hiện nay : luận án tiến sĩ : 62.22.03.02 / Lê Thúy Hằng ; Nguyễn Thanh hướng dẫn

by Lê, Thúy Hằng | Nguyễn, Thanh, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2018Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.5 X126D 2018 (1).

3082. Lịch sử các chế độ báo chí ở Việt Nam. T.1, Trước Cách mạng tháng Tám 1945 (1858 - 1945) / Phan Đăng Thanh, Trương Thị Hòa.

by Phan, Đăng Thanh | Trương, Thị Hòa.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2020Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 079.598 P535 (1).

3083. Tài liệu bồi dưỡng về Quản lý hành chính Nhà nước : chương trình chuyên viên. P.3 : quản lý nhà nước đối với ngành, lĩnh vực / Học viện Hành chính Quốc gia

by Học viện Hành chính Quốc gia.

Edition: Tái bản lần 2 có sửa chữa, bổ sung Material type: Text Text; Format: print Language: vie Publication details: Hà Nội : Giáo dục , 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 352 T103L (1).

3084. Ngoại giao giữa Việt Nam và các nước phương Tây dưới triều Nguyễn (1802-1858) / Trần Nam Tiến

by Trần, Nam Tiến.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.597 NG404G (1).

3085. Ngoại giao Việt Nam : 1945-2000 / Nguyễn Đình Bin, Nguyễn Xuân, Lưu Văn Lợi

by Nguyễn, Đình Bin | Lưu, Văn Lợi | Nguyễn, Xuân.

Edition: Tái bản có chỉnh lý và bổ sungMaterial type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.597 NG404G (1).

3086. Ngoại giao Việt Nam : 1945-2000 / Nguyễn Đình Bin, Nguyễn Xuân, Lưu Văn Lợi

by Nguyễn, Đình Bin | Lưu, Văn Lợi | Nguyễn, Xuân.

Edition: Tái bản có chỉnh lý và bổ sungMaterial type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.597 NG404G (1).

3087. Giáo dục Pháp - Việt ở Bắc Kỳ (1884 - 1945) : sách chuyên khảo / Trần Thị Phương Hoa

by Trần, Thị Phương Hoa.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 370.9597 GI-108D (1).

3088. Chiến thắng Điện Biên Phủ : những vấn đề lịch sử. T.1 / Lê Hữu Phước,... [và những người khác].

by Lê, Hữu Phước | Trần, Thuận | Hà, Minh Hồng | Nguyễn, Đình Thống | Trần, Thị Nhung | Huỳnh, Thị Liêm | Nguyễn, Phương Lan | Phạm, Văn Thịnh.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2014Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7041 CH305T (1).

3089. Chiến thắng Điện Biên Phủ : những vấn đề lịch sử. T.2 / Lê Hữu Phước,... [và những người khác].

by Lê, Hữu Phước | Trần, Thuận | Hà, Minh Hồng | Nguyễn, Đình Thống | Trần, Thị Nhung | Huỳnh, Thị Liêm | Nguyễn, Phương Lan | Phạm, Văn Thịnh.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2014Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7041 CH305T (1).

3090. Các cam kết gia nhập tổ chức thương mại thế giới của Việt Nam : tài liệu bồi dưỡng / Bộ Thương mại

by Bộ Thương mại.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 382.92 C101C (1).

3091. Văn kiện Đại hội X của Đảng Cộng sản Việt Nam - Những vấn đề lý luận và thực tiễn / Phạm Văn Đức, Đặng Hữu Toàn đồng chủ biên

by Phạm, Văn Đức [chủ biên ] | Đặng, Hữu Toàn [chủ biên].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2008Other title: Tenth Vietnam communist party congress documents - Theoretical and practical issues.Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 324.2597075 V115K (1).

3092. Nhân tố Đài Loan trong quan hệ Việt - Trung từ 1991 đến 2010 : luận văn Thạc sĩ : 60.31.40 / Nguyễn Thị Thúy Hiền ; Lê Tuần Thanh hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Thúy Hiền | Lê, Tuấn Thanh, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Ngoại giao, Hà Nội, 2011. Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.597051 NH121T (1).

3093. การเขียนเอกสารสำนักงาน / ประภัสสร ภัทรนาวิก

by ประภัสสร ภัทรนาวิก.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : ศูนย์หนังสือแห่งจุฬาลงกรณ์มหาวิทยาลัย, 2021Other title: Kan khian eksan samnakngan.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 808.066 K161 (3).

3094. Đội ngũ trí thức ở Bình Phước trong quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa : luận văn Thạc sĩ / Nguyễn Thị Út Phượng ; Bùi Huy Du hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Út Phượng | Bùi, Huy Du, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2016Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.5 Đ452N 2016 (1).

3095. Bách Thần Lục = 百神籙 / Nguyễn Văn Tuân dịch chú ; Dương Tuấn Anh hiệu đính.

by Nguyễn, Văn Tuân, Dương, Tuấn Anh [dịch chú., hiệu đính.].

Material type: Text Text Language: , Chinese Publication details: Hà Nội Đại học Sư phạm 2018Other title: Bai shen lu.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

3096. Thành phố Hồ Chí Minh trong mạng lưới các thành phố thông minh ở ASEAN - Cơ hội và thách thức : kỷ yếu hội thảo quốc tế / Ngô Thị Phương Lan ... [và những người khác] đồng chủ biên.

by Ngô, Thị Phương Lan, PGS.TS [đồng chủ biên.] | Phan, Thị Hồng Xuân, PGS.TS [đồng chủ biên. ] | Trần, Hoàng Ngân, PGS.TS [đồng chủ biên. ] | Bùi, Thị Ngọc Trang, PGS.TS [đồng chủ biên.].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2019Other title: Proceedings international conference : Ho Chi Minh City in the network of smart cities in ASEAN: Opportunities and challenges.Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 307.76 TH107P (1).

3097. Hiệp định Paris về Việt Nam năm 1973 qua tài liệu của chính quyền Sài Gòn. T.1, Đánh và đàm / Nguyễn Xuân Hoài chủ biên ; Phạm Thị Huệ, Hà Kim Phương biên soạn

by Nguyễn, Xuân Hoài, TS [chủ biên] | Phạm, Thị Huệ, TS [biên soạn ] | Trần, Thị Vui, ThS [biên soạn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia Sự thật, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7043 H307Đ (2).

3098. 再訪・戦場の村 本多勝一著

by 本多, 勝一, 1933-.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 朝日新聞社 1975Other title: Saihō senjō no mura.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.233 Sa18 (1).

3099. Từ điển địa danh Thành phố Sài Gòn-Hồ Chí Minh

by Lê, Trung Hoa, TS [Chủ biên].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 910.3 T550Đ (1).

3100. Chính sách tài chính đối với văn hóa - thông tin

by Bộ Văn hóa - Thông tin.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 332.6 CH312S (1).

Powered by Koha