|
3121.
|
Xây dựng văn hóa đô thị trong quá trình đô thị hóa ở thành phố Hồ Chí Minh by Phan, Xuân Biên [chủ biên]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 X126D (1).
|
|
3122.
|
Thành phố Hồ Chí Minh: Vùng đô thị hiện tại và tương lai by HCMC'S PC | UNDP. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : HCM'S PC, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 711 TH107P (6).
|
|
3123.
|
Le Sacrifice Du Nam Giao by Lesopold Cadière. Material type: Text Language: English Publication details: NXB Đà Nẵng, 1995Availability: No items available :
|
|
3124.
|
Kỷ yếu hội thảo quốc tế : 90 năm nghiên cứu về văn hóa và lịch sử Việt Nam / Trung tâm Khoa học xã hội và Nhân văn quốc gia Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 1995Availability: No items available :
|
|
3125.
|
Tập quán ăn uống của người Việt vùng kinh bắc / Vương Xuân Tình by Vương, Xuân Tình. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 390 T123Q (1).
|
|
3126.
|
Hợp tuyển thơ văn Việt Nam : Văn học dân tộc thiểu số / Nông Quốc Tuấn..[và những người khác] by Nông, Quốc Tuấn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa, 1962Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.8800 H466T (1).
|
|
3127.
|
Việt sử lược : Tác giả khuyết danh đời Trần thế kỷ XIV / Trần Quốc Vượng phiên dịch và chú giải by Trần, Quốc Vượng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn sử địa, 1960Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 900.7024 V308S (1).
|
|
3128.
|
Tổ chức phục vụ các dịch vụ du lịch / Trần Văn Mậu by Trần Văn Mậu. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Đại học quốc gia, 2001Availability: No items available :
|
|
3129.
|
Di tích Mỹ Sơn / Nguyễn Đức Tuấn by Nguyễn, Đức Tuấn. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Quảng Nam : Sở Văn Hóa và Thông Tin Quảng Nam, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.9752 D300T (1).
|
|
3130.
|
Món ngon Sài Gòn / Thượng Hồng by Thượng Hồng. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Đồng Nai, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 641.5959779 M430N (1).
|
|
3131.
|
Khu di tích Mỹ Sơn / Nguyễn Đức Tuấn by Nguyễn, Đức Tuấn. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Quảng Nam : Sở Văn hóa - Thông tin Quảng Nam, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.9752 KH500D (1).
|
|
3132.
|
Wörterbuch Vietnamesisch-Deutsch / Winfried Boscher ; Phạm Trung Liên by Boscher, Winfried | Phạm, Trung Liên. Material type: Text Language: German Publication details: Leipzig : VEB Verlag, 1989Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 W947 (1).
|
|
3133.
|
Giáo trình nghiệp vụ lưu trữ cơ bản : dùng trong các trường Trung học chuyên nghiệp / Vũ Thị Phụng chủ biên ; Nguyễn Thị Chinh by Vũ, Thị Phụng, PGS.TS [chủ biên] | Nguyễn, Thị Chinh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hà Nội, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 027.0597 GI-108T (1).
|
|
3134.
|
Công tác lập hồ sơ và nộp lưu hồ sơ, tài liệu vào Lưu trữ cơ quan - thực trạng và giải pháp : kỷ yếu hội thảo khoa học / Cục Văn thư và Lưu trữ Nhà nước. by Cục Văn thư và Lưu trữ Nhà nước. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hải phòng : [k.n.x.b.], 2014Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 020 C455T (3).
|
|
3135.
|
Từ xuân - hè năm 1972 đến "Điện Biên Phủ trên không" qua tài liệu của chính quyền Sài Gòn / Nguyễn Xuân Hoài chủ biên ; Phạm Thị Huệ, Hà Kim Phương, Nguyễn Thị Vui biên soạn by Nguyễn, Xuân Hoài, TS [chủ biên.] | Phạm, Thị Huệ [biên soạn ] | Hà, Kim Phương [biên soạn ] | Nguyễn, Thị Vui [biên soạn.]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959,7 T550X (1).
|
|
3136.
|
Truyện kể dân gian các dân tộc người Nam Đảo ở Việt Nam / Phan Xuân Viện by Phan, Xuân Viện. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2 TR527K (1).
|
|
3137.
|
Văn hóa các dân tộc thiểu số : Những giá trị đặc sắc / Phan Đăng Nhật, Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam by Phan, Đăng Nhật | Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2 V115H (1).
|
|
3138.
|
Văn học Việt Nam sau 1975 và việc giảng dạy trong nhà trường / Nguyễn, Văn Long by Nguyễn, Văn Long. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 V115H (1).
|
|
3139.
|
Lịch sử chữ Quốc ngữ 1620 - 1659 / Đỗ Quang Chính by Đỗ, Quang Chính. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Sài Gòn : Tủ sách ra khơi , 1972Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 L302S (1).
|
|
3140.
|
Hệ thống ngữ âm của tiếng Hội An (so sánh với một số địa phương khác ở Quảng Nam) : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Phạm Thị Thu Hà; Đinh Lê Thư hướng dẫn by Phạm, Thị Thu Hà | Đinh, Lê Thư [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2010. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 H250T (1).
|