|
3141.
|
Lübeck : ein Lesebuch : die Stadt Lübeck in Erzählungen, Romanen, Tagebüchern, Lebenserinnerungen, Briefen, Reisebeschreibungen und Kindergeschichten, sowie Gedichten von einst und jetzt / Horst Kutzer by Kutzer, Horst. Edition: 2Material type: Text Language: German Publication details: Husum : Husum Verlag, 1993Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830 L432 (1).
|
|
3142.
|
Deutsche Kurzgeschichten : 9.-10. Schuljahr, Für die Sekundarstufe I / Winfried Ulrich by Ulrich, Winfried. Material type: Text Language: German Publication details: Stuttgart : Philipp Reclam, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 833 D486 (1).
|
|
3143.
|
Der Ohrenzeuge : Funfzig Charaktere / Elias Canetti by Canetti, Elias. Material type: Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Fischer Taschenbuch, 1983Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 833.9 O-38 (1).
|
|
3144.
|
Fremde AugenBlicke : Mehrkulturelle Literatur in Deutschland / Irmgard Ackermann by Ackermann, Irmgard. Material type: Text Language: German Publication details: Bonn : Inter Nationes, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830.9 F869 (1).
|
|
3145.
|
Der fremde Vetter Roman / Simenon by Simenon. Material type: Text Language: German Publication details: Zürich : Diogenes Verlag AG Zürich, 1989Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 833.912 D427 (1).
|
|
3146.
|
Die Frau mit Bart - eine Erzählung / Renan Demirkan by Demirkan, Renan. Material type: Text Language: German Publication details: Köln : Verlag Kiepenheuer & Witsch, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 833.914 F845 (1).
|
|
3147.
|
Tonio Kröger : Mario und der Zauberer / Thomas Mann by Mann, Thomas. Material type: Text Language: German Publication details: Leck : Fischer Taschenbuch Verlag GmbH, 1973Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 833.912 T663 (1).
|
|
3148.
|
Kỹ năng và nghiệp vụ văn phòng / Vương Hoàng Tuấn by Vương, Hoàng Tuấn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 651.3741 K600N (1).
|
|
3149.
|
Quy định pháp luật về đơn giản hoá, kiểm soát thủ tục hành chính Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 342.597 Q523Đ (1).
|
|
3150.
|
Từ điển giải thích nghiệp vụ văn thư lưu trữ Việt Nam / Dương Văn Khảm by Dương, Văn Khảm, PGS.TS [chủ biên]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa - Thông tin, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 651.5 T550Đ (1).
|
|
3151.
|
Về văn hóa dân gian Đông Nam Bộ / Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam by Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Đồng Nai : Đồng Nai , 2009Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398 V250V (1).
|
|
3152.
|
Thế giới quan và nhân sinh quan trong thần thoại Việt Nam : luận văn Thạc sĩ : 60.22.03.01 / Võ Hồng Lam ; Nguyễn Trọng Nghĩa hướng dẫn by Võ, Hồng Lam | Nguyễn, Trọng Nghĩa, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2017Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.209597 TH250G 2017 (1).
|
|
3153.
|
Văn kiện Đảng toàn tập. T.62, 2003 / Đảng Cộng sản Việt Nam by Đảng Cộng sản Việt Nam. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 324.259 V2171 (1).
|
|
3154.
|
Văn kiện Đảng toàn tập. T.64, 2005 / Đảng Cộng sản Việt Nam by Đảng Cộng sản Việt Nam. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 324.259 V2171 (1).
|
|
3155.
|
Văn kiện Đảng toàn tập. T.67, 2008 / Đảng Cộng sản Việt Nam by Đảng Cộng sản Việt Nam. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 324.259 V2171 (1).
|
|
3156.
|
Văn kiện Đảng toàn tập. T.69, 2010 / Đảng Cộng sản Việt Nam by Đảng Cộng sản Việt Nam. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 324.259 V2171 (1).
|
|
3157.
|
Văn hóa Trung Quốc / Sử Trọng Văn, Trần Kiều Sinh ; Ngô Thị Sao dịch. by Sử, Trọng Văn | Trần, Kiều Sinh | Ngô, Thị Sao [dịch. ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Truyền bá ngũ châu : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2012Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.0951 V115H (1).
|
|
3158.
|
อาหารและวัฒนธรรมการกินคนอาเซียน by ฝ่ายวิชาการ สถาพรบุ๊คส์ | ฝ่ายวิชาการ สถาพรบุ๊คส์. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : มหาวิทยาลัยศรีนครินทรวิโรฒ, 1980Other title: Ahan lae watthanatham kan kin khon Asian.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 641 A285 (5).
|
|
3159.
|
การละเล่นเด็กไทย เล่ม 2 / สำราญ ผลดี by สำราญ ผลดี. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : บริษัท ต้นอ้อ จำกัด, 1992Other title: Kanlalen dek thai lem 2.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 796.1 K164 (1).
|
|
3160.
|
การละเล่นเด็กไทย เล่ม 3 / สำราญ ผลดี by สำราญ ผลดี. Edition: Lần thứ 3Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : โรงพิมพ์คุรุสภาลาดพร้าว, 1992Other title: Kanlalen dek thai lem 3.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 796.1 K164 (1).
|