|
3161.
|
การละเล่นเด็กไทย เล่ม 4 / สำราญ ผลดี by สำราญ ผลดี. Edition: Lần thứ 3Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : โรงพิมพ์คุรุสภาลาดพร้าว, 1992Other title: Kanlalen dek thai lem 4.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 796.1 K164 (1).
|
|
3162.
|
เก่งสังคมศึกษาศาสนาและวัฒนธรรม ป.3 เล่ม 2 by เอกรัตน์ อุดมพร. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : เคล็ดไทย, 2010Other title: Keng sangkhomsueksa satsana lae watthanatham po 3 lem 2.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 K338 (1).
|
|
3163.
|
เก่งสังคมศึกษาศาสนาและวัฒนธรรม ป.4 เล่ม 1 by เอกรัตน์ อุดมพร | Tourism Authority of Thailand. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : พีเอ็นเอ็น กรุ๊ป, 2010Other title: Keng sangkhomsueksa satsana lae watthanatham po 4 lem 11.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 K338 (1).
|
|
3164.
|
源氏物語 谷崎潤一郎新譯 / Vol. 2 by 谷崎潤一郎新譯. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 中央公論社 1951-1954Other title: Genjimonogatari.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.369 G34(2) (1).
|
|
3165.
|
源氏物語(潤一郎新譯源氏物語) 谷崎潤一郎新譯 / Vol. 7 by 谷崎潤一郎新譯. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 中央公論社 1951-1954Other title: Genjimonogatari (Jun ichi rō shin'yaku Genjimonogatari).Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.369 G34(7) (1).
|
|
3166.
|
源氏物語(潤一郎新譯源氏物語) 谷崎潤一郎新譯 / Vol. 9 by 谷崎潤一郎新譯. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 中央公論社 1951-1954Other title: Genjimonogatari (Jun'ichi rō shin'yaku Genjimonogatari).Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913.369 G34(9) (1).
|
|
3167.
|
CEREMONY OF INNOCENCE 竜の咆哮 ハンフリー・ホークスリー; 訳 者:山本光伸 by ハンフリー・ホークスリー | 山本光伸 [訳 者]. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 二見文庫 1999Other title: CEREMONY OF inosensu ryū no hōkō.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 933.7 C29 (1).
|
|
3168.
|
Thế giới của người phụ nữ trong các tác phẩm thời kì đầu (1987-1994) của nữ nhà văn Nhật Bản Yoshimoto Banana : Khóa luận tốt nghiệp / Bùi Phụng Nghi Linh ; Phan Nhật Chiêu hướng dẫn by Bùi, Phụng Nghi Linh | Phan, Nhật Chiêu [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2010 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
3169.
|
Những biến đổi trong đời sống văn hóa tinh thần của cộng đồng người Việt ở quận Bình Thạnh - Thành phố Hồ Chí Minh trong quá trình đô thị hóa (1986-2006) : luận án Tiến sĩ : 60.22.85 / Bùi Thị Ngọc Trang ; Phan An hướng dẫn. by Bùi, Thị Ngọc Trang | Phan, An PGS.TS [hướng dẫn. ]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2009Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.895922 (3).
|
|
3170.
|
백두대간 가는 길 : 백두대간역사·문화·종주코스답사기 / 민병준 지음 by 민, 병준 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 진선출판, 2007Other title: Đường đến Baekdu-daegan : khám phá lịch sử, văn hóa và đường đi chính của Baekdu-daegan | Baegdudaegan ganeun gil : baegdudaegan-yeogsa·munhwa·jongjukoseudabsagi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.19 B139 (1).
|
|
3171.
|
Lexikon fremdsprachiger Schriftsteller. Bd.3, P - Z / Leipzig Bibliographisches Institut by Leipzig Bibliographisches Institut. Material type: Text Language: German Publication details: Leipzig Bibliographisches Institut, 1981Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 800 L679 (1).
|
|
3172.
|
Gegenwartsliteratur seit 1968 / Klaus Briegleb, Sigrid Weigel by Briegleb, Klaus | Weigel, Sigrid. Material type: Text Language: German Publication details: München, Wien : C. Hanser, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830.900914 G299 (1).
|
|
3173.
|
Geschichte der deutschen Literatur : Epochen, Autoren, Werke / Hans Gerd Rötzer by Rötzer, Hans Gerd | Rötzer, Hans Gerd. Edition: 43Material type: Text Language: German Publication details: Bamberg : Buchner, 1992Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 830 G389 (1).
|
|
3174.
|
Der Hermann-Hesse-Preis : ein Lesebuch / Klaus E.R Lindemann by Lindemann, Klaus E.R. Material type: Text Language: German Publication details: Karlsruhe : INFO Verlaggesellschaft, 1993Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 833.91409 H552 (1).
|
|
3175.
|
Huế - Triều Nguyễn một cái nhìn by Trần, Đức Anh Sơn. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Huế : Nxb. Thuận Hoá, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Du lịch - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.749 H507T (1).
|
|
3176.
|
Biến đổi của văn hóa tổ chức cộng đồng ở Cần Thơ trong quá trình đô thị hóa : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Dương Thị Hường ; Ngô Văn Lệ hướng dẫn by Dương, Thị Hường | Ngô, Văn Lệ, GS.TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2012Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn ( Đại Học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2012. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 B305Đ 2012 (1).
|
|
3177.
|
Văn hóa ứng xử của Hoàng đế - Phật hoàng Trần Nhân Tông : luận văn Thạc sĩ : 60.31.06.40 / Tôn Nữ Minh Hồng ; Phan Thị Thu Hiền hướng dẫn by Tôn, Nữ Minh Hồng | Phan, Thị Thu Hiền, GS.TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2018Dissertation note: Luận văn thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2018. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.9597 V115H 2018 (1).
|
|
3178.
|
Đường vào Australia / Nhiều tác giả Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. TP. Hồ Chí Minh, 1999Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 919.4 Đ561V (1).
|
|
3179.
|
Bác Hồ đấu trí với tình báo phương tây / Lê Kim by Lê, Kim. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Công an Nhân dân, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922803 B101H (1).
|
|
3180.
|
Ca dao Đông Nam bộ by Huỳnh, Văn Tới. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa thông tin, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.209597 C100D (1).
|