|
3181.
|
Khoa Học Xã hội và Nhân văn trong phát triển kinh tế xã hội và hội nhập Quốc tế Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP. HCM, 2018Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 300.711 KH401H (1).
|
|
3182.
|
Văn hóa ứng xử với biển của người Việt miền Tây Nam Bộ : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Nguyễn Hữu Nghị ; Phan Thu Hiền hướng dẫn by Nguyễn, Hữu Nghị | Phan, Thu Hiền, PGS.TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2010. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 V115H 2010 (1).
|
|
3183.
|
Методика преподавания русского языка и литературы/ Т. Ф. Бугайко by Бугайко, Т. Ф. Material type: Text Language: Russian Publication details: Киев: Радянська школа, 1966Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.707 М54 (1).
|
|
3184.
|
Dan ca Cửu Long / Lư Nhất Vũ, Nguyễn Nhất Hoa, Lê Giang, Thạch An by Lư, Nhất Vũ. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Sở Văn hóa Thông tin, 1986Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 782.42162 D121C (1).
|
|
3185.
|
定本柳田國男集 (第25卷) 柳田國男著 by 柳田, 国男, 1875-1962. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1982Other title: Sadamoto yanagida kunio-shū (dai 25 卷 ).Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 380.8 Te21-25 (1).
|
|
3186.
|
Sự xâm nhập của MC Donald's, KFC và những ảnh hưởng đối với đời sống văn hóa Nhật Bản : Khóa luận tốt nghiệp / Trần Thị Kiều Tiên ; Nguyễn Tiến Lực hướng dẫn by Trần, Thị Kiều Tiên | Nguyễn, Tiến Lực, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2007Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2007 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (2).
|
|
3187.
|
Biến đổi của văn hóa truyền thống trong quá trình đô thị hóa ở huyện Hóc Môn - Thành phố Hồ Chí Minh : luận văn thạc sĩ by Trần, Quang Ánh | Tôn, Nữ Quỳnh Trân [hướng dẫn]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2007Dissertation note: Kluận văn thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2017. Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 307.76 B305Đ (1).
|
|
3188.
|
Di sản Việt Nam - Ấn Độ mối quan hệ xuyên văn hóa: Nhân dịp kỷ niệm 150 năm ngày sinh Mahatma Gandhi (1869 - 2019 by Ngô, Thị Phương Lan | Nhật Từ, Thích. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trường ĐH KHXH&VN, 2020Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 D300S (1).
|
|
3189.
|
Biên niên ký chim văn dây cót Haruki Murakami / , by Haruki, Murakami. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: : , Other title: The Wind-up bird chronicle.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913 Mu43-H (1).
|
|
3190.
|
ナイト・ソウルズ J・N・ウィリアムスン編 ; 山田順子訳 =The best of masques by J・N・ウィリアムスン編 | 山田順子 [訳]. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 新潮社 19923Other title: Naito sōruzu = The best of masques.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 933 N72 (1).
|
|
3191.
|
復讐戦 J.C.ポロック著 ; 広瀬順弘訳 by J.C.ポロック [著] | 広瀬順弘 [訳]. Material type: Text Language: Japanese Publication details: 早川書房 1991Other title: Fukushū-sen.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 933 F84-S (1).
|
|
3192.
|
Phong cách ngôn ngữ thơ Bùi Giáng : luận án Tiến sĩ : 62.22.02.40 / Nguyễn Đức Chính; Lê Khắc Cường hướng dẫn by Nguyễn, Đức Chính | Lê, Khắc Cường [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2018Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2018. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 PH431C (1).
|
|
3193.
|
Văn kiện Đảng toàn tập. T.55, 1996 / Đảng Cộng sản Việt Nam by Đảng Cộng sản Việt Nam. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 324.259 V2171 (1).
|
|
3194.
|
Văn kiện Đảng toàn tập. T.58, 1999 / Đảng Cộng sản Việt Nam by Đảng Cộng sản Việt Nam. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 324.259 V2171 (1).
|
|
3195.
|
Văn kiện Đảng toàn tập. T.65, 2006 / Đảng Cộng sản Việt Nam by Đảng Cộng sản Việt Nam. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 324.259 V2171 (1).
|
|
3196.
|
Văn hóa giao tiếp trong quản lý hành chính công / Vũ Gia Hiền by Vũ, Gia Hiền, GS.TS. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 351 V115H (1).
|
|
3197.
|
Giá trị của di sản văn hóa Óc Eo- An giang trong tiến trình phát triển kinh tế- xã hội : Óc Eo- An Giang ngày 15 tháng 1 năm 2016 / Đặng Văn Thắng..[ Ngô, Thị Phương Lan, Trần Nam Tiến, La Mai Thi Gia, Trương Văn Món, Nguyễn Ngọc Thơ..và những người khác] by Đặng, Văn Thắng PGS.TS. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp.HCM, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.0959791 GI301T (1).
|
|
3198.
|
Làng cây dừa : Tập1- Măng Lung / Diệp Đình Hoa by Diệp, Đình Hoa. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Khoa học xã hội, 2002Availability: No items available :
|
|
3199.
|
Almanac văn hóa thế giới 2002- 2003 / Việt Anh, Hồng Phúc by Việt Anh | Hồng Phúc. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa thông tin, 2002 - 2003Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 030.306 AV115H (1).
|
|
3200.
|
Chủ tịch Hồ Chí Minh và vấn đề dân tộc / Nguyễn Dương Bình chủ biên, Phạm Quang Hoan.[và những người khác]. by Nguyễn, Dương Bình. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 1990Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.4346 CH500T (1).
|