|
321.
|
Các quan hệ chính trị ở phương Đông / Hoàng Văn Việt by Hoàng, Văn Việt. Edition: Tái bản lần 1 có sửa chữa và bổ sung.Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.95 C101Q (1).
|
|
322.
|
Biển Đông trong chiến lược phát triển của Trung Quốc : luận văn Thạc sĩ : 60.31.02.06 / Đoàn Khắc Việt ; Nguyễn Thái Yên Hương hướng dẫn by Đoàn, Khắc Việt | Nguyễn, Thái Yên Hương, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2012Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Ngoại giao, Hà Nội, 2012. Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.51 B305Đ (1).
|
|
323.
|
ประวัติศาสตร์เอเชียตะวันออกเฉียงใต้ / เพ็ญศรี กาญจโนมัย Edition: Lần thứ 3Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: มหาสารคาม : มหาวิทยาลัยมหาสารคาม, 2008Other title: Prawatsat echiatawan-okchiangtai.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.3 P918 (1).
|
|
324.
|
Việt Nam - giao lưu văn hóa tư tưởng phương Đông : kỷ yếu hội thảo khoa học quốc tế by ĐHQG TP. HCM | Trường ĐH KHXH&NV | Khoa Văn học - Trung tâm Nghiên cứu Tôn giáo. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP. HCM, 2017Availability: No items available :
|
|
325.
|
Những sự gặp gỡ của Đông Phương và Tây Phương trong ngôn ngữ và văn chương by Vũ, Bội Liễu. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tân Việt, 1944Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 809 NH556S (1).
|
|
326.
|
Sự hình thành chủ nghĩa khu vực của ASEAN by Nguyễn, Ngọc Dung. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP. HCM, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.959 S550H (1).
|
|
327.
|
Ngôn ngữ và văn hóa Lào trong bối cảnh Đông - Nam Á by Phạm, Đức Dương, GS. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị quốc gia, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09594 NG454N (1).
|
|
328.
|
Виды русского глагола: значение и употребление: Практическое пособие для иностранцев, изучающих русский язык/ А. А. Караванов by Караванов, А. А. Edition: 3-е изд.Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.75 В60 (1).
|
|
329.
|
Синтаксическая сочетаемость русского глагола/ Т.М. Дорофеева by Дорофеева, Т.М. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1986Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.75 С38 (1).
|
|
330.
|
Hai giai đoạn đồng yên Nhật tăng giá (năm 1985, năm 2007) - Tác động của việc đồng yên tăng giá đến nền kinh tế Nhật Bản và một số nền kinh tế thế giới : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Thụy Xuân Đào ; Hà Thị Ngọc Oanh hướng dẫn by Nguyễn, Thụy Xuân Đào | Hà, Thị Ngọc Oanh, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2009 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
331.
|
Nghèo đói ở Đông Nam Á, hợp tác và chia sẻ thông tin by Nguyễn, Minh Hòa. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.5690959 NGH205Đ (1).
|
|
332.
|
新編東洋的な見方 鈴木, 大拙 / , by 鈴木, 大拙, 1870-1966. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 岩波書店 1997Other title: Shinpen tōyō-tekina mikata.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 188.8 Sh63 (1).
|
|
333.
|
Khả năng đáp ứng thị trường lao động của sinh viên ngành Thư viện Thông tin trường Đại học Sài Gòn : luận văn Thạc sĩ : 60.32.20 / Mai Thị Thuận ; Phạm Tấn Hạ hướng dẫn by Mai, Thị Thuận | Phạm, Tấn Hạ, TS [hướng dẫn.]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: k.đ. : k.n.x.b., 2015Dissertation note: Luận văn thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2015. Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.9597 KH100N (1).
|
|
334.
|
Vấn đề đoàn kết các dân tộc trong quá trình phát triển kinh tế - xã hội ở Lâm Đồng hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 60.22.85 / Đinh Thị Hoàng Phương ; Trần Chí Mỹ hướng dẫn by Đinh, Thị Hồng Phương | Trần, Chí Mỹ, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2009Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 303.44 V121Đ 2009 (1).
|
|
335.
|
Những xung đột bất tận / Yossef Bodansky ; Lưu Văn Hy dịch by Bodansky, Yossef | Lưu, Văn Hy [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Văn hóa - Thông tin, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 363.32 NH556X (1).
|
|
336.
|
Lịch sử giai cấp công nhân ở Đồng Nai / Lê Hồng Phương chủ nhiệm by Lê, Hồng Phương. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Đồng Nai : Liên đoàn Lao động tỉnh Đồng Nai, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.5 (1).
|
|
337.
|
Nguồn gốc và sự phát triển của kiến trúc biểu tượng và ngôn ngữ Đông Sơn / Tạ Đức by Tạ, Đức. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Hội dân tộc học Việt Nam, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 720 NG517G (1).
|
|
338.
|
Chiến tranh tiền tệ / Song Hongbing ; Hồ Ngọc Minh, dịch by Song, Hongbing | Hồ, Ngọc Minh [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2008Other title: Curency wars.Availability: Items available for loan: Trung tâm Đào tạo Quốc tế - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 332.091 CH305T (1).
|
|
339.
|
Quan hệ Nga - Đông Nam Á đầu thế kỷ XXI : luận văn thạc sĩ : 60.31.40 / Nguyễn Thị Phương Hoa ; Hà Mỹ Hương hướng dẫn by Nguyễn, Thị Phương Hoa | Hà, Mỹ Hương, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2007Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Quan hệ Quốc tế, Hà Nội, 2007 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.47059 QU105H (1).
|
|
340.
|
동해는 누구의 바다인가 / 서정철, 김인환 by 서, 정철 | 김, 인환. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 김영사, 2014Other title: Biển Đông là biển của ai? | Donghaeneun nuguui badainga.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 911.16454 D682 (1).
|