Refine your search

Your search returned 439 results. Subscribe to this search

| |
321. Ca dao Đông Nam bộ

by Huỳnh, Văn Tới.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa thông tin, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.209597 C100D (1).

322. Đạo Bửu Sơn Kỳ Hương ở An Giang : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Tôn Việt Thảo ; Trương Văn Chung hướng dẫn

by Tôn, Việt Thảo | Trương, Văn Chung, PGS.TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2011Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 299.5 Đ108B 2011 (1).

323. Australian Press Council, 1987-97 : a ten year report / David Flint, Jack R. Herman, Australian Press Council

by Flint, David | Herman, Jack R | Australian Press Council.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Sydney, N.S.W. : Australian Press Council, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.23 F623 (1).

324. Thomas Müntzer / Rolf Luhn, Martin Sünder

by Luhn, Rolf | Sünder, Martin.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Mühlhausen : Selbstverlag Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 284.3 T459 (1).

325. Đào tạo nguồn nhân lực thư ký tại một số trường trên địa bàn TP. HCM đáp ứng nhu cầu của các doanh nghiệp trong thời kỳ hội nhập - Thực trạng và giải pháp : khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Thị Phổ ; Nguyễn Thị Ngọc Hân hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Phổ | Nguyễn, Thị Ngọc Hân, Th.S [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : [k.n.x.b.], 2010Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 651.3 Đ108T (2).

326. Góc nhìn cận cảnh : thế giới và biển Đông sau phán quyết của Toà Trọng tài / Trần Nam Tiến chủ biên ; Phạm Ngọc Minh Trang, Huỳnh Tâm Sáng, Nguyễn Thu Trang

by Trần, Nam Tiến [chủ biên] | Phạm, Ngọc Minh Trang | Huỳnh, Tâm Sáng | Nguyễn, Thu Trang.

Series: Tủ sách Biển đảo Việt NamMaterial type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn hoá - Văn nghệ, 2017Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.15 G419N (1).

327. Nâng cao chất lượng hoạt động đào tạo đại học đáp ứng yêu cầu hội nhập và đổi mới theo cách tiếp cận AUN-QA : kỷ yếu hội thảo / Tô Minh Thanh ... [và những người khác]

by Tô, Minh Thanh, PGS. TS [biên tập] | Đỗ, Hạnh Nga, PGS. TS [biên tập] | Nguyễn, Duy Mộng Hà, TS [biên tập].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh, 2020Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 378.1618 N122C (1).

328. Giáo dục đạo đức cho thanh niên Bà Rịa - Vũng Tàu hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 60.22.85 / Nguyễn Hoàng Thị Mỹ Phụng ; Nguyễn Thị Tú Oanh hướng dẫn

by Nguyễn, Hoàng Thị Mỹ Phụng | Nguyễn, Thị Tú Oanh, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2011Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 370.11 GI-108D 2011 (2).

329. 한국정치법학론 / 박상철 지음

by 박, 상철.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 리북, 2008Other title: Lý thuyết luật chính trị Hàn Quốc | Hangugjeongchibeobhaglon | Political law | Luật chính trị Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 320.01 H239 (4).

330. Đào tạo nguồn nhân lực ở Nhật Bản : bài học cho Việt Nam / Nguyễn Tiến Lực chủ biên.

by Nguyễn, Tiến Lực, PGS.TS [ chủ biên].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 2014Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

331. Sơ lược lịch sử Tây Nguyên / Codominas, Đỗ Trọng Quang dịch

by Codominas.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 900.09597 S406L (1).

332. Đạo Tin Lành trong đời sống tinh thần của đồng bào dân tộc thiểu số Tây Nguyên hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Nguyễn Văn Lai ; Hoàng Tăng Cường hướng dẫn

by Nguyễn, Văn Lai | Hoàng, Tăng Cường, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2006Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 280.4 Đ108T 2006 (1).

333. 神社と神々 知れば知るほど 井上順孝監修

by 井上順孝 [監修].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 実業之日本社 1999Other title: Jinja to kamigami : shireba shiru hodo.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

334. Toàn cầu hóa và tác động của nó đối với các giá trị đạo đức truyền thống Việt Nam hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Trần Hoàng Phong ; Vũ Đức Khiển hướng dẫn

by Trần, Hoàng Phong | Vũ, Đức Khiển, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2012Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 170 T406C 2012 (2).

335. Chữ "nghĩa" trong văn hóa dân gian Việt Nam nhìn từ ca dao, tục ngữ : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Hoàng Trọng Hiếu ; Nguyễn Văn Hiệu hướng dẫn

by Hoàng, Trọng Hiếu | Nguyễn, Văn Hiệu, TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2010. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.209597 CH550N 2010 (1).

336. Ảnh hưởng của văn hóa Nhật đến văn hóa Việt Nam qua nghệ thuật làm vườn và trà đạo : Luận văn Thạc sĩ : 60.31.60 / Lê Thị Thu Nở ; Nguyễn Tiến Lực hướng dẫn ,

by Lê, Thị Thu Nở | Nguyễn, Tiến Lực, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2013Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (2).

337. 100 ý tưởng huấn luyện tuyệt hay / Peter Shaw ; Nguyễn Thị Kim Diệu dịch

by Shaw, Peter | Nguyễn, Thị Kim Diệu [Dịch].

Edition: Tái bản lần thứ 1Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 658.3124 M458T (1).

338. Truyện cổ Phật giáo / Diệu Hạnh Giao Trinh dịch ; Nguyễn Minh Tiến hiệu đính và giới thiệu

by Diệu Hạnh Giao Trinh [dịch] | Diệu Hạnh Giao Trinh [dịch] | Nguyễn, Minh Tiến [hiệu đính và giới thiệu].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tôn giáo, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2 TR527C (1).

339. Văn hóa - lối sống của những người theo Hồi giáo / Nguyễn Mạnh Cường

by Nguyễn, Mạnh Cường.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Văn hóa - Thông tin : Viện Văn hóa, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 297 V115H (1).

340. Doing it for him : religion and tourism on Long Sơn Islan Ba Ria Vung Tau province, Viet Nam : Dr. / Trương Thị Thu Hằng.

by Trương, Thị Thu Hằng | Kaln, Miriam.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: United States : University of Washington, 2011Dissertation note: Dr. Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 200.9597 (1).

Powered by Koha