Your search returned 871 results. Subscribe to this search

| |
321. 거울의 세계 / 이보영

by 이, 보영.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 전주 : 문예연구사, 2011Other title: Geoul-ui segye | Thế giới trong gương.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.745 G352 (1).

322. 한민족과 동아시아세계 / 김승일

by 김, 승일.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: [서울] : 경지출판사, 2016Other title: Hanminjoggwa dong-asiasegye | Thế giới Đông Á và dân tộc Hàn.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 950 H242 (1).

323. 연탄길 가슴 찡한 우리 이웃들의 이야기. 2 / 이철환

by 이, 철환.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 삼진기획, 2002Other title: Câu chuyện đau lòng của những người hàng xóm của chúng tôi trên con đường bán bánh mì | Yeontangil gaseum jjinghan uli iusdeul-ui iyagi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.785 Y46 (1).

324. 신의 달력. 2. / 장용민 지음

by 장, 용민.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 시공사, 2009Other title: Lịch của thần 2 | Sin-ui dallyeog 2.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 S615 (1).

325. 신의 달력. 1. / 장용민 지음

by 장, 용민.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 시공사, 2009Other title: Lịch của thần 1 | Sin-ui dallyeog 1.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 S615 (1).

326. 아무도 모르는 기적 / 김주영지음

by 김, 주영 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 문학과지성사, 2020Other title: Amudo moleuneun gijeog | Một phép màu không ai biết.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 A529 (1).

327. 숨은 꽃 : 1992년도 제16회 이상문학상 작품집. 16 / 양귀자, 김영현, 신경숙, 유순하, 윤정선, 최수철, 김채원

by 양, 귀자 [지음] | 김, 영현 [지음] | 신, 경숙 [지음] | 유, 순하 [지음] | 윤, 정선 [지음] | 최, 수철 [지음] | 김, 채원 [지음].

Edition: 2판Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 문학사상사, 2008Other title: Hoa lặng lẽ : tập hợp tác phẩm văn học lý tưởng lần thứ 16 năm 1992. | Sumeun kkot chongubaekkkusibi nyondo je sibyuk hwe isangmunhakssang jakpumjip..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 M966 (1).

328. 20세기 한국소설. 19, 무진기행 서울, 1964년 겨울 유자약전 조용한 강 / 최원식, 임규찬, 진정석, 백지연 엮음

by 최, 원식 [엮음] | 임, 규찬 [엮음 ] | 진, 정석 [엮음 ] | 백, 지연 [엮음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 창비, 2007Other title: Tiểu thuyết Hàn Quốc thế kỷ 20. | 20segi hangugsoseol..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 T971 (1).

329. 아웃 : 주영선 장편소설 / 주영선

by 주, 영선.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 경기도 : 문학출판사, 2009Other title: Ra ngoài : tiểu thuyết của Joo Young-sun | Aus : juyeongseon jangpyeonsoseol.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 A932 (1).

330. 하루가 걸어놓은 시간의 흔적 / 호수문학회지음

by 호수문학회 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 정은출판, 2005Other title: Dấu vết thời gian trôi qua từng ngày | Haluga geol-eonoh-eun sigan-ui heunjeog.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.708 H197 (1).

331. 아버지 / 김정현지음

by 김, 정현 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 문이당, 1996Other title: Cha | Abeoji.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.734 A142 (2).

332. 모랫말 아이들 / 황석영지음 ; 김세현그림

by 황, 석영 [지음] | 김, 세현 [그림].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 문학동네, 2001Other title: Molaesmal aideul | Đứa trẻ của ngày mai.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 M717 (1).

333. Music of Korea / Byong Won Lee ; Yong-Shik Lee

by Lee, Byong Won | Lee, Yong-Shik.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: 서울 : Design 0206, 2009Other title: Âm nhạc Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 780.9519 A478 (1).

334. 내 몸은 너무 오래 서있거나 걸어왔다 : 이문구 소설집 / 이문구

by 이, 문구.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 문학동네, 2007Other title: Cơ thể của tôi đã đứng hoặc đi bộ quá lâu : Tuyển tập tiểu thuyết Lee Mun Gu | Nae mom-eun neomu olae seoissgeona geol-eowassda : Imungu soseoljib.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.73 N139 (1).

335. 압록강은 흐른다. 하 / 이미륵 글, 윤문영 그림, 정규화 옮김

by 이, 미륵 [글] | 윤, 문영 [그림] | 정, 규화 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Original language: German Publication details: 서울 : 다림, 2002Other title: Sông Áp Lục chảy. | Aloggang-eun heuleunda..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.73 A453 (1).

336. 영화는 역사다 : 한국 영화로 탐험하는 근현대사 / 강성률 지음

by 강, 성률 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 살림터, 2010Other title: Rạp chiếu phim là lịch sử : Lịch sử hiện đại và đương đại được khám phá qua các bộ phim Hàn Quốc | Yeonghwaneun yeogsada : hangug yeonghwalo tamheomhaneun geunhyeondaesa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.43 Y46 (2).

337. 똥깅이 : 청소년을 위한 지상에 숟가락 하나 / 현기영 지음 ; 박재동 그림

by 현, 기영 [지음] | 박, 재동 [그림].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 실천문학, 2009Other title: Bánh bao : Một thìa trên mặt đất cho thanh thiếu niên = Ttong-ging-i : Cheongsonyeon-eul wihan jisang-e sudgalag hana.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.735 T882 (1).

338. Nỗi nhớ quê hương / 정지용 ; Lê Đăng Hoan dịch

by 정, 지용.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội Nhà văn, 2018Other title: 향수.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.73 N452N (1).

339. 에펠탑에 옷을 입히며 / 이미경 지음

by 이, 미경 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 경향신문사, 1995Other title: Trang điểm cho tháp Eiffel | Epeltab-e os-eul ibhimyeo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.784 E63 (1).

340. 국어시간에 소설읽기. 1 / 김은형 엮음

by 김, 은형 [엮음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 나라말, 2008Other title: Đọc tiểu thuyết trong lớp ngôn ngữ. | Gug-eosigan-e soseol-ilg-gi..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.73 G942 (1).

Powered by Koha