|
321.
|
Đường vào Australia / Ngô Văn Lệ..[và những người khác] by Khoa Đông Phương. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 994 Đ561V (1).
|
|
322.
|
Văn hóa Đông Nam Á / Mai Ngọc Chừ by Mai, Ngọc Chừ. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : ĐHQG Hà Nội, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.0959 V115H (1).
|
|
323.
|
(외국인을 위한) 한국문화 길라잡이 = (A)Guide of Korean culture for foreigner / 조재윤, 박금주, 신순자, 정연봉, 백낙천 by 조, 재윤 | 박, 금주 | 신, 순자 | 정, 연봉 | 백, 낙천. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 박이정, 2009Other title: (Cho người nước ngoài)Văn hóa Hàn Quốc | Wegugineul wihan hangungmunhwa gilrajabi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 W412 (1).
|
|
324.
|
Đối thoại với các nền văn hóa: Scotland by Trịnh, Duy Hóa [dịch.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Nxb. Trẻ, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09411 Đ452T (1).
|
|
325.
|
Từ văn hóa đến văn hóa học by Phạm, Đức Dương, GS.TS. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa thông tin, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 T550V (1).
|
|
326.
|
Các vùng văn hóa Việt Nam by Lý, Tùng Hiếu, TS. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP. HCM, 2019Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 C101V (1).
|
|
327.
|
Phim thương mại trong đời sống văn hóa thành phố Hồ Chí Minh : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Nguyễn Thị Thanh Hương ; Nguyễn Minh Hòa hướng dẫn by Nguyễn, Thị Thanh Hương | Nguyễn, Minh Hòa, PGS.TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, TP. Hồ Chí Minh, 2008. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.40959779 PH310T 2008 (1).
|
|
328.
|
Tính cách văn hóa Đức : luận án Tiến sĩ : 62.31.70.01 / Nguyễn Thị Bích Phượng ; Trần Ngọc Thêm hướng dẫn. by Nguyễn, Thị Bích Phượng | Trần, Ngọc Thêm, GS.TSKH [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2020Dissertation note: Luận án Tiến sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2020. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 T312C 2020 (1).
|
|
329.
|
Hoa văn Mường / Trần Từ by Trần, từ. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hoá dân tộc, 1978Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 391 H401V (1).
|
|
330.
|
북한의 문화재와 문화유적. 2 / 조선유적유물도감편찬위원회 by 조선유적유물도감편찬위원회. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 서울대학교출판부, 2002Other title: Bukane munhwajaewa munhwayujok | Di tích văn hóa và di tích văn hóa Bắc Triều Tiên .Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 B932 (1).
|
|
331.
|
북한의 문화재와 문화유적. 3 / 조선유적유물도감편찬위원회 by 조선유적유물도감편찬위원회. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 서울대학교출판부, 2002Other title: Bukane munhwajaewa munhwayujok | Di tích văn hóa và di tích văn hóa Bắc Triều Tiên .Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 B932 (1).
|
|
332.
|
Tìm hiểu hành chính công Hoa Kỳ : lý thuyết và thực tiễn : sách chuyên khảo / Nguyễn Hữu Hải chủ biên by Nguyễn, Hữu Hải, PGS.TS [chủ biên]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 351.73 T310H (1).
|
|
333.
|
Đối thoại với các nền văn hóa : Israel / Trịnh Huy Hóa dịch by Trịnh, Huy Hóa [dịch]. Series: Đối thoại với các nền văn hóaMaterial type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.095694 Đ452T (1).
|
|
334.
|
Đối thoại với các nền văn hóa : Combodia / Trịnh Huy Hóa dịch. by Trịnh, Huy Hóa [dịch]. Series: Đối thoại với các nền văn hóaMaterial type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09861 Đ452T (1).
|
|
335.
|
Cuộc đấu tranh chống đồng hóa về văn hóa và tư tưởng của dân tộc Việt Nam thời kỳ Bắc thuộc (179 TCN - 905) : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Nguyễn Minh Trí ; Trần Thị Mai hướng dẫn by Nguyễn, Minh Trí | Trần, Thị Mai, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2009Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.0959 C514Đ 2009 (1).
|
|
336.
|
Văn hóa nghệ thuật Nam bộ / Nguyễn Chí Bền, Trần Lâm Biền, Bùi Khởi Giang, Nguyễn Minh San, Nguyễn Đăng Nghị, Võ Hoàng Lan, Phạm Vũ Dũng by Nguyễn, Chí Bền | Nguyễn Chí Bền | Trần Lâm Biền | Bùi Khởi Giang | Nguyễn Minh San | Nguyễn Đăng Nghị | Võ Hoàng Lan | Phạm Vũ Dũng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa thông tin, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 30609.9578 V115H (1).
|
|
337.
|
Dân tộc học- Đô thị và vấn đề về đô thị hóa= An introduction to urban anthropology and urbanization / Mạc Đường by Mạc, Đường. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.8 D121T (1).
|
|
338.
|
Vai trò của núi trong văn hóa Hàn (thể hiện qua văn học dân gian) by Vương, Thị Hoa Hồng | Trần, Ngọc Thêm, GS. TSKH [hướng dẫn]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b] Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 V103T (1).
|
|
339.
|
Hoa văn gốm Chu Đậu dưới góc nhìn văn hóa học : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Phạm Ngọc Uyên ; Đặng Văn Thắng hướng dẫn by Phạm, Ngọc Uyên | Đặng, Văn Thắng, PGS.TS [hướng dẫn.]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2013. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 666 H401V 2013 (1).
|
|
340.
|
Văn hoá truyền thống của người La Chí / Nguyễn Văn Huy by Nguyễn, Văn Huy. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hoá dân tộc, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.8959 V115H (1).
|