Refine your search

Your search returned 2082 results. Subscribe to this search

| |
321. Đường vào Australia / Ngô Văn Lệ..[và những người khác]

by Khoa Đông Phương.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 994 Đ561V (1).

322. Văn hóa Đông Nam Á / Mai Ngọc Chừ

by Mai, Ngọc Chừ.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : ĐHQG Hà Nội, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.0959 V115H (1).

323. (외국인을 위한) 한국문화 길라잡이 = (A)Guide of Korean culture for foreigner / 조재윤, 박금주, 신순자, 정연봉, 백낙천

by 조, 재윤 | 박, 금주 | 신, 순자 | 정, 연봉 | 백, 낙천.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 박이정, 2009Other title: (Cho người nước ngoài)Văn hóa Hàn Quốc | Wegugineul wihan hangungmunhwa gilrajabi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 W412 (1).

324. Đối thoại với các nền văn hóa: Scotland

by Trịnh, Duy Hóa [dịch.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Nxb. Trẻ, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09411 Đ452T (1).

325. Từ văn hóa đến văn hóa học

by Phạm, Đức Dương, GS.TS.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa thông tin, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 T550V (1).

326. Các vùng văn hóa Việt Nam

by Lý, Tùng Hiếu, TS.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP. HCM, 2019Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 C101V (1).

327. Phim thương mại trong đời sống văn hóa thành phố Hồ Chí Minh : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Nguyễn Thị Thanh Hương ; Nguyễn Minh Hòa hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Thanh Hương | Nguyễn, Minh Hòa, PGS.TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, TP. Hồ Chí Minh, 2008. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.40959779 PH310T 2008 (1).

328. Tính cách văn hóa Đức : luận án Tiến sĩ : 62.31.70.01 / Nguyễn Thị Bích Phượng ; Trần Ngọc Thêm hướng dẫn.

by Nguyễn, Thị Bích Phượng | Trần, Ngọc Thêm, GS.TSKH [hướng dẫn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2020Dissertation note: Luận án Tiến sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2020. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 T312C 2020 (1).

329. Hoa văn Mường / Trần Từ

by Trần, từ.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hoá dân tộc, 1978Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 391 H401V (1).

330. 북한의 문화재와 문화유적. 2 / 조선유적유물도감편찬위원회

by 조선유적유물도감편찬위원회.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 서울대학교출판부, 2002Other title: Bukane munhwajaewa munhwayujok | Di tích văn hóa và di tích văn hóa Bắc Triều Tiên .Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 B932 (1).

331. 북한의 문화재와 문화유적. 3 / 조선유적유물도감편찬위원회

by 조선유적유물도감편찬위원회.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 서울대학교출판부, 2002Other title: Bukane munhwajaewa munhwayujok | Di tích văn hóa và di tích văn hóa Bắc Triều Tiên .Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 B932 (1).

332. Tìm hiểu hành chính công Hoa Kỳ : lý thuyết và thực tiễn : sách chuyên khảo / Nguyễn Hữu Hải chủ biên

by Nguyễn, Hữu Hải, PGS.TS [chủ biên].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2013Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 351.73 T310H (1).

333. Đối thoại với các nền văn hóa : Israel / Trịnh Huy Hóa dịch

by Trịnh, Huy Hóa [dịch].

Series: Đối thoại với các nền văn hóaMaterial type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.095694 Đ452T (1).

334. Đối thoại với các nền văn hóa : Combodia / Trịnh Huy Hóa dịch.

by Trịnh, Huy Hóa [dịch].

Series: Đối thoại với các nền văn hóaMaterial type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09861 Đ452T (1).

335. Cuộc đấu tranh chống đồng hóa về văn hóa và tư tưởng của dân tộc Việt Nam thời kỳ Bắc thuộc (179 TCN - 905) : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Nguyễn Minh Trí ; Trần Thị Mai hướng dẫn

by Nguyễn, Minh Trí | Trần, Thị Mai, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2009Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.0959 C514Đ 2009 (1).

336. Văn hóa nghệ thuật Nam bộ / Nguyễn Chí Bền, Trần Lâm Biền, Bùi Khởi Giang, Nguyễn Minh San, Nguyễn Đăng Nghị, Võ Hoàng Lan, Phạm Vũ Dũng

by Nguyễn, Chí Bền | Nguyễn Chí Bền | Trần Lâm Biền | Bùi Khởi Giang | Nguyễn Minh San | Nguyễn Đăng Nghị | Võ Hoàng Lan | Phạm Vũ Dũng.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa thông tin, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 30609.9578 V115H (1).

337. Dân tộc học- Đô thị và vấn đề về đô thị hóa= An introduction to urban anthropology and urbanization / Mạc Đường

by Mạc, Đường.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.8 D121T (1).

338. Vai trò của núi trong văn hóa Hàn (thể hiện qua văn học dân gian)

by Vương, Thị Hoa Hồng | Trần, Ngọc Thêm, GS. TSKH [hướng dẫn].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b] Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 V103T (1).

339. Hoa văn gốm Chu Đậu dưới góc nhìn văn hóa học : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Phạm Ngọc Uyên ; Đặng Văn Thắng hướng dẫn

by Phạm, Ngọc Uyên | Đặng, Văn Thắng, PGS.TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2013. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 666 H401V 2013 (1).

340. Văn hoá truyền thống của người La Chí / Nguyễn Văn Huy

by Nguyễn, Văn Huy.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hoá dân tộc, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.8959 V115H (1).

Powered by Koha