|
321.
|
Pflug, Schwert und Buch : grundlinien der Menschheitsgeschichte / Ernest Gellner by Gellner, Ernest. Material type: Text Language: German Publication details: München : Deutscher Taschenbuch, 1993Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 300 P531 (6).
|
|
322.
|
Tác phẩm được tặng giải thưởng Hồ Chí Minh : tìm cội nguồn của ngôn ngữ và ý thức by Trần, Đức Thảo | Trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa Học Xã Hội, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 409 T101P (1).
|
|
323.
|
Путеводитель по истории России: Война 1812 года : Первая отечественнная/ С. А. Михайлович by Михайлович, С. А. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: БИС, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 947.072 П90 (1).
|
|
324.
|
Основы технологии туристского бизнеса: Учебное пособие/ М. В. Ефремова by Ефремова, М. В. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Ось-89, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 914.7 О-75 (1).
|
|
325.
|
Átlantich nền văn minh đầy bí ẩn đã biến mất / Shirley Andrews ; Đặng Trần Hạnh dịch. by Andrrews, Shirley | Đặng, Trần Hạnh [dịch ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909 A110N (1).
|
|
326.
|
Mianma - lịch sử và hiện tại / Chu Công Phùng chủ biên by Chu, Công Phùng [chủ biên]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2014Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.1 M300L (1).
|
|
327.
|
Cẩm nang mua sắm tại Thái Lan: Chợ đêm - Chợ ngày - Chợ nổi / Tourism Authority of Thailand by Tourism Authority of Thailand | Tourism Authority of Thailand. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: กรุงเทพฯ : small world Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.93 C172 (1).
|
|
328.
|
Bangkok BTS/MRT Travel Guide / Tourism Authority of Thailand by Tourism Authority of Thailand. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: กรุุงเทพฯ : มหาวิทยาลัยศรีนครินทรวิโรฒ, 1984Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.93 B216 (3).
|
|
329.
|
Open to the New Shades / Tourism Authority of Thailand by Tourism Authority of Thailand | Tourism Authority of Thailand. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: กรุงเทพฯ : ต้นอ้อ, 1985Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.93 O613 (2).
|
|
330.
|
Du lịch biển ở Đà Nẵng by Hồ Thị Triều Phương. Material type: Text Language: Vietnamese Availability: No items available :
|
|
331.
|
Du lịch xanh tiểu vùng Tây Nam Bộ :Vĩnh Long-Cần Thơ-Đồng Tháp by Hồ Thị Hồng Phượng. Material type: Text Language: Vietnamese Availability: No items available :
|
|
332.
|
Lịch sử phát triển vùng Đồng Tháp Mười : Luận án tiến sĩ Lịch Sử / Ngô Văn Bé; Huỳnh Lứa, Nguyễn Tuấn Triết hướng dẫn. by Ngô, Văn Bé | Huỳnh Lứa PGS [Hướng dẫn] | Nguyễn Tuấn Triết TS [Hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2006Dissertation note: Luận án tiến sĩ lịch sử Availability: No items available :
|
|
333.
|
Lịch lễ hội / Lê Trung Vũ, Nguyễn Hồng Dương by Lê, Trung Vũ Gs. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa thông tin, 1997Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 394.26 L202L (1).
|
|
334.
|
조선을 만든 위험한 말들 / 권경률지음 by 권, 경률. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 앨피 , 2015Other title: Joseoneul mandeun wiheomhan maldeul.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.902 J83 (1).
|
|
335.
|
Aus den Trümmern zur Post-Moderne : zur Kulturgeschichte d. Bundesrepublik Deutschland / Hermann Glaser by Glaser, Hermann. Material type: Text Language: German Publication details: München : Max Hueber, 1986Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 943 A932 (1).
|
|
336.
|
Deutsche Gesellschaftsgeschichte. Bd.3, Von der "Deutschen Doppelrevolution" bis zum Beginn des Ersten Weltkrieges : 1849 - 1914 / Hans-Ulrich Wehler by Wehler, Hans-Ulrich. Material type: Text Language: German Publication details: München : C.H. Beck, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 943 D486 (1).
|
|
337.
|
Hier und Dort : Materialien zu beiden Deutschen Staaten. Bd.2, Zusammengestellt von einer (West-) Berlinerin Gisela Kadar / Gisela Kadar by Kadar, Gisela. Material type: Text Language: German Publication details: München : Goethe-Institut, 1989Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 943 H633 (1).
|
|
338.
|
한국사 이야기 : 삼국의 세력 다툼과 중국과의 전쟁. 3 / 이이화 by 이, 이화. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 한길사, 2007Other title: Lịch sử Hàn Quốc : Cuộc đấu tranh quyền lực của ba nước và chiến tranh với Trung Quốc | Hangugsa iyagi : Samguge seryokttatumgwa junggukkkwae jonjaeng.Availability: No items available :
|
|
339.
|
한국사 이야기 / 이이화지음 by 이,이화 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 한길사, 2004Other title: Lịch sử Hàn Quốc | Hangugsa iyagi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 H239 (1).
|
|
340.
|
논쟁으로 본 한국사회 100년 / 역사비평편집위원회엮음 by 역사비평편집위원회. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 역사비평사, 2000Other title: 100 năm xã hội Hàn Quốc gây tranh cãi | Nonjaengeulo bon hangugsahoe 100nyeon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.902 N813 (1).
|