|
321.
|
中级汉语阅读 徐承伟 下册 by 徐承伟. Series: 发展汉语Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese Publication details: 北京 北京语言文化大学 2004Other title: Zhongji hanyu yuedu.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1864 Z63 (1).
|
|
322.
|
中级汉语阅读 徐承伟 上册 by 徐承伟. Series: 发展汉语Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese Publication details: 北京 北京语言文化大学 2006Other title: Zhongji hanyu yuedu.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1864 Z63 (1).
|
|
323.
|
Soạn thảo, ban hành văn bản quản lý nhà nước tại Ủy ban nhân dân quận 10 Thành phố Hồ Chí Minh thực trạng và giải pháp : khóa luận tốt nghiệp / Võ Thị Hồng Diễm ; Nghiêm Kỳ Hồng hướng dẫn by Võ, Thị Hồng Diễm | Nghiêm, Kỳ Hồng, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : [k.n.x.b.], 2014Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 342,597 S406T (2).
|
|
324.
|
Quản lý nhà nước về số hóa thông tin tài liệu lưu trữ, từ thực tiễn tại chi cục văn thư và lưu trữ tỉnh Đồng Nai : luận vănThạc sĩ Quản lý Hành chính công : 603482 / Trần Quan San ; Nghiêm Kỳ Hồng hướng dẫn by Trần, Quan San | Nghiêm, Kỳ Hồng, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : [k.n.x.b.], 2013Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 027 QU105L (1).
|
|
325.
|
葬式と檀家 Series: 歴史文化ライブラリー ; 70Edition: 再発行5Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: 吉川弘文館, 1999Other title: Sõshiki to danka.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 182.1 Ss29 (1).
|
|
326.
|
Những vấn đề về Lưu trữ học-Quản trị văn phòng : trong bối cảnh đát nước đổi mới và hội nhập Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2020Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 027 NH556V (1).
|
|
327.
|
Namaskar! Xin chào Ấn Độ / Hồ Anh Thái by Hồ, Anh Thái. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn nghệ, 2008Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 915.4 N104K (1).
|
|
328.
|
Kulturelle Orientierung um 1700 : Traditionen, Programme, konzeptionelle Vielfalt / Sylvia Heudecker, Dirk Niefanger, Jörg Wesche by Heudecker, Sylvia | Niefanger, Dirk | Wesche, Jörg. Material type: Text Language: German Publication details: Tübingen : Max Niemeyer Verlag, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 943 K96 (1).
|
|
329.
|
Giáo trình Quản lý nhân lực trong cơ quan hành chính nhà nước / Nguyễn Minh Phương chủ biên ; Trương Quốc Việt ... [và những người khác] biên soạn by Nguyễn, Minh Phương, PGS.TS [chủ biên] | Trương, Quốc Việt, ThS [biên soạn ] | Trần, Thu Trang, ThS [biên soạn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động, 2018Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 352.6 GI-108T (1).
|
|
330.
|
Văn bản quản lý nhà nước và công tác công văn, giấy tờ thời phong kiến Việt Nam / Vương Đình Quyền by Vương, Đình Quyền, PGS. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 342.597 V115B (1).
|
|
331.
|
Toàn cầu hóa và quá trình hội nhập kinh tế quốc tế của Việt Nam : luận văn Thạc sĩ : 60.22.80 / Nguyễn Thị Hương Giang ; Đinh Ngọc Thạch hướng dẫn by Nguyễn, Thị Hương Giang | Đinh, Ngọc Thạch, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2008Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 337.1 TT406C 2008 (2).
|
|
332.
|
ODA và quan hệ Việt - Đức trong thế kỷ 21 : luận văn Thạc sĩ : 8.31.02.06 / Nguyễn Ngọc Xuân Thư ; Bùi Hải Đăng hướng dẫn. by Nguyễn, Ngọc Xuân Thư | Bùi, Hải Đăng, TS [hướng dẫn.]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : k.n.x.b.], 2021Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 337597 O-22 (1).
|
|
333.
|
汉语口语教程 一年教材 戴悉心, 王静 遍著 by 戴悉心 [编] | 王静 [编]. Series: 对外汉语教学Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese Publication details: 北京 北京语言文化大学 2003Other title: Hanyu kouyu jiaocheng yi nian jiaocai.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1864 H233 (1).
|
|
334.
|
国际商务汉语 International Businese Chinese 李忆民 主编 ; 刘丽瑛, 赵雷, 马树德 副主编 ; 陆薇 英译 上册 by 李忆民 [主编] | 刘丽瑛 [副主编] | 赵雷 [副主编] | 马树德 [副主编] | 陆薇 [英译]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese Publication details: 北京 北京语言大学 2003Other title: International Businese Chinese | Guo ji shangwu hanyu.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1864024 G977 (1).
|
|
335.
|
Ý thức chính trị của công nhân trong các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài ở tỉnh Bình Dương : luận văn Thạc sĩ : 60.22.03.01 / Trần Nguyễn Kiều Minh Trang ; Nguyễn Thanh hướng dẫn by Trần, Nguyễn Kiều Minh Trang | Nguyễn, Thanh, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2015Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.5 Y600T 2015 (1).
|
|
336.
|
Những vấn đề về Lưu trữ học - Quản trị văn phòng trong bối cảnh đất nước đổi mới và hội nhập. / Đỗ Văn Học chủ biên, Nguyễn Văn Báu biên soạn ... [và những người khác] by Đỗ, Văn Học, TS [chủ biên] | Nguyễn, Văn Báu, TS [biên soạn] | Nguyễn, Thị Ly, ThS [biên soạn] | Phạm, Nguyễn Phương Quỳnh, ThS [biên soạn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2020Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 027 NH556V (1).
|
|
337.
|
Tác động của an ninh phi truyền thống trong quan hệ Mỹ - Asean sau sự kiện 11/09/2001 : luận văn thạc sĩ : 60310206 / Đinh Thị Hiền Vân ; Nguyễn Thái Yên Hương hướng dẫn by Đinh, Thị Hiền Vân | Nguyễn, Thái Yên Hương, PGS,TS [hướng dẫn ]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2012Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Ngoại giao, Hà Nội, 2012 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.73059 T101Đ (1).
|
|
338.
|
Lịch sử quan hệ Việt Nam - Singapore (1965 - 2005) / Phạm Thị Ngọc Thu by Phạm, Thị Ngọc Thu. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.59705957 L302S (1).
|
|
339.
|
汉语阅读教程 一年级教材 彭志平 编 第二册 by 彭志平 [编]. Series: 对外汉语教学Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese Publication details: 北京 北京语言大学 2003Other title: Hanyu yuedu jiaocheng yi nian ji jiaocai.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1864 H233 (1).
|
|
340.
|
汉语阅读教程 一年级教材 彭志平 编 第三册 by 彭志平 [编]. Series: 对外汉语教学Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese Publication details: 北京 北京语言大学 2003Other title: Hanyu yuedu jiaocheng yi nian ji jiaocai.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1864 H233 (1).
|