|
321.
|
中級日本語 東京外国語大学留学生日本語教育センター編著 Intermedia Japanese 2 by 東京外国語大学留学生日本語教育センター編著. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 大阪外国語大学留学生別科 1968Other title: Intermedia Japanese | Chūkyū nihongo.Availability: No items available :
|
|
322.
|
Đặc điểm ngôn ngữ bút kí Hoàng Phủ Ngọc Tường : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Đậu Thành Vinh ; Trịnh Sâm hướng dẫn by Đậu, Thành Vinh | Trịnh, Sâm [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2009 Availability: No items available :
|
|
323.
|
Pan-ASiatic linguistics the fifth International symposium on languages and linguistics: Proceeding - Vol.2 Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : ĐH KHXH & NV, 2005Other title: Pan-ASiatic linguistics the fifth International symposium on languages and linguistics: Proceeding - Vol.2 .Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 409.9 (2).
|
|
324.
|
Lentera Indonesia. 2 / BIPA Team Material type: Text Language: Indonesian Publication details: Indonesia : Pusat Bahasa, Departemen Pendidikan Nasional, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 499.221 L574 (1).
|
|
325.
|
Mahir berbahasa Indonesia : untuk penutur asing. Jilid 1 / Nani Darmayanti by Darmayanti, Nani. Material type: Text Language: Indonesian Publication details: Bandung : Universitas Padjadjaran, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 499.221 M214 (1).
|
|
326.
|
说文解字 / 许慎 by 许, 慎, 东汉. Edition: 1st ed.Material type: Text Language: Chinese Publication details: 中国 : 云南人民出版社, 2019Other title: Shuo wen jie zi.Availability: Items available for loan: Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495131 S562 (1).
|
|
327.
|
Vietnamese 12th - grade students' difficulties in learning paragraph writing in English : M.A. / Trinh Quoc Anh ; Sandra Kies, Olga Demin Lambert supevisor by Trinh, Quoc Anh | Kies, Sandra, Dr [supevisor ] | Lambert, Olga Demin, Dr [supevisor ]. Material type: Text Publication details: [s.l.] : [s.n.], 2019Dissertation note: M.A. -- Benedictine University, Lisle, Illinois, UAS, 2019 Availability: Items available for loan: Trung tâm Đào tạo Quốc tế - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 420.071 V666 (1).
|
|
328.
|
Deskriptive Linguistik : Grundlagen und Methoden / Dr. Michael Dürr, Peter Schlobinski by Dürr, Michael Dr | Schlobinski, Peter. Edition: 3Material type: Text Language: German Publication details: Göttingen : Vandenhoeck & Ruprecht, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 415 D459 (1).
|
|
329.
|
Angewandte Linguistik : ein Lehrbuch / Karlfried Knapp ; Gerd Antos, Michael Becker-Mrotzek, Arnulf Deppermann, Susanne Gopferich, Joachim Grabowski, Michael Klemm, Claudia Villiger by Knapp, Karlfried | Antos, Gerd | Becker-Mrotzek, Michael | Deppermann, Arnulf | Gopferich, Susanne | Grabowski, Joachim | Klemm, Michael | Villiger, Claudia. Edition: 2Material type: Text Language: German Publication details: Stuttgart : Narr Francke Attempto Verlag, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 418 A587 (1).
|
|
330.
|
Tình hình song ngữ Việt-Khmer tại Đồng bằng sông Cửu Long - một số vấn đề lý thuyết và thực tiễn : luận án Tiến sĩ : 62.22.01.10 / Đinh Lư Giang; Bùi Khánh Thế hướng dẫn by Đinh, Lư Giang | Bùi, Khánh Thế [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2010. Availability: No items available :
|
|
331.
|
Câu hỏi chuyên biệt trong tiếng Trung và tiếng Việt : luận văn Thạc sĩ : 60.22.02.40 / Lê Nguyễn Quân Thụy; Hồ Minh Quang hướng dẫn by Lê, Nguyễn Quân Thụy | Hồ, Minh Quang [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2018Dissertation note: Luận văn thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2017. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.1 C125H (1).
|
|
332.
|
Cấu trúc ngữ nghĩa của ngữ đoạn - tham số xác định giá trị thể tiếng Anh : luận văn Thạc sĩ : 66.22.01 / Nguyễn Thị Thanh Tuyền; Nguyễn Hoàng Trung hướng dẫn by Nguyễn, Thị Thanh Tuyền | Nguyễn, Hoàng Trung [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2011. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 428 C125T (1).
|
|
333.
|
Ẩn dụ tiếng Việt nhìn từ lý thuyết nguyên mẫu (so sánh với tiếng Anh và tiếng Pháp) : luận án Tiến sĩ : 62.22.01.11 / Võ Kim Hà; Nguyễn Đức Dân hướng dẫn by Võ, Kim Hà | Nguyễn, Đức Dân [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2011. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 A121D (1).
|
|
334.
|
Ngôn ngữ học thống kê / Nguyễn Đức Dân by Nguyễn, Đức Dân. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1984Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 400 NG454N (1).
|
|
335.
|
Những lỗi ngôn ngữ của phần mềm Google translate khi dịch tự động Anh - Việt các hợp đồng kinh tế : luận án Tiến sĩ : 62.22.01.10 / Trần Thị Tâm Linh; Đinh Điền hướng dẫn by Trần, Lê Tâm Linh | Đinh, Điền [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2017Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2017. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 410 NH556L (1).
|
|
336.
|
Những cơ sở triết học trong ngôn ngữ học / Trúc Thanh dịch; Lê Anh Hiền biên tập by Trúc, Thanh | Lê, Anh Hiền. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1984Availability: No items available :
|
|
337.
|
Những vấn đề khoa học xã hội và nhân văn : chuyên đề : Ngôn ngữ học / Lê Khắc Cường ... [và những người khác] by Lê, Khắc Cường, TS [biên tập] | Trần, Thủy Vịnh, TS [biên tập] | Vũ, Thanh Thảo [biên tập]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 401 NH556V (1).
|
|
338.
|
Книга для чтения: Международная олимпиада школьников по русскому языку/ М. Б. Катаева, А. Ф. Черниченко by Катаева, М. Б | Черниченко, А. Ф. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1986Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.784 К53 (1).
|
|
339.
|
Книга для чтения: учебное пособие для студентов-иностранцев инженерного профиля/ Т. А. Вишнякова, Л. С. Бадриева, Ю. А. Сдобнова by Вишнякова, Т. А | Бадриева, Л. С | Сдобнова, Ю. А. Edition: 2-е изд.Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1982Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.784 К53 (1).
|
|
340.
|
Пособие по обучению чтению: для подготовительных факультетов вузов СССР : Приложение к "Старту-2" и "Страту-3"/ И. С. Будзинская by Будзинская, И. С | Журавлева, Л. С | Исаева, Э. А | Протасова, Т. Н | Якименко, Ю. П. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1982Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.784 П61 (1).
|