Refine your search

Your search returned 2014 results. Subscribe to this search

| |
321. 夢を買う 川内康範 / ,

by 川内康範.

Series: テレビカラーえほん ; 第20巻Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 : 川内康範 : 童音社, 19??Other title: Yume o kau.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

322. Bước đầu tìm hiểu nghệ thuật kiến trúc truyền thống Nhật Bản : Khóa luận tốt nghiệp Phạm Hoàng Văn Hạc ; Nguyễn Khắc Cảnh hướng dẫn

by Phạm, Hoàng Văn Hạc | Nguyễn, Khắc Cảnh, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2000Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2000 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

323. Nhật Bản: Giáo dục và sự phát triển của đất nước : Khóa luận tốt nghiệp / Trần Văn Phương ; Lý Kim Hoa hướng dẫn

by Trần, Văn Phương | Lý, Kim Hoa, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 1996Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 1996 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

324. Quản lý theo thuyết của Nhật Bản và truyền thống áp dụng tại Việt Nam : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Thiện Ngọc Trâm ; Nguyễn Thanh Hội hướng dẫn

by Nguyễn, Thiện Ngọc Trâm | Nguyễn, Thanh Hội, PTS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 1999Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 1999 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

325. Sự biến đổi kết cấu gia đình Nhật Bản : Khóa luận tốt nghiệp / Lê Thị Thanh Hiền ; Nguyễn Văn Tiệp hướng dẫn

by Lê, Thị Thanh Hiền | Nguyễn, Văn Tiệp, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2007Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2007 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

326. Taikomochi - Geisha nam Nhật Bản : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Trần Ngọc Đức ; Nguyễn Văn Tiệp hướng dẫn

by Nguyễn, Trần Ngọc Đức | Nguyễn, Văn Tiệp, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2009 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

327. Vai trò của Nhật Bản đối với kinh tế các nước trong khu vực : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Phước Duyên Khánh ; HOÀNG VĂN VIỆT hướng dẫn

by Nguyễn, Phước Duyên Khánh | HOÀNG, VĂN VIỆT, PTSKH [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 1998Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 1998 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

328. 美少女戦士セーラームーンセーラースターズ ぼるぼっくす / 49, セーラースターライツのひみつ

by ぼるぼっくす.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 : 講談社, 1996Other title: Bishōjo senshi sērāmūnsērāsutāzu.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

329. 美少女戦士セーラームーンセーラースターズ ぼるぼっくす / 52, すがたをあらわしたプリンセス

by ぼるぼっくす.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 : 講談社, 1996Other title: Bishōjo senshi sērāmūnsērāsutāzu.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

330. 美少女戦士セーラームーンセーラースターズ ぼるぼっくす / 54, セーラームーンさいごのたたかい

by ぼるぼっくす.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 : 講談社, 1997Other title: Bishōjo senshi sērāmūnsērāsutāzu.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

331. あさきゆめみし : 大和和紀著 源氏物語 / 4

by 大和和紀著.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 : 講談社, 1980.11-1993.7Other title: Asakiyumemishi : Genjimonogatari.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

332. あさきゆめみし : 大和和紀著 源氏物語 / 5

by 大和和紀著.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 : 講談社, 1980.11-1993.7Other title: Asakiyumemishi : Genjimonogatari.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

333. あさきゆめみし : 大和和紀著 源氏物語 / 7

by 大和和紀著.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 : 講談社, 1980.11-1993.7Other title: Asakiyumemishi : Genjimonogatari.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

334. あさきゆめみし : 大和和紀著 源氏物語 / 8

by 大和和紀著.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 : 講談社, 1980.11-1993.7Other title: Asakiyumemishi : Genjimonogatari.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

335. あさきゆめみし : 大和和紀著 源氏物語 / 11

by 大和和紀著.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 : 講談社, 1980.11-1993.7Other title: Asakiyumemishi : Genjimonogatari.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

336. Thẩm mỹ thiền trong một số loại hình nghệ thuật Nhật Bản : Luận văn thạc sĩ : 60.31.70 / Võ Văn Thành Thân ; Nguyễn Văn Tiệp hướng dẫn

by Võ, Văn Thành Thân | Nguyễn, Văn Tiệp, PGS.TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2007Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, TP. Hồ Chí Minh, 2007. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.592 TH120M 2007 (1).

337. Kanji tự điển Hán - Nhật - Việt. Q.2 / Chính Văn

by Chính, Văn.

Material type: Text Text; Format: print Language: Japanese, Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.] Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.6 K107T (1).

338. 日本語能力試験N1読解必修パターン/ 氏原庸子…[et al.]

by 氏原,庸子 | 佐伯, 玲子 | 岡本, 牧子 | 清島, 千春 | 福嶌, 香理.

Edition: 再発行2Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: Jリサーチ出版, 2015Other title: Nihongo nōryoku shiken N1 dokkai hisshū patān.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 810.7 G14-N579 (1).

339. 日本語の習得を支援するカリキュラムの考え方/ 畑佐由紀子,黒崎典子,中山由佳

by 畑佐, 由紀子 | 中山, 由佳 | 黒崎, 典子.

Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: くろしお出版, 2018Other title: Nihongo no shūtoku o shien suru karikyuramu no kangaekata.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 810.7 K1-N579 (1).

340. 身近なテーマから広げる!にほんご語彙力アップトレーニング/ 木下謙朗,三橋麻子|丸山真貴子

by 木下謙朗 | 三橋, 麻子 | 丸山, 真貴子.

Edition: 再発行5Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: アスク, 2015Other title: Mijikana tēma kara hirogeru! Nihongo goiryoku appu torēningu.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 810.7 G11-M5889 (1).

Powered by Koha