Refine your search

Your search returned 1304 results. Subscribe to this search

| |
321. Mô hình quản lý xí nghiệp Nhật Bản sự thách thức đối với Mỹ và Tây Âu thuyết Z

by William Ouichi.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Uỷ ban Khoa học xã hội Việt Nam. Viện kinh tế thế giới, 1987Availability: No items available :

322. 상실의 시대, 무라카미 하루키 장편소설 / 무라카미 하루키 ; 유유정 옮김

by 무라카미 하루키 [지음] | 유, 유정 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Original language: Japanese Publication details: 서울 : 문학사상사, 2001Other title: Mulakami halukiui soseol sangsil-ui sidae.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.635 M954 (1).

323. นิฮอน โนะ มาเก็ตโตะ คะระ โชะกุทซือ / สธี พนาวร

by สธี พนาวร | Tourism Authority of Thailand.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : เจเนซิส มีเดียคอม, 2013Other title: Made in Japan.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.952 M181 (1).

324. Người lao động nước ngoài tại Nhật Bản hiện nay: cơ hội và thách thức : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Phan Lệ Ni ; Nguyễn Văn Tiệp hướng dẫn

by Nguyễn, Phan Lệ Ni | Nguyễn, Văn Tiệp, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2012Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2012 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

325. Tìm hiểu về thơ Aida Mitsuo : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Thị Thu Hương ; Nguyễn Thị Lam Anh hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Thu Hương | Nguyễn, Thị Lam Anh, ThS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2012Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2012 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (2).

326. Văn hóa Geisha Nhật Bản : Khóa luận tốt nghiệp / Võ Như Quỳnh ; Nguyễn Thu Hương hướng dẫn

by Võ, Như Quỳnh | Nguyễn, Thu Hương, ThS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2018Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2018 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

327. Thành hoàng ở Việt Nam & Shinto ở Nhật Bản / Trịnh Cao Tường

by Trịnh, Cao Tường.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa -Thông tin & Viện Văn hóa, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 200 TH107H (1).

328. Thơ haiku Việt-Nhật 2017 ( Cuộc thi sáng tác thơ haiku Việt- Nhật lần thứ 6) / Nguyễn Hoàng Dũng chịu trách nhiệm xuất bản và nội dung ; Lê Thị Thu Thảo biên tập ; Phan Khôi sửa bản in ; Đặng Đức Lợi trình bày

by Nguyễn, Hoàng Dũng [chịu trách nhiệm xuất bản và nội dung] | Lê, Thị Thu Thảo [Biên tập] | Phan, Khôi [Sửa bản in] | Đặng, Đức Lợi [Trình bày].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.6 TH460H (1).

329. 平凡社大百科事典 6 サーシャ

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 平凡社 1985Other title: Heibonsha daihyakkajiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 030.952 H465 (1).

330. 平凡社大百科事典 14 マクーユウ

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 平凡社 1985Other title: Heibonsha daihyakkajiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 030.952 H465 (1).

331. 平凡社大百科事典 15 ユエーワン

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 平凡社 1985Other title: Heibonsha daihyakkajiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 030.952 H465 (1).

332. 日本百科大辭典 名著普及会 3

by 名著普及会.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 復刻版 1988Other title: Nihon hyakka daijiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 030.952 N691 (1).

333. 日本百科大辭典 名著普及会 13

by 名著普及会.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 復刻版 1988Other title: Nihon hyakka daijiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 030.952 N691 (1).

334. 日本百科大辞典 別券 増 名著普及会

by 名著普及会.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 復刻版 1988Other title: Nihon hyakka daijiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 030.952N691 (1).

335. 総合日本史図表 坂本賞三, 福田豊彦監修

by 坂本,賞三 | 福田, 豊彦.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 第一学習社 1994Other title: Sōgō nipponshi zuhyō.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 952 S682 (1).

336. 神道事典 國學院大學日本文化研究所編集

by 學院大學日本文化研究所編集.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 弘文堂, 縮刷版 1999Other title: Shintō jiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

337. 四季のあしおと 中里富美雄 編著 / ,

by 中里, 富美雄, 1920-.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 溪声出版 1998Other title: Shiki no ashioto.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 914.68 Sh34 (1).

338. 現代日本文學大系, 7 森鷗外 / Vol. 7 森鷗外集一

by 森鷗外, 1862-1922.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1969Other title: Gendai nihon bungaku taikei. 7, Mori ōgai shū 1.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 918.6 G34(7) (1).

339. 現代日本文學大系 正宗白鳥 / Vol. 16 正宗白鳥集

by 正宗白鳥, 1879-1962.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1969Other title: Gendai nihon bungaku taikei. 16, Masamune Hakuchō shū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 918.6 G34(16) (1).

340. Akutagawa Ryunosuke cuộc đời và tác phẩm : Khóa luận tốt nghiệp Nguyễn Thị Thanh Xuân ; Đoàn Lê Giang hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Thanh Xuân | Đoàn, Lê Giang [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 1997Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 1997 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).

Powered by Koha