Refine your search

Your search returned 492 results. Subscribe to this search

| |
321. Nghiên cứu các quy định pháp luật về môi trường trong tiến trình hội nhập với các tổ chức quốc tế / Bộ Tài nguyên và Môi trường, Cục Bảo vệ Môi trường

by Bộ Tài nguyên và Môi trường. Cục Bảo vệ Môi trường.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Lao động, 2004Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 344.59704 NGH305C (1).

322. Các điều ước đa phương về ngăn ngừa và trừng trị khủng bố quốc tế / Lê Công Phụng chủ biên; Trần Duy Thi, Phạm Trường Giang ... [và những người khác] biên soạn

by Lê, Công Phụng [chủ biên] | Trần, Duy Thi [biên soạn] | Phạm, Trường Giang [biên soạn] | Lê, Thị Tuyết Mai [biên soạn] | Nguyễn, Thị Thanh Hà [biên soạn] | Lê, Đức Hạnh [biên soạn] | Đặng, Hoàng Giang [biên soạn] | Nguyễn, Đăng Thắng [biên soạn].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2002Other title: Multilateral treaties related to the prevention and suppression of international terrorism .Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 341.773 C101Đ (1).

323. Nhật Bản và các nước tiểu vùng Mekong mối quan hệ lịch sử : Kỷ yếu hội thảo quốc tế / PGS.TS Nguyễn Tiến Lực chịu trách nhiệm nội dung, Japan Foudation đơn vị tài trợ; Dương Quang Hiệp, Shiraishi Masaya..[ và những người khác]

by Nguyễn, Tiến Lực.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Trung tâm nghiên cứu Nhật Bản, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 952 NH124B (1).

324. Gia nhập WTO kinh nghiệm Hàn Quốc và định hướng của Việt Nam / Lưu Ngọc Trịnh

by Lưu, Ngọc Trịnh.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Thống kê, 2007Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 337.9597 GI-100N (1).

325. Việt Nam và tiến trình vận động trở thành thành ủy viên không thường trực của Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc : luận văn thạc sĩ : 603140 / Bùi Quốc Thành ; Võ Kim Cương hướng dẫn

by Bùi, Quốc Thành | Võ, Kim Cương, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Quan hệ quốc tế, Hà Nội, 2008 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 341.2323 V308N (1).

326. Hợp tác giữa các nước Đông Nam Á trong phòng chống thiên tai và dịch bệnh đầu thế kỷ XXI : luận văn thạc sĩ : 60.31.40 / Vũ Kim Chi ; Nguyễn Hoàng Giáp hướng dẫn

by Vũ, Kim Chi | Nguyễn, Hoàng Giáp, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2009Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện ngoại giao, Hà Nội, 2009 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 363.34 H466T (1).

327. Quan hệ Việt - Nga trong bối cảnh Quốc tế mới / Võ Đại Lược, Lê Bộ Lĩnh.

by Võ, Đại Lược | Lê, Bộ Lĩnh.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.597047 QU105H (1).

328. Một số vấn đề kinh tế toàn cầu hiện nay / Nguyễn Ngọc Trân

by Nguyễn, Ngọc Trân.

Edition: Tái bản lần thứ nhất có bổ sung Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2003Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 337 M458S (1).

329. Quan hệ Trung - Nhật và tác động tới Asean sau sự kiện 11/9/2001 : luận văn thạc sĩ : 60310206 / Đặng Phương Anh ; Bùi Thành Nam hướng dẫn

by Đặng, Phương Anh | Bùi, Thành Nam, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Ngoại giao, Hà Nội, 2014 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.51052 QU105H (1).

330. Quan hệ Nga - Trung trong giai đoạn 2000-2008 : luận văn thạc sĩ : 60.31.02.06 / Phùng Duy Hiệp ; Đỗ Thị Thanh Bình hướng dẫn

by Phùng, Duy Hiệp | Đỗ, Thị Thanh Bình, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2013Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Ngoại giao, Hà Nội, 2013 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.47051 QU105H (1).

331. Hợp tác tiểu vùng sông Mêkông : cơ sở, thực trạng và triển vọng : luận văn thạc sĩ : 60.31.40 / Lý Thị Hoài Trang ; Nguyễn Viết Thảo hướng dẫn

by Lý, Thị Hoài Trang | Nguyễn, Viết Thảo, PGS.TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện ngoại giao, Hà Nội, 2010 Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.59 H466T (1).

332. 国際条約集2013 編集:奥脇直也, 小寺徑彰

by 奥脇直也 [編集] | 小寺徑彰 [編集].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 有斐閣 1981Other title: Kokusai jōyaku-shū 2013.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 329.09 Ko51 (1).

333. Giáo trình luật hợp đồng thương mại quốc tế / Nguyễn Văn Luyện, Lê Thị Bích Thọ, Dương Anh Sơn

by Nguyễn, Văn Luyện, PGS.TS | Dương, Anh Sơn, TS | Lê, Thị Bích Thọ, TS.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 346.59707 GI-108T (1).

334. Các vấn đề chính trị quốc tế ở Châu Á - Thái Bình Dương / Michael Yahuda ; Vân Khánh biên dịch

by Yahuda, Michael | Vân Khánh [dịch].

Edition: Xuất bản lần thứ 2, có chỉnh sửaMaterial type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Văn học, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.1 C101V (1).

335. Giải đáp các vấn đề về thủ tục gia nhập WTO / Quốc Đạt

by Quốc Đạt.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 382.92 GI-103Đ (1).

336. The South China Sea: for regional security and development : proceedings of the international workshop / Diplomatic Academy of Viet Nam ; Tran Truong Thuy editor

by Diplomatic Academy of Viet Nam | Tran, Truong Thuy [editor].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2010Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 341.7 S726 (1).

337. Biển Đông: Hợp tác vì an ninh và phát triển trong khu vực : hội thảo khoa học quốc tế (Lần thứ 2) / Lê Hồng Hiệp chủ biên

by Lê, Hồng Hiệp [chủ biên ].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hồ Chí Minh : [k.n.x.b.], 2010Other title: The South China Sea: Cooperation for regional security and development : The Second international workshop.Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 341.72 B305Đ (1).

338. Vai trò của tổ chức y tế thế giới (WHO) trong quá trình hội nhập của Việt Nam : luận văn Thạc sĩ : 60.31.40 / Trịnh Thị Hồng Dung

by Trịnh, Thị Hồng Dung.

Material type: Text Text; Format: print Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2010Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Ngoại giao, Hà Nội, 2010. Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327597 V103T (1).

339. 中日友好の架け橋 日本語作文スピーチコンテストより2008 編集:広島大学北京研究センター

by 広島大学北京研究センター [編集].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 白帝社 2008Other title: Chūnichi yūkō no kakehashi Nihongo sakubun supīchikontesuto yori 2008.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.22 N71-08 (3).

340. 25 năm công bố quốc tế ISI&SCOPUS của Đại học Quốc gia Hà Nội / Nguyễn Hoàng Sơn

by Nguyễn, Hoàng Sơn | Trung tâm Thông tin - thư viện.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đai học Quốc gia Hà Nội, 2018Availability: Items available for loan: Khoa Thư viện - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 378 H103M (1).

Powered by Koha