Refine your search

Your search returned 2001 results. Subscribe to this search

| |
321. 외우지 않고 통으로 이해하는 통세계사. 2 / 김상훈지음

by 김, 상훈.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 다산에듀, 2009Other title: Lịch sử Tongsegae hiểu toàn bộ mà không cần học thuộc | Oeuji anhgo tong-eulo ihaehaneun tongsegyesa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 O-29 (1).

322. 한권으로 읽는 고구려왕조실록 / 박영규지음

by 박, 영규.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 웅진 지식하우스, 1997Other title: Biên niên sử của Vương triều Goguryeo được | Hangwon-eulo ilgneun gogulyeowangjosillog.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 H239 (1).

323. 한권으로 읽는 조선왕조실록 / 박영규지음

by 박, 영규.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 웅진 지식하우스, 1996Other title: Biên niên sử của triều đại Joseon được đọc trong một tập | Hangwon-eulo ilgneun joseon-wangjosillog.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 H239 (1).

324. 한국사 이야기. 7 / 이이화지은

by 이, 이화.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 한길사, 1999Other title: Lịch sử Hàn Quốc | Hangugsa iyagi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 H239 (1).

325. Một góc nhìn Đông Á cận hiện đại / You Youngtae, Park Jiwoo, Park Tae-gyun ; Hà Minh Thành dịch

by You, Young-tae | Park, Jin-woo | Park, Tae-gyun | Hà, Minh Thành [Dịch].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội Nhà văn, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.05 M458G (1).

326. Der kleine Ploetz Hauptdaten der Weltgeschichte / Herbert Ludat, Johanna Schomerus

by Ludat, Herbert | Schomerus, Johanna.

Edition: 35Material type: Text Text Language: German Publication details: Freiburg : Ploetz Freiburg, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909 K64 (1).

327. Die Berliner Salons - Mit historisch-literarischen Spaziergängen / Willelmy-Dollinger Petra

by Petra, Willelmy-Dollinger.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Berlin New York : De Gruyter, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 943.155 B515 (1).

328. Lịch sử hình thành tỉnh Đồng Tháp trước năm 1975 qua tài liệu lưu trữ / Cục Văn thư và Lưu trữ nhà nước

by Cục Văn thư và Lưu trữ nhà nước.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Đồng Tháp, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.7 L302S (1).

329. Đại tướng tổng tư lệnh Võ Nguyên Giáp / Bộ thông tin truyền thông. Cục thông tin đối ngoại.

by Bộ thông tin truyền thông. Cục thông tin đối ngoại.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thông tin và truyền thông, 2011Availability: No items available :

330. Lược sử ngôn ngữ học. T.1 / Nguyễn Kim Thản

by Nguyễn, Kim Thản.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học và Trung học chuyên nghiệp, 1984Other title: hhi.Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 417 L557S (1).

331. Lịch sử đạo tin lành

by Jean BauBérot | Trần, Sa [dịch.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2006Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 284 L302S (1).

332. 이이하 한국사 이야기 17 조선의 문을 두드리는 세계 열강 / 이이화

by 이, 이화.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 경기도 : 한길사, 2007Other title: Các cường quốc thế giới gõ cửa Joseon | Joseon-ui mun-eul dudeulineun segye yeolgang.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 J832 (1).

333. 이야기 한국역사. 1 / 이야기한국역사편집위원회지음 ; 서울대 국사학과 교수 김인걸추천

by 이야기 한국역사 편집위원회 | 김, 인걸.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 풀빛, 2008Other title: Câu chuyện lịch sử Hàn Quốc. | Iyagi hangug-yeogsa. | 초기국가 형성과 삼국의 발전.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9219 I-97 (1).

334. 이야기 한국역사. 3 / 이야기한국역사편집위원회지음 ; 서울대 국사학과 교수 김인걸추천

by 이야기 한국역사 편집위원회 | 김, 인걸.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 풀빛, 2007Other title: Câu chuyện lịch sử Hàn Quốc. | Iyagi hangug-yeogsa. | 남북국 시대와 후삼국.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 I-97 (1).

335. 이야기 한국역사. 4 / 이야기한국역사편집위원회지음 ; 서울대 국사학과 교수 김인걸추천

by 이야기 한국역사 편집위원회 | 김, 인걸.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 풀빛, 2005Other title: Câu chuyện lịch sử Hàn Quốc. | Iyagi hangug-yeogsa. | 고려완조의 창업과 발전.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 I-97 (1).

336. 이야기 한국역사. 5 / 이야기한국역사편집위원회지음 ; 서울대 국사학과 교수 김인걸추천

by 이야기 한국역사 편집위원회 | 김, 인걸.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 풀빛, 2007Other title: Câu chuyện lịch sử Hàn Quốc. | Iyagi hangug-yeogsa. | 고려 후기사회의 동요.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 I-97 (1).

337. 이야기 한국역사. 12 / 이야기한국역사편집위원회지음 ; 서울대 국사학과 교수 김인걸추천

by 이야기 한국역사 편집위원회 | 김, 인걸.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 풀빛, 2004Other title: Câu chuyện lịch sử Hàn Quốc. | Iyagi hangug-yeogsa. | 독립운동의 발전과 민족국가 설립준비.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 I-97 (1).

338. 삼국사기. 상 / 김부식지음 ; 이병도역주

by 김, 부식 | 이, 병도 [역주].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 을유문화사, 2004Other title: Tam Quốc Sử ký Thượng | SamgugsagiSang.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.901 S187 (1).

339. Tam quốc sử ký / 이강래 dịch Hán -Hàn ; Nguyễn Ngọc Quế biên dịch

by 이, 강래 [dịch Hán -Hàn] | Nguyễn, Ngọc Quế [biên dịch].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Phụ Nữ, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.901 T104Q (1).

340. 삼국사기 / 김부식지음 ; 이병도역주

by 김, 부식 | 이, 병도.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 을유문화사, 2007Other title: Tam quốc sử ký | Samgugsagi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.901 S187 (1).

Powered by Koha