|
321.
|
Найди и покажи на Руси : 700 слов в помощь школьнику/ Воскресенская С. by Воскресенская С. Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Клевер-Медия-Групп, 2018Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.73 Н20 (1).
|
|
322.
|
Словарь сокрашений русского языка: Около 17700 сокрашений/ Д. И. Алексеев, И. Г. Гозман, Г. В. aСахаров by Алексеев, Д. И | Гозман, И. Г | Сахаров, Г. В. Edition: 3-е изд.Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1983Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.7315 С48 (1).
|
|
323.
|
新版日本語教育辞典/ 日本語教育学会 by 日本語教育学会. Edition: 再発行2Material type: Text Language: Japanese Publication details: 東京: 大修館書店, 2005Other title: Shinpan nihongo kyōiku jiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 810.7 Sh638 (1).
|
|
324.
|
พจนานุกรมคำพ้อง / สุทธิ ภิบาลแทน by สุทธิ ภิบาลแทน. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : เลิฟ แอนด์ ลิฟ, 2004Other title: Photchananukrom khamphong.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.913 P575 (3).
|
|
325.
|
พจนานุกรมนักเรียน ฉบับทันสมัย / ฝ่ายหนังสือส่งเสริมเยาวชน by ฝ่ายหนังสือส่งเสริมเยาวชน | ฝ่ายหนังสือส่งเสริมเยาวชน. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : เนชั่นบุ๊คส์, 2004Other title: Photchananukrom nakrian chabap thansamai.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.913 P575 (1).
|
|
326.
|
ศัพท์บัญญัติน่ารู้ / สรรเสริญ สุวรรณประเทศ by สรรเสริญ สุวรรณประเทศ. Edition: Lần thứ 2Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : เยโล่การพิมพ์, 2004Other title: Sapbanyat na ru.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.913 S241 (1).
|
|
327.
|
พจนานุกรมไทย - อังกฤษ ใหม่ที่สุดและสมบูรณ์ที่สุด / นิจ ทองโสภิต by นิจ ทองโสภิต. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai, English Publication details: กรุงเทพฯ : จุฬาลงกรณ์มหาวิทยาลัย, 2004Other title: New Standard Thai - English Dictionary.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.913 N532 (1).
|
|
328.
|
Словарь антонимов русскго языка: Более 2000 антоним. Пар./ М. Р. Львов by Львов, М. Р. Edition: 2-е изд.Material type: Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1984Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.7312 С48 (1).
|
|
329.
|
新宗教教団 人物事典 井上順孝 [ほか] 編 by 井上, 順孝, 1948-. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 弘文堂 1996Other title: Shinshuukyou kyoudan jinbutsu jiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 200.3 S556 (1).
|
|
330.
|
Từ điển đối chiếu từ địa phương / Nguyễn Như Ý chủ biên; Đặng Ngọc Lệ, Phan Xuân Thành by Nguyễn, Như Ý | Đặng, Ngọc Lệ | Phan, Xuân Thành. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Giáo dục, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9227 T550Đ (1).
|
|
331.
|
Từ điển giáo khoa quân sự Nga - Việt / Dương Kỳ Đức; Nguyễn Đăng Nguyên by Dương, Kỳ Đức | Nguyễn, Đăng Nguyên. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Quân đội nhân dân, 1982Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.73 T550Đ (1).
|
|
332.
|
Từ điển Việt - M'Nông / Nguyễn Kiên Trường, Trương Anh chủ biên by Nguyễn, Kiên Trường | Nguyễn, Kiên Trường | Trương; Anh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Từ điển bách khoa, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9223 T550Đ (1).
|
|
333.
|
พจนานุกรมไทย-อังกฤษ ฉบับทันสมัย / วิทย์ เที่ยงบูรณธรรม (Wit Thiengburanathum) by วิทย์ เที่ยงบูรณธรรม (Wit Thiengburanathum). Material type: Text; Format:
print
Language: Thai, English Publication details: กรุงเทพฯ : ภาพพิมพ์, 2004Other title: Thai - English Dictionary Desk Reference Edition.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.913 T364 (2).
|
|
334.
|
คลังคำ (รวมคำและสำนวนในภาษาไทยตามหมวดหมู่ความหมาย) / ดร. นววรรณ พันธเมธา by ดร. นววรรณ พันธเมธา. Edition: Lần thứ 4Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : พี.เอส.เพรส, 2004Other title: Khlangkham ruam kham lae samnuan nai phasathai tam muatmu khwammai.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.913 K457 (3).
|
|
335.
|
พจนานุกรม ภาษาไทย - ฉบับปรับปรุงใหม่ / ทีมงานครีเอทบุ๊คส์วิชาการ by ทีมงานครีเอทบุ๊คส์วิชาการ. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : มติชน, 2004Other title: Photchananukrom phasathai - chabap prapprung mai.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.913 P575 (3).
|
|
336.
|
Dictionary of Korean Archaeology / National Research Institute of Cultural Properties KOREA by National Research Institute of Cultural Properties KOREA. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 국립문화재연구소, 2001Other title: Từ điển Khảo cổ học Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 911.5195 D554 (1).
|
|
337.
|
Metzler-Lexikon Kultur der Gegenwart : Themen und Theorien, Formen und Institutionen seit 1945 / Ralf Schnell by Schnell, Ralf. Material type: Text Language: German Publication details: Stuttgart : J.B. Metzler, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909 M596 (1).
|
|
338.
|
Từ điển type truyện dân gian Việt Nam / Nguyễn Thị Huế chủ biên ; Trần Thị An ... [và những người khác] by Nguyễn, Thị Huế | Trần, Thị An | Nguyễn, Huy Bình | Đặng, Thị Thu Hà | Nguyễn, Thị Nguyệt | Bùi, Thị Thiên Thai. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.209597 T550Đ (1).
|
|
339.
|
พจนานุกรม ฉบับราชบัณฑิตยสถาน พ.ศ. ๒๕๒๕ / ราชบัณฑิตยสถาน by ราชบัณฑิตยสถาน. Material type: Text; Format:
print
Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : บริษัท มีเดีย แอสโซซิเอตเต็ด จำกัด, 2004Other title: Photchananukrom chabap ratbandittayasathan ph.s. 2526.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.913 P575 (1).
|
|
340.
|
アプローチ英和辞典 伊藤健三, 廣瀬和清 by 伊藤, 健三, 1917-1992 | 広瀬, 和清. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 研究社 1983Other title: Apurōchi eiwa jiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 423 A655 (1).
|