Refine your search

Your search returned 573 results. Subscribe to this search

| |
321. Найди и покажи на Руси : 700 слов в помощь школьнику/ Воскресенская С.

by Воскресенская С.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Клевер-Медия-Групп, 2018Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.73 Н20 (1).

322. Словарь сокрашений русского языка: Около 17700 сокрашений/ Д. И. Алексеев, И. Г. Гозман, Г. В. aСахаров

by Алексеев, Д. И | Гозман, И. Г | Сахаров, Г. В.

Edition: 3-е изд.Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1983Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.7315 С48 (1).

323. 新版日本語教育辞典/ 日本語教育学会

by 日本語教育学会.

Edition: 再発行2Material type: Text Text Language: Japanese Publication details: 東京: 大修館書店, 2005Other title: Shinpan nihongo kyōiku jiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 810.7 Sh638 (1).

324. พจนานุกรมคำพ้อง / สุทธิ ภิบาลแทน

by สุทธิ ภิบาลแทน.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : เลิฟ แอนด์ ลิฟ, 2004Other title: Photchananukrom khamphong.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.913 P575 (3).

325. พจนานุกรมนักเรียน ฉบับทันสมัย / ฝ่ายหนังสือส่งเสริมเยาวชน

by ฝ่ายหนังสือส่งเสริมเยาวชน | ฝ่ายหนังสือส่งเสริมเยาวชน.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : เนชั่นบุ๊คส์, 2004Other title: Photchananukrom nakrian chabap thansamai.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.913 P575 (1).

326. ศัพท์บัญญัติน่ารู้ / สรรเสริญ สุวรรณประเทศ

by สรรเสริญ สุวรรณประเทศ.

Edition: Lần thứ 2Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : เยโล่การพิมพ์, 2004Other title: Sapbanyat na ru.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.913 S241 (1).

327. พจนานุกรมไทย - อังกฤษ ใหม่ที่สุดและสมบูรณ์ที่สุด / นิจ ทองโสภิต

by นิจ ทองโสภิต.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai, English Publication details: กรุงเทพฯ : จุฬาลงกรณ์มหาวิทยาลัย, 2004Other title: New Standard Thai - English Dictionary.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.913 N532 (1).

328. Словарь антонимов русскго языка: Более 2000 антоним. Пар./ М. Р. Львов

by Львов, М. Р.

Edition: 2-е изд.Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Москва: Русский язык, 1984Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.7312 С48 (1).

329. 新宗教教団 人物事典 井上順孝 [ほか] 編

by 井上, 順孝, 1948-.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 弘文堂 1996Other title: Shinshuukyou kyoudan jinbutsu jiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 200.3 S556 (1).

330. Từ điển đối chiếu từ địa phương / Nguyễn Như Ý chủ biên; Đặng Ngọc Lệ, Phan Xuân Thành

by Nguyễn, Như Ý | Đặng, Ngọc Lệ | Phan, Xuân Thành.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Giáo dục, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9227 T550Đ (1).

331. Từ điển giáo khoa quân sự Nga - Việt / Dương Kỳ Đức; Nguyễn Đăng Nguyên

by Dương, Kỳ Đức | Nguyễn, Đăng Nguyên.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Quân đội nhân dân, 1982Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 491.73 T550Đ (1).

332. Từ điển Việt - M'Nông / Nguyễn Kiên Trường, Trương Anh chủ biên

by Nguyễn, Kiên Trường | Nguyễn, Kiên Trường | Trương; Anh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Từ điển bách khoa, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9223 T550Đ (1).

333. พจนานุกรมไทย-อังกฤษ ฉบับทันสมัย / วิทย์ เที่ยงบูรณธรรม (Wit Thiengburanathum)

by วิทย์ เที่ยงบูรณธรรม (Wit Thiengburanathum).

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai, English Publication details: กรุงเทพฯ : ภาพพิมพ์, 2004Other title: Thai - English Dictionary Desk Reference Edition.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.913 T364 (2).

334. คลังคำ (รวมคำและสำนวนในภาษาไทยตามหมวดหมู่ความหมาย) / ดร. นววรรณ พันธเมธา

by ดร. นววรรณ พันธเมธา.

Edition: Lần thứ 4Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : พี.เอส.เพรส, 2004Other title: Khlangkham ruam kham lae samnuan nai phasathai tam muatmu khwammai.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.913 K457 (3).

335. พจนานุกรม ภาษาไทย - ฉบับปรับปรุงใหม่ / ทีมงานครีเอทบุ๊คส์วิชาการ

by ทีมงานครีเอทบุ๊คส์วิชาการ.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : มติชน, 2004Other title: Photchananukrom phasathai - chabap prapprung mai.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.913 P575 (3).

336. Dictionary of Korean Archaeology / National Research Institute of Cultural Properties KOREA

by National Research Institute of Cultural Properties KOREA.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 국립문화재연구소, 2001Other title: Từ điển Khảo cổ học Hàn Quốc.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 911.5195 D554 (1).

337. Metzler-Lexikon Kultur der Gegenwart : Themen und Theorien, Formen und Institutionen seit 1945 / Ralf Schnell

by Schnell, Ralf.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Stuttgart : J.B. Metzler, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909 M596 (1).

338. Từ điển type truyện dân gian Việt Nam / Nguyễn Thị Huế chủ biên ; Trần Thị An ... [và những người khác]

by Nguyễn, Thị Huế | Trần, Thị An | Nguyễn, Huy Bình | Đặng, Thị Thu Hà | Nguyễn, Thị Nguyệt | Bùi, Thị Thiên Thai.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.209597 T550Đ (1).

339. พจนานุกรม ฉบับราชบัณฑิตยสถาน พ.ศ. ๒๕๒๕ / ราชบัณฑิตยสถาน

by ราชบัณฑิตยสถาน.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : บริษัท มีเดีย แอสโซซิเอตเต็ด จำกัด, 2004Other title: Photchananukrom chabap ratbandittayasathan ph.s. 2526.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.913 P575 (1).

340. アプローチ英和辞典 伊藤健三, 廣瀬和清

by 伊藤, 健三, 1917-1992 | 広瀬, 和清.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 研究社 1983Other title: Apurōchi eiwa jiten.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 423 A655 (1).

Powered by Koha