Refine your search

Your search returned 464 results. Subscribe to this search

| |
321. 간절하게 참 철없이 / 안도현

by 안, 도현.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 창비, 2008Other title: Ganjeolhage cham cheol-eobs-i | Một cách tuyệt vọng và non nớt.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.714 G197 (1).

322. หลักภาษาไทย (อักขรวิธี วจีวิภาค วากยสัมพันธ์ ฉันทลักษณ์) / พระยาอุปกิตศิลปสาร

by พระยาอุปกิตศิลปสาร.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : สำนักพิมพ์ บริษัทพัฒนาคุณภาพวิชาการ (พว.) จำกัด, 2006Other title: Lak phasathai (Akkharawithi wachi wiphak wakkayasamphan chanthalak).Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.915 L192 (1).

323. Quan hệ giữa quy hoạch vùng lãnh thổ và quy hoạch xây dựng đô thị

by Hoàng Như Tiếp.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Khoa học và kỹ thuật, 1978Availability: No items available :

324. Tín ngưỡng thờ Mẫu ở miền Trung Việt Nam / Nguyễn Hữu Trọng chủ biên

by Nguyễn, Hữu Trọng.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Huế : Nxb. Thuận Hóa, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.09597 T311N (1).

325. 와사등 / 김광균지음

by 김, 광균.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 미래사, 1991Other title: Wasadeung | Đèn đường.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.714 W312 (1).

326. Herder nach seinem Leben und seinen Werken. Bd.1 / Rudolf Haym

by Haym, Rudolf.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Osnabrück : Biblio Verlag, 1978Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 831.6 H541 (1).

327. Tập tục thờ cúng cô hồn của người Việt ở miền Tây Nam Bộ : luận văn Thạc sĩ : 60.31.70 / Vũ Minh Tuấn ; Phan An hướng dẫn

by Vũ, Minh Tuấn | Phan An, PGS.TS [hướng dẫn.].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2012Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2012. Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 390 T123T 2012 (1).

328. Nữ thần và thánh mẫu Việt Nam / Vũ Ngọc Khánh, Mai ngọc Chúc, Phạm Hồng Hà biên soạn

by Vũ, Ngọc Khánh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Thanh Niên, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 203.597 N550T (1).

329. Thơ bảy âm tiết trong thơ mới (1932-1945) từ góc nhìn thi luật: luận án Tiến sĩ : 62220101 / Nguyễn Thị Hồng Sanh ; Lý Toàn Thắng hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Hồng Sanh | Lý, Toàn Thắng [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2020Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2020. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9221 TH460B (1).

330. Thơ mới 1932-1945 từ góc nhìn thi luật : luận án Tiến sĩ : 62.22.01.01 / Nguyễn Thị Hồng Sanh; Lý Toàn Thắng hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Hồng Sanh | Lý, Toàn Thắng [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2019Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2019 Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9221 TH460M (1).

331. Ứng dụng GIS trong đánh giá tài nguyên đất đai phục vụ quy hoạchsử dụng đất, Xã Thới Hưng, huyện Cờ Đỏ, TP. Cần Thơ

by Phạm Thị Nhị.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Availability: No items available :

332. 한국대표시인100인선집. 21, 사슴 / 노천명지음

by 노, 천명.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 미래사, 1991Other title: Hangugdaepyosiin100inseonjib. | Tuyển tập 100 nhà thơ Hàn Quốc tiêu biểu..Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.714 S252 (2).

333. 푸르른 날 / 서정주지음

by 서, 정주.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 미래사, 1991Other title: Puleuleun nal | Ngày xanh.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.714 P981 (1).

334. 병든 서울 / 오장환지음

by 오, 장환.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 미래사, 1991Other title: Byeongdeun Seoul | Seoul đau ốm.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.713 B993 (1).

335. 바라춤 / 신석초지음

by 신, 석초.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 미래사, 1991Other title: Barachum | Điệu nhảy bara.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.714 B223 (1).

336. Xây dựng và phát triển công tác lưu trữ tại tỉnh Hậu Giang và Cần Thơ từ năm 1976 đến nay : luận văn tốt nghiệp / Phan Thị Anh Đào ; Nguyễn Quốc Bảo hướng dẫn

by Phan, Thị Anh Đào | Lê, Văn In, ThS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : [k.n.x.b.], 1999Availability: Items available for loan: Khoa Lưu trữ học - Quản trị văn phòng - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 025.21 X126D (1).

337. Mối quan hệ giữa tăng trưởng kinh tế và an sinh xã hội ở thành phố Cần Thơ hiện nay : luận văn Thạc sĩ : 60.22.03.08 / Huỳnh Quốc Thịnh ; Trần Chí Mỹ hướng dẫn

by Huỳnh, Quốc Thịnh | Trần, Chí Mỹ, TS [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2016Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.9597 M452Q 2016 (1).

338. Tục thờ cúng tổ tiên của người Việt ở huyện Bình Chánh Thành phố Hồ Chí Minh : Luận văn Thạc sĩ : 5.03.10 / Trần Thị Thanh Đào ; Phan An hướng dẫn.

by Trần Thị Thanh Đào | Phan An, PGS-TS [Hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2005Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ. Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 392.509597 (1).

339. Tuyển chọn thơ nhạc về tình hữu nghị Việt Nam- Campuchia / Trần Thanh Pôn..[và những người khác]

by Trần, Thanh Pôn.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Thông Tấn, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 808.81 T527C (1).

340. Tìm hiểu ngôn ngữ các dân tộc ở Việt Nam / Tạ Văn Thông chủ biên; Nguyễn Hữu Hoành ... [và những người khác]

by Tạ, Văn Thông.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2009Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9227 T310H (1).

Powered by Koha