Refine your search

Your search returned 483 results. Subscribe to this search

| |
321. Nghiên cứu đối chiếu ngôn ngữ Hán - Việt / Nguyễn Văn Khang, Nguyễn Hoàng Anh, Trần Thị Kim Loan

by Nguyễn, Văn Khang | Nguyễn, Hoàng Anh | Trần, Thị Kim Loan | Nguyễn, Văn Khang.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese, Chinese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2014Availability: No items available :

322. 한국어 학습자의 의사소통 문제 연구 / 한상미

by 한, 상미.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 커뮤니케이션북스, 2006Other title: Nghiên cứu các vấn đề giao tiếp của người học tiếng Hàn | Hangug-eo hagseubjaui uisasotong munje yeongu.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 H239 (1).

323. Get it Korean Grammar = 경희 한국어 문법. 2 / 이정희, 김중섭, 조현용, Danielle O. Pyun, 유수정, 윤세윤, 이주희

by 이, 정희 | 김, 중섭 | 조, 현용 | Pyun, Danielle O | 유, 수정 | 윤, 세윤 | 이, 주희.

Material type: Text Text; Format: print Language: English, Korean Publication details: 서울 : Hawoo Publishing(하우), 2017Other title: 한국어 문법 | Hangug-eo munbeob.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 G394 (1).

324. Ẩn dụ ý niệm và hoán dụ ý niệm cảm xúc yêu trong tiếng Hàn, đối chiếu với tiếng Việt (trên cứ liệu lời thoại phim truyền hình) : luận án tiến sĩ : 9222024 / Phan Thị Hồng Hà; Bùi Mạnh Hùng hướng dẫn

by Phan, Thị Hồng Hà | Bùi, Mạnh Hùng [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2020Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2020. Availability: No items available :

325. 서울대 한국어 4A / 서울대학교 언어교육원

by 서울대학교. 언어교육원 | 최, 은규 | 오, 미남 | 유, 재선 | 하, 신영 | 카루바, 로버트 [번역].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 투판즈, 2017Other title: Tiếng Hàn của Đại học Quốc gia Seoul 4A | Seouldae hangugo 4A.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 S478 (3).

326. 서울대 한국어 : 5B student's book / 최은규, 김민애, 안경화, 정인아, 함창덕

by 최, 은규 [번역] | 진, 문이 [번역] | 오, 은영 [번역] | 송, 지현 [번역] | 이, 소영 [번역].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 문진미디어, 2012Other title: Tiếng Hàn Seoul : sách học sinh 5B | Seouldae hangug-eo : 5B student's book.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 S722 (3).

327. 한국어의 주제와 통사 분석 / 임홍빈

by 임, 홍빈.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 서울대학교 출판부, 2007Other title: Phân tích cú pháp và chủ đề tiếng Hàn | Hangug-eoui jujewa tongsa bunseog .Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.75 H239 (1).

328. 외국어로서의 한국어교육학 개론 / 강현화, 고명균, 김미옥, 김선정, 김재욱, 박동호

by 강, 현화 [옮김] | 고, 명균 [옮김] | 김, 미옥 [옮김] | 김, 선정 [옮김] | 김, 재욱 [옮김] | 박, 동호 [옮김].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 박이정, 2005Other title: Khái quát giáo dục tiếng Hàn như một ngoại ngữ | Oegug-eoloseoui hangug-eogyoyughag gaelon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.7 O-284 (1).

329. 한국어 교육의 연구 / 안경화

by 안, 경화.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 한국문화사, 2007Other title: Nghiên cứu về giáo dục tiếng Hàn Quốc | Hangug-eo gyoyug-ui yeongu.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.707 H239 (3).

330. 외국에서의 한국어 교육. 2 / 박창원; 이화여자대학교

by 박, 창원 | 박, 창원 | 이화여자대학교.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 박문사, 2009-2010Other title: Giáo dục tiếng Hàn ở nước ngoài | Oegug-eseoui hangug-eo gyoyug.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.7 O-28 (2).

331. 서강 한국어 / Jung Young Mi, Dương Nữ Khánh Quỳnh

by Jung, Young Mi | Dương, Nữ Khánh Quỳnh [Dịch giả].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : Trung tâm giáo dục tiếng Hàn Quốc, Trường Đại học Sogang, 2017Other title: Sách tiếng Hàn Quốc : Sogang dành cho học sinh 1A | Seogang hangug-eo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.7 S478 (1).

332. 한국어 교육 문법론 / 최재희

by 최, 재희.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 태학사, 2006Other title: Lý luận ngữ pháp giáo dục Tiếng Hàn | Hangug-eo gyoyug munbeoblon.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.75 H239 (2).

333. 한국어 교육 문법과 의존 구성 연구 / 박문자 지음

by 박, 문자 [지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 박이정, 2007Other title: Nghiên cứu ngữ pháp và cấu trúc phụ thuộc trong giáo dục tiếng Hàn | Hangug-eo gyoyug munbeobgwa uijon guseong yeongu.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.75 H239 (1).

334. 한국어 발음 교육 / 한재영지음

by 한, 재영.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 한림출판사, 2003Other title: Dạy phát âm tiếng Hàn | Hangug-eo bal-eum gyoyug.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 H239 (2).

335. (외국인을 위한) 한국어 문법. 1 / 국립국어원지음

by 국립국어원.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 커뮤니케이션북스, 2005Other title: Ngữ pháp tiếng Hàn (Dành cho người nước ngoài) 1 | (Oegugineul wihan) Hangugeo munbeob 1.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 H239 (9).

336. 이화한국어 : workbook. 2-2 / 김현지, 이인경, 박은선, 신희랑

by 김, 현지 | 이, 인경 | 박, 은선 | 신, 희랑.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 이화여자대학교, 2011Other title: Tiếng Hàn Ehwa | Ehwa hangug-eo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 E94 (2).

337. 이화 한국어 / 구재희, 현진희, 이소영, 황선영, 김민선

by 구, 재희 | 현, 진희 | 이, 소영 | 황, 선영 | 김, 민선.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 이화여자대학교, 2016Other title: Tiếng Hàn Ewha | Ehwa hangugo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 E33 (2).

338. 국어의 음운 체계 습득 과정 / 김태경, 김명희, 안미리

by 김, 태원 | 김, 명희 | 안, 미리.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 파주 : 한국학술정보, 2009Other title: Quá trình tiếp nhận hệ thống âm điệu của quốc ngữ | Gugoe eumun chegye seuptteuk gwajong.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.71 G942 (1).

339. 한국어 / 김중섭, 조현용, 방성원, 홍윤기, 호정은

by 김, 중섭 | 조, 현용 | 방, 성원 | 홍, 윤기 | 호, 정은.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 경희대학교 출판문화원, 2011Other title: Tiếng Hàn | Hangugo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 H239 (7).

340. (외국인을 위한) 한국어 문법. 2 / 국립국어원지음

by 국립국어원.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 커뮤니케이션북스, 2006Other title: Ngữ pháp tiếng Hàn (Dành cho người nước ngoài) 2 | (Oegugineul wihan) Hangugeo munbeob 2.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.78 H239 (5).

Powered by Koha