|
321.
|
Tiếng Việt 10 / Đỗ Hữu Châu chủ biên; Đặng Đức Siêu; Diệp Quang Ban by Đỗ, Hữu Châu | Đặng, Đức Siêu | Diệp, Quang Ban. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1990Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T306V (2).
|
|
322.
|
Tiếng Việt 11 : sách chỉnh lý hợp nhất năm 2000 / Hồng Dân chủ biên; Cù Đình Tú; Bùi Tất Tươm by Hồng, Dân | Cù, Đình Tú. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T306V (2).
|
|
323.
|
Tiếng Việt 11 : sách giáo viên / Diệp Quang Ban chủ biên; Đinh Trọng Lạc by Diệp, Quang Ban | Đinh, Trọng Lạc. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 807.1 T306V (1).
|
|
324.
|
Tiếng Việt 11 : sách giáo viên / Hồng Dân; Nguyễn Nguyên Trứ; Cù Đình Tú by Hồng, Dân | Nguyễn, Nguyên Trú. Edition: Tái bản lần thứ 5Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Giáo dục, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 807.1 T306V (1).
|
|
325.
|
Tiếng Việt 12 : ban khoa học xã hội / Đỗ Hữu Châu chủ biên; Cao Xuân Hạo by Đỗ, Hữu Châu | Cao, Xuân Hạo. Edition: Tái bản lần thứ 3Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T306V (1).
|
|
326.
|
Tiếng Việt 6. T.1 / Nguyễn Văn Tu ... [và những người khác] by Nguyễn, Thanh Tùng | Hoàng, Văn Thung | Diệp, Quang Ban | Lê, Xuân Thại | Nguyễn, Văn Tu. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T306V (1).
|
|
327.
|
Tiếng Việt 6. T.1 / Nguyễn Văn Tu, Nguyễn Thanh Tùng, Hoàng Văn Thung by Nguyễn, Văn Tu | Nguyễn, Thanh Tùng | Hoàng, Văn Thung. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T306V (1).
|
|
328.
|
Tiếng Việt 7. T.1 / Phan Thiều, Nguyễn Kì Thục, Diệp Quang Ban by Phan, Thiều | Nguyễn, Kì Thục | Diệp, Quang Ban. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Giáo dục, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T306V (1).
|
|
329.
|
Tiếng Việt 8 / Nguyễn Kì Thục biên soạn; Diệp Quang Ban, Hồng Dân Chỉnh lí by Nguyễn, Kì Thục | Diệp, Quang Ban | Hồng, Dân. Edition: Tái bản lần thứ chínMaterial type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Giáo dục, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T306V (1).
|
|
330.
|
Tiếng Việt 8 / Nguyễn Kì Thục by Nguyễn, Kì Thục. Edition: Tái bản lần thứ 14Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục , 2003Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T306V (1).
|
|
331.
|
Tiếng Việt lớp 3 Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9228 T306V (1).
|
|
332.
|
Tiếng Việt như một ngoại ngữ : các vấn đề tiếng Việt cho người nước ngoài / Nguyễn Khắc Phi; Bùi Khánh Thế, Cao Xuân Hạo, Nguyễn Đức Dân by Nguyễn, Khắc Phi | Bùi, Khánh Thế | Cao, Xuân Hạo | Nguyễn, Đức Dân. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Giáo dục, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T306V (1).
|
|
333.
|
Chữ quốc ngữ và sự phát triển chức năng xã hội của tiếng Việt : hội nghị khoa học Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh), 1997Availability: No items available :
|
|
334.
|
Bài tập tiếng Việt 11 / Diệp Quang Ban; Đinh Trọng Lạc by Diệp, Quang Ban | Đinh, Trọng Lạc. Edition: Tái bản lần thứ 8Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 B103T (1).
|
|
335.
|
Cách diễn đạt ý nghĩa tình thái của hành động phát ngôn trong truyện ngắn Nam Cao : luận văn Thạc sĩ : 5.04.08 / Trần Thị Kim Chi; Dư Ngọc Ngân hướng dẫn by Trần, Thị Kim Chi | Dư, Ngọc Ngân [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2003Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, TP. Hồ Chí Minh, 2003. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 C102D (1).
|
|
336.
|
Đặc điểm cấu tạo của từ tiếng Việt trong một số tác phẩm Nam Bộ giai đoạn cuối thế kỷ XIX : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Khúc Thủy Liên; Đỗ Thị Bích Lài hướng dẫn by Khúc, Thủy Liên | Đỗ, Thị Bích Lài [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2011. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 Đ113Đ (1).
|
|
337.
|
Đối chiếu hiện tượng danh hóa trong tiếng Việt và tiếng Anh : luận văn Thạc sĩ : 05.04.27 / Nguyễn Thị Bích Ngoan; Bùi Khánh Thế hướng dẫn by Nguyễn, Thị Bích Ngoan | Bùi, Khánh Thế [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2006Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2006. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 Đ452C (1).
|
|
338.
|
Hành vi than phiền trong tiếng Việt : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Lại Thị Minh Đức; Nguyễn Hữu Chương hướng dẫn by Lại, Thị Minh Đức | Nguyễn, Hữu Chương [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2011. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 H107V (1).
|
|
339.
|
Phương ngữ Nam Bộ qua sáng tác ca cổ của Viễn Châu : luận văn Thạc sĩ : 60.22.02.40 / Hoàng Thị Ánh Tuyết; Huỳnh Công Tín hướng dẫn by Hoàng, Thị Ánh Tuyết | Huỳnh, Công Tín [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2014Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2014. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 PH561N (1).
|
|
340.
|
Bài tập Tiếng Việt 11 / Diệp Quang Ban; Đinh Trọng Lạc by Diệp, Quang Ban | Định, Trọng Lạc. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 B103T (1).
|