Refine your search

Your search returned 652 results. Subscribe to this search

| |
321. Tiếng Việt 10 / Đỗ Hữu Châu chủ biên; Đặng Đức Siêu; Diệp Quang Ban

by Đỗ, Hữu Châu | Đặng, Đức Siêu | Diệp, Quang Ban.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1990Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T306V (2).

322. Tiếng Việt 11 : sách chỉnh lý hợp nhất năm 2000 / Hồng Dân chủ biên; Cù Đình Tú; Bùi Tất Tươm

by Hồng, Dân | Cù, Đình Tú.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2000Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T306V (2).

323. Tiếng Việt 11 : sách giáo viên / Diệp Quang Ban chủ biên; Đinh Trọng Lạc

by Diệp, Quang Ban | Đinh, Trọng Lạc.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 807.1 T306V (1).

324. Tiếng Việt 11 : sách giáo viên / Hồng Dân; Nguyễn Nguyên Trứ; Cù Đình Tú

by Hồng, Dân | Nguyễn, Nguyên Trú.

Edition: Tái bản lần thứ 5Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Giáo dục, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 807.1 T306V (1).

325. Tiếng Việt 12 : ban khoa học xã hội / Đỗ Hữu Châu chủ biên; Cao Xuân Hạo

by Đỗ, Hữu Châu | Cao, Xuân Hạo.

Edition: Tái bản lần thứ 3Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T306V (1).

326. Tiếng Việt 6. T.1 / Nguyễn Văn Tu ... [và những người khác]

by Nguyễn, Thanh Tùng | Hoàng, Văn Thung | Diệp, Quang Ban | Lê, Xuân Thại | Nguyễn, Văn Tu.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T306V (1).

327. Tiếng Việt 6. T.1 / Nguyễn Văn Tu, Nguyễn Thanh Tùng, Hoàng Văn Thung

by Nguyễn, Văn Tu | Nguyễn, Thanh Tùng | Hoàng, Văn Thung.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T306V (1).

328. Tiếng Việt 7. T.1 / Phan Thiều, Nguyễn Kì Thục, Diệp Quang Ban

by Phan, Thiều | Nguyễn, Kì Thục | Diệp, Quang Ban.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Giáo dục, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T306V (1).

329. Tiếng Việt 8 / Nguyễn Kì Thục biên soạn; Diệp Quang Ban, Hồng Dân Chỉnh lí

by Nguyễn, Kì Thục | Diệp, Quang Ban | Hồng, Dân.

Edition: Tái bản lần thứ chínMaterial type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Giáo dục, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T306V (1).

330. Tiếng Việt 8 / Nguyễn Kì Thục

by Nguyễn, Kì Thục.

Edition: Tái bản lần thứ 14Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục , 2003Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T306V (1).

331. Tiếng Việt lớp 3

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9228 T306V (1).

332. Tiếng Việt như một ngoại ngữ : các vấn đề tiếng Việt cho người nước ngoài / Nguyễn Khắc Phi; Bùi Khánh Thế, Cao Xuân Hạo, Nguyễn Đức Dân

by Nguyễn, Khắc Phi | Bùi, Khánh Thế | Cao, Xuân Hạo | Nguyễn, Đức Dân.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Giáo dục, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 T306V (1).

333. Chữ quốc ngữ và sự phát triển chức năng xã hội của tiếng Việt : hội nghị khoa học

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh), 1997Availability: No items available :

334. Bài tập tiếng Việt 11 / Diệp Quang Ban; Đinh Trọng Lạc

by Diệp, Quang Ban | Đinh, Trọng Lạc.

Edition: Tái bản lần thứ 8Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1999Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 B103T (1).

335. Cách diễn đạt ý nghĩa tình thái của hành động phát ngôn trong truyện ngắn Nam Cao : luận văn Thạc sĩ : 5.04.08 / Trần Thị Kim Chi; Dư Ngọc Ngân hướng dẫn

by Trần, Thị Kim Chi | Dư, Ngọc Ngân [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2003Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, TP. Hồ Chí Minh, 2003. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 C102D (1).

336. Đặc điểm cấu tạo của từ tiếng Việt trong một số tác phẩm Nam Bộ giai đoạn cuối thế kỷ XIX : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Khúc Thủy Liên; Đỗ Thị Bích Lài hướng dẫn

by Khúc, Thủy Liên | Đỗ, Thị Bích Lài [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2011. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 Đ113Đ (1).

337. Đối chiếu hiện tượng danh hóa trong tiếng Việt và tiếng Anh : luận văn Thạc sĩ : 05.04.27 / Nguyễn Thị Bích Ngoan; Bùi Khánh Thế hướng dẫn

by Nguyễn, Thị Bích Ngoan | Bùi, Khánh Thế [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2006Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2006. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 Đ452C (1).

338. Hành vi than phiền trong tiếng Việt : luận văn Thạc sĩ : 60.22.01 / Lại Thị Minh Đức; Nguyễn Hữu Chương hướng dẫn

by Lại, Thị Minh Đức | Nguyễn, Hữu Chương [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2011. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 H107V (1).

339. Phương ngữ Nam Bộ qua sáng tác ca cổ của Viễn Châu : luận văn Thạc sĩ : 60.22.02.40 / Hoàng Thị Ánh Tuyết; Huỳnh Công Tín hướng dẫn

by Hoàng, Thị Ánh Tuyết | Huỳnh, Công Tín [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2014Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2014. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 PH561N (1).

340. Bài tập Tiếng Việt 11 / Diệp Quang Ban; Đinh Trọng Lạc

by Diệp, Quang Ban | Định, Trọng Lạc.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 B103T (1).

Powered by Koha