Refine your search

Your search returned 800 results. Subscribe to this search

| |
321. Global communication : theories, stakeholders, and trends / Thomas L. McPhail

by McPhail, Thomas L.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Hoboken : Wiley-Blackwell, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302.2 M4789 (1).

322. Hoạt động du lịch đối với lễ hội truyền thống của người Chăm ở tỉnh Ninh Thuận : luận văn Thạc sĩ : 05.03.10 / Nguyễn Thanh Hải ; Thành Phần hướng dẫn.

by Nguyễn, Thanh Hải | Thành, Phần TS [hướng dẫn. ].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2009Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 394.209597 (2).

323. Đặc trưng ngôn ngữ trong khẩu hiệu tuyên truyền tiếng Việt (so sánh đối chiếu với tiếng Anh) : luận án Tiến sĩ : 60.22.02.41 / Trần Thanh Dũ; Lê Thị Thanh, Lưu Trọng Tuấn hướng dẫn

by Trần, Thanh Dũ | Lê, Thị Thanh [hướng dẫn ] | Lưu, Trọng Tuấn [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2017Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2017. Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.922 Đ113T (1).

324. Vũ Trinh và Lan Trì Kiến Văn Lục / Vũ Trinh ; Trần Thị Băng Thanh, Phạm Tú Châu, Phạm Ngọc Lan biên dịch và biên soạn

by Vũ, Trinh | Trần, Thị Băng Thanh [biên dịch và biên soạn.] | Phạm, Tú Châu [biên dịch và biên soạn.] | Phạm, Ngọc Lan [biên dịch và biên soạn.].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2018Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9223 V500T 2018 (1).

325. The television family : a content analysis of the portrayal of family life in prime time television / Donald E. Stewart

by Stewart, Donald E.

Material type: Text Text; Format: print Language: English Publication details: Melbourne : Institute of Family Studies, 1983Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 791.45 S8491 (1).

326. ปรัชญาชีวิตในสุภาษิตจีน / ก. กุนนที

by ก. กุนนที.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงเทพฯ : รวมสาส์น, 1997Other title: Pratyachiwit nai suphasit chin.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.2 P917 (1).

327. Chúa biết sự thật nhưng chẳng nói ngay : tập truyện ngắn/ Lev Tolstoy, Thị Phương Phương Trần dịch

by Tolstoy, Lev | Trần, Thị Phương Phương [dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội: Công ty TNHH MTV Sách Phương Nam, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.73 CH501B (1).

328. Tuyển tập truyện ngắn và kịch: Kalinin, Trên thảo nguyên, Dưới đáy/ Maxim Gorky, Thị Phương Phương Trần dịch

by Gorky, Maxim | Trần, Thị Phương Phương [dịch].

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội: Công ty TNHH MTV Sách Phương Nam, 2017Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.73 T527T (1).

329. Русские народные сказки/ А. Н. Афанасьев

by Афанасьев, А. Н.

Material type: Text Text Language: Russian Publication details: Краснодар.: Книжное издательство, 1982Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.73082 Р89 (1).

330. Thomas Müntzer / Günter Vogler, Jing Chen

by Vogler, Günter | Jing, Chen.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Berlin : Dietz, 1991Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 284.3092 T459 (1).

331. Tư liệu truyện Kiều - Thử tìm hiểu bản sơ thảo Đoạn trường tân thanh / Nguyễn Tài Cẩn

by Nguyễn, Tài Cẩn.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Tam Kỳ : Giáo Dục, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9221 T550L (1).

332. Tuyển tập truyện ngắn hiện đại Trung Quốc. T.1 / Lương Duy Thứ tuyển chọn

by Lương, Duy Thứ.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 1996Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.13 T527T (1).

333. Xã hội Hàn Quốc truyền thống và biến đổi / Nguyễn Thị Thắm

by Nguyễn, Thị Thắm.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo dục, 2016Other title: 한국 사회 : 전통과 변화.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301.095195 X100H (2).

334. 고전문학의 향기를 찾아서 / 정병헌지음 ; 이지영공지음

by 정, 병헌 | 이, 지영 [공지음].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 돌베개, 2010Other title: Tìm kiếm hương thơm của văn học cổ điển | Gojeonmunhag-ui hyang-gileul chaj-aseo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.7 G616 (1).

335. Y học cổ truyền = Traditional medicine / Hữu Ngọc, Lady Borton chủ biên

by Hữu, Ngọc [chủ biên] | Borton, Lady [chủ biên].

Material type: Text Text; Format: print Publication details: Hà Nội : Thế giới, 2003Other title: Traditional medicine.Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 615.88 Y600H (1).

336. ขายหัวเราะ ตลาดตลก เล่ม 253

by บริษัทศรีสยามการพิมพ์ จำกัด | บริษัทศรีสยามการพิมพ์ จำกัด.

Edition: Lần thứ 20Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: สงขลา : มหาวิทยาลัยทักษิณ, 2002Other title: Khai huaro lem 253.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.913 K451 (1).

337. ตลาดตลก

by ครีสยามการพิมพ์ | ครีสยามการพิมพ์.

Material type: Text Text; Format: print Language: Thai Publication details: กรุงแทพๆ, 2002Other title: Talat talok.Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 T137 (1).

338. Số phận chú bé đánh trống/ Arkady Gaidar, Hiểu Giang dịch

by Gaidar, Arkady | Hiểu Giang [dịch] | Thục Đức [dịch].

Edition: Lần 3Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội: Kim Đồng, 2016Availability: Items available for loan: Khoa Nga - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 891.73 S450P (1).

339. 日本昔ばなし かぐやひめ 講談社バイリンガル絵本 おだかんちょうえ ; ラルフ・F.マッカーシー[再話] /

by 織田, 観潮, 1889-1961 | ラルフ・F.マッカーシー.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 : 講談社インターナショナル, 1996Other title: Nipponmukashibanashi ka Guyahime Kōdansha bairingaru ehon.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 837.7 N77-K (1).

340. 日本昔ばなし ももたろう 講談社バイリンガル絵本 さいとういおええ ; ラルフ・F.マッカーシー[再話] /

by 斎藤, 五百枝, 1881-1966 | ラルフ・F.マッカーシー.

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Japanese Publication details: 東京 : 講談社インターナショナル, 1996Other title: Nipponmukashibanashi momotarou Kōdansha bairingaru ehon.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 837.7 N77-M (1).

Powered by Koha