|
321.
|
現代文学大系 井伏鱒二 / Vol. 43 井伏鱒二集 by 井伏鱒二. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 筑摩書房 1966Other title: Gendai bungaku taikei, 43 ibuse masuji-shū.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 918.6 G34-43 (1).
|
|
322.
|
不屈 グエン・ドック・トアン著 ; 川本邦衛訳 / Vol. 1 by グエン・ドック・トアン, 1916 – 1985 [著] | 川本, 邦衛, 1929-2017. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 新日本出版社 1976Other title: Fukutsu 1.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 929.393 F83(1) (1).
|
|
323.
|
不屈 グエン・ドック・トアン著 ; 川本邦衛訳 / Vol. 3 by グエン・ドック・トアン [著] | 川本邦衛 [訳]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Japanese Publication details: 東京 新日本出版社 1976Other title: Fukutsu 3.Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 929.393 F83(3) (1).
|
|
324.
|
Winds from afar Kenji Miyazawa / by Miyazawa, Kenji. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: English Publication details: Tokyo : Kodansha International, 1972Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 911.5 Mi89 (1).
|
|
325.
|
Trường văn hóa Nhật Bản trong tác phầm của Kawabata Yasunari và Murakami Haruki : Luận văn Thạc sĩ : 60.312.70 / Hoàng Long ; Đoàn Lê Giang hướng dẫn , by Hoàng, Long | Đoàn, Lê Giang, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2018
Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
326.
|
Sưu tập Văn nghệ 1948-1954 : 56 số tạp chí Văn nghệ xuất bản trong kháng chiến tại Việt Bắc. T.1, 1948 / Hữu Nhuận sưu tầm by Hữu Nhuận [sưu tầm]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội Nhà văn, 1948Availability: Items available for loan: Khoa Báo chí và Truyền thông - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 H985 (1).
|
|
327.
|
Nền tảng văn minh phương Tây / Mark Kishlansky, Patrick Geary, Patricia O' Brien ; Lê Thành dịch by Kishlansky, Mark | Geary, Patrick | O' Brien, Patricia | Lê, Thành [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Văn hóa - Thông tin, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 909 N254T (1).
|
|
328.
|
Hát bội nét đặc trưng văn hoá Bình Định / Nguyễn Thị Thanh Trà by Nguyễn, Thị Thanh Trà | Ngô Văn Lệ GS.TS. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2008Dissertation note: Khoá luận tốt nghiệp Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.0959754 (2).
|
|
329.
|
Đời sống văn hóa & xã hội người Chăm thành phố Hồ Chí Minh / Phú Văn Hẳn by Phú, Văn Hẳn. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa dân tộc, 2005Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.899 Đ462S (1).
|
|
330.
|
우리 음식문화의 지혜 / 정대성지음 ; 김경자옮김 by 정, 대성 | 김, 경자 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 역사비평사, 2001Other title: Sự khôn ngoan trong văn hóa ẩm thực của chúng ta | Uli eumsigmunhwaui jihye.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 394.12 U39 (1).
|
|
331.
|
오래된 정원 / 황석영 글 ; 방민호 논술 ; 김영옥 그림 by 황, 석영 | 방,민호 [논술] | 김,영옥 [그림]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 대한교과서, 2010Other title: Khu vườn lâu năm | Olaedoen jeong-won.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.7 O-42 (4).
|
|
332.
|
똥 치우는 아이 / 김 문주, 소연정 by 김, 문주 | 소,연정. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 예림당, 2008Other title: Ttong chiuneun ai.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.73 T882 (1).
|
|
333.
|
양철북1 / 권터 그라스 지음 ; 장희창 옮김 장희창 by 권터, 그라스 | 장, 희창 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 1991Other title: Trống thiếc 1 | Yangcheolbug1.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 833.914 Y229 (1).
|
|
334.
|
The Cozy Path / Chan Jung 지음 ; Bokyung Lee 옮김 by Chan, Jung | Bokyung, Lee [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Singapore : StallionPress, 2010Other title: Con đường ấm áp | 아늑한 길.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.7 C882 (1).
|
|
335.
|
獄中日記 / 胡志明지음 ; 안경환역 by 胡, 志明 | 안, 경환 [역]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Original language: Chinese, Vietnamese Publication details: 서울 : 조명문화사, 2003Other title: Nhật ký trong tù | Yuzhongriji.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.115 Y959 (1).
|
|
336.
|
The sound of water, the sound of wind / Bopjong ; Barry Brian translated by Bopjong | Barry, Brian [translated]. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Fremont, Calif. : Jain Publishing Company, 2010Other title: Tiếng nước, tiếng gió.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.744 S724 (1).
|
|
337.
|
(내인생의) 스프링 캠프 / 정유정 ; 장편소설 by 정, 유정. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 정유정 장편소설, 2007Other title: Trại xuân (của cuộc đời tôi) | Naeinsaenge seupeuring kaempeu.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.7 N141 (1).
|
|
338.
|
Văn hóa Trung Quốc / Nguyễn Văn Hồng, Nguyễn Văn Hiệp chủ biên by Nguyễn, Văn Hồng, PGS.TS [chủ biên] | Nguyễn, Văn Hiệp [chủ biên]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2014Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.0951 V115H (1).
|
|
339.
|
새로운 인생. 115 / 단테 단테 가브리엘 로세티지음 ; 박우수옮김 by 단테 단테, 가브리엘 로세티 | 박, 우수 [옮김]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2012Other title: Cuộc sống mới | Saeroun insaeng.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 851.1 S127 (1).
|
|
340.
|
(명문대생 39인이 말하는) 17살, 나를 바꾼 한 권의 책 / 구진아 by 구, 진아. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 파주 : 김영사, 2008Other title: (Myeongmundaesaeng 39in-i malhaneun) 17Sal, naleul bakkun han gwon-ui chaeg | (Được báo cáo bởi 39 sinh viên đại học danh tiếng) Tuổi 17, cuốn sách đã thay đổi tôi.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.7 S497 (1).
|