|
321.
|
Người Nhật với văn hóa nước ngoài : Khóa luận tốt nghiệp / Lê Trần Đoan Trinh ; Nguyễn Tiến Lực hướng dẫn by Lê, Trần Đoan Trinh | Nguyễn, Tiến Lực, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2001Dissertation note: Khóa luận tốt nghiệp -- Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2001 Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
322.
|
30 năm phát triển kinh tế và văn hoá của nước Việt Nam dân chủ cộng hoà Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Sự thật. , 1978Availability: No items available :
|
|
323.
|
Địa chí Bình Dương : Văn hoá-Tập IV / Uỷ ban nhân dân tỉnh Bình Dương by Uỷ ban nhân dân tỉnh Bình Dương. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Bình Dương : Sở Văn hoá thông tin tỉnh Bình Dương, 2005Availability: No items available :
|
|
324.
|
Địa chí Bình Dương : Văn hoá-Tập IV / Uỷ ban nhân dân tỉnh Bình Dương by Uỷ ban nhân dân tỉnh Bình Dương. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Bình Dương : Sở Văn hoá thông tin tỉnh Bình Dương, 2005Availability: No items available :
|
|
325.
|
Bức khảm văn hóa châu Á : Tiếp cận Nhân học / Grant Evans chủ biên by Evans, Grant. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa dân tộc, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.0950 B552K (7).
|
|
326.
|
Chúng tôi ăn rừng đá - Thần Gôo : Biên niên của Sar luk, làng M nông Gar / Georges Condominas; Trần Thị Lan Anh, Phan Ngọc Hà, Trịnh Thu Hồng .. dịch by Condominas, Georges. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Thế giới, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398 CH513T (1).
|
|
327.
|
Người Việt gốc Miên / Lê Hương by Lê, Hương. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: 1969Availability: No items available :
|
|
328.
|
Văn hóa lịch sử người Thái ở Việt Nam / Cầm Trọng chủ biên, Hoàng Lương..[và những người khác] by Cầm, Trọng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa dân tộc, 1998Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.89591 V115H (1).
|
|
329.
|
Hallyu / Kim Do Kyun, Kim Min-Sun Edited by Kim, Do Kyun | Kim, Min-su [Edited]. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Seoul : Seoul National University Press, 2011Other title: Hàn Lưu.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.4 H193 (2).
|
|
330.
|
한국문화와 그 너머의 아리랑 / 한국학중앙연구원 by 한국학중앙연구원. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 성남 : 한국학중앙연구원 출판부, 2013Other title: Arirang trong văn hóa Hàn Quốc và hơn thế nữa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 781.62957 H239 (1).
|
|
331.
|
Shamanic worlds of Korea and Northeast Asia / Daniel,A.Kister지음 by Daniel, A. Kister. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Seoul : Jimoondang, 2010Other title: Thế giới Shamanic của Hàn Quốc và Đông Bắc Á.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.41 S528 (1).
|
|
332.
|
돌의 민속지 / 고광민지음 by 고, 광민. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: Cheju-do Cheju-si : Kak, 2006Other title: Văn hóa dân gian về đá | dol-ui minsogji.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.09519 D659 (1).
|
|
333.
|
K-architecture : tradition meets modernity / Lim Jinyoung, Ryoo Seong Lyong writer by Lim, Jinyoung | Ryoo, Seong Lyong. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Sejong : Korean Culture and Information Service Ministry of Culture, Sports and Tourism, 2013Other title: Korean food No. 12.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 720.9519 K843 (2).
|
|
334.
|
Tiếp xúc và tiếp biến văn hóa / Nguyễn Văn Hiệu by Nguyễn, Văn Hiệu. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh, 2021Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 T307X (1).
|
|
335.
|
Die Sprachlosen : Europa und die "Dritte Welt" / Abdurahman H Aden by Aden, Abdurahman H. Edition: 4Material type: Text Language: German Publication details: Stuttgart : Institut für Auslandsbeziehungen, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 303.482 S766 (1).
|
|
336.
|
Neue Medien und internationale Kulturbeziehungen. Teil 1, Ergänzung oder Paradigmenwechsel? : Perspektiven für Kulturvermittler / mit Beitr. von: Atsushi Aiba / Klaus Daweke ; Institut für Auslandsbeziehungen by Daweke, Klaus | Institut für Auslandsbeziehungen. Material type: Text Language: German Publication details: Stuttgart : Institut für Auslandsbeziehungen, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306 N481 (1).
|
|
337.
|
Tác phẩm được tặng giải thưởng Hồ Chí Minh. Q.3, Địa chí văn hóa dân gian Nghệ Tĩnh by Nguyễn, Đổng Chi | Trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa Học Xã Hội, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 398.209597 T101P (1).
|
|
338.
|
Đồng Nai: Góc nhìn văn hóa by Huỳnh, Văn Tới | Phan, Đình Dũng. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 Đ455V (1).
|
|
339.
|
Văn hóa Việt Nam và Nhật Bản: hội nhập và phát triển : hội thảo quốc tế Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : Tồng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 306.09597 V115H (1).
|
|
340.
|
Phật giáo vùng Mê-Kông. T.2, Di sản và Văn Hóa by Trương, Văn Chung, GS.TS | Nguyễn, Công Lý, PGS.TS | Thích, Nhật Từ, TT.TS | Thích, Bửu Chánh, TT.TS | Viện Nghiên Cứu Phật học Việt Nam | Trường ĐHKHXH&NV. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP. HCM, 2015Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.3 PH124G (1).
|