Refine your search

Your search returned 1722 results. Subscribe to this search

| |
321. Kindlers neues Literatur-Lexikon. Bd.13, Pa - Re / Jens Walter

by Jens, Walter.

Material type: Text Text Language: German Publication details: München : Kindler Verlag, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 016.80820 K51 (1).

322. Kindlers neues Literatur-Lexikon. Bd.21, Benutzungshinweise, Register, Nekrolog / Jens Walter

by Jens, Walter.

Material type: Text Text Language: German Publication details: München : Kindler Verlag, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 016.80820 K51 (1).

323. Reader´s Digest : Auwahlbücher / Pauline Gedge, Ewan Clarkson, Joyce Stranger

by Gedge, Paul | Clarkson, Ewan | Stranger, Joyce.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Stuttgart : Verlag DAS BESTE GmbH, 1990Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 808.83 R282 (1).

324. Tổng tập văn học Việt Nam. T.11B / Phan Văn Các chủ biên; Nguyễn Thạch Giang, Vũ Thị Hằng, Trần Nghĩa, Dương Thị The

by Phan, Văn Các.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 T450T (1).

325. Từ thần đồng đến thiên tài / Tam Anh Trần Văn Long

by Tam Anh Trần Văn Long.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn học, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 T550T (1).

326. Tương lai cảm nhận & suy tư

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 T561L (1).

327. Chuẩn mực hóa và công thức hóa cấu trúc câu văn / Hà Huy Thái

by Hà, Huy Thái.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa - Thông tin, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9225 CH502M (1).

328. Cuộc đời nhà giáo / Trương Hữu Thảo

by Trương, Hữu Thảo.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội Nhà văn, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9228 C514Đ (1).

329. Hoàng Như Mai văn tập

by Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn | Khoa Văn học và Ngôn ngữ; Hội nghiên cứu và giảng dạy văn học Tp. Hồ Chí Minh.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia, 2008Availability: No items available :

330. Miss Sài Gòn / Lee Dong Soon; Bae Yang Soo dịch

by Lee, Dong Soon | Bae Yang Soo [dịch].

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Original language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2009Availability: No items available :

331. Mong Sil / Kwon Jeong Saeng, Ahn Kyong Hwan dịch

by Kwon, Jeong Saeng.

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2007Other title: 몽실언니.Availability: No items available :

332. Phê bình huyền thoại

by Đào, Ngọc Chương.

Material type: Text Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP. HCM, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 809.9337 PH250B (1).

333. Hyakunin Isshu vườn thơ trăm hương sắc Fuji Warano teika: Trần Thị Chung Toàn dịch / ,

by Fuji Warano teika | Trần, Thị Chung Toàn [dịch].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: : , Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913 H99 (1).

334. 모든 것이 산산이 부서지다. 171 / 조규형 옮김

by 조, 규형.

Material type: Text Text; Format: print Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2012Other title: Modeun geos-i sansan-i buseojida | Mọi thứ đều tan tành.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 823.914 M691 (1).

335. Chiến lược hội thoại trong một số truyện ngắn tiêu biểu của Somerset Maugham : luận án Tiến sĩ : 62.22.01.01 / Nguyễn Hòa Mai Phương; Nguyễn Hoàng Tuấn, Đinh Điền hướng dẫn

by Nguyễn, Hòa Mai Phương | Nguyễn, Hoàng Tuấn, Đinh Điền [hướng dẫn].

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2015Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2015. Availability: No items available :

336. Lịch sử văn học Lào / Bò xẻng khâm voong đa la

Material type: Text Text; Format: print Language: Vietnamese Publication details: กรุงเทพฯ : โรงพิมพ์คุรุสภาลาดพร้าว Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.91 L617 (1).

337. Lại thằng nhóc Emil! / Astrid Lindgren ; Vũ Hương Giang dịch ; Minh hoạ: Bjorn Berg

by Lindgren, Astrid | Vũ, Hương Giang [dịch].

Material type: Text Text; Format: print Language: German Publication details: Hà Nội : Hội Nhà văn, 2008Availability: Items available for loan: Trung tâm Đào tạo Quốc tế - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 839.73 L103T (1).

338. Văn học Việt Nam và Nhật Bản trong bối cảnh Đông Á kỷ yếu hội thảo quốc tế = Vietnamese and Japanese literature viewed from an East Asian perpective Đoàn Lê Giang, Nhật Chiêu, Trần Thị Phương Phương tuyển chọn

by Đoàn Lê Giang [tuyển chọn] | Nhật Chiêu [tuyển chọn] | Trần, Thị Phương Phương [tuyển chọn].

Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh Văn hóa - Văn nghệ TP. Hồ Chí Minh 2013Other title: Vietnamese and Japanese literature viewed from an East Asian perpective.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 809 V115H (2).

339. Kein Keks für Kobolde / Cornelia Funke

by Funke, Cornelia.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Leck : Fischer Taschenbuch Verlag GmbH, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 833 K27 (1).

340. Wohin der Schlaf sich schlafen legt : Gedichte für Kinder, für die Grösseren die einen, die andern für die Kleinen / Reiner Kunze

by Kunze, Reiner.

Material type: Text Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Fischer Taschenbuch Verlag GmbH, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 831 W846 (1).

Powered by Koha