|
321.
|
Kindlers neues Literatur-Lexikon. Bd.11, Ma - Mo / Jens Walter by Jens, Walter. Material type: Text Language: German Publication details: München : Kindler Verlag, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 016.80820 K51 (1).
|
|
322.
|
Kindlers neues Literatur-Lexikon. Bd.13, Pa - Re / Jens Walter by Jens, Walter. Material type: Text Language: German Publication details: München : Kindler Verlag, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 016.80820 K51 (1).
|
|
323.
|
Kindlers neues Literatur-Lexikon. Bd.21, Benutzungshinweise, Register, Nekrolog / Jens Walter by Jens, Walter. Material type: Text Language: German Publication details: München : Kindler Verlag, 1988Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 016.80820 K51 (1).
|
|
324.
|
Reader´s Digest : Auwahlbücher / Pauline Gedge, Ewan Clarkson, Joyce Stranger by Gedge, Paul | Clarkson, Ewan | Stranger, Joyce. Material type: Text Language: German Publication details: Stuttgart : Verlag DAS BESTE GmbH, 1990Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 808.83 R282 (1).
|
|
325.
|
Tổng tập văn học Việt Nam. T.11B / Phan Văn Các chủ biên; Nguyễn Thạch Giang, Vũ Thị Hằng, Trần Nghĩa, Dương Thị The by Phan, Văn Các. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Khoa học xã hội, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 T450T (1).
|
|
326.
|
Từ thần đồng đến thiên tài / Tam Anh Trần Văn Long by Tam Anh Trần Văn Long. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Văn học, 2011Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 T550T (1).
|
|
327.
|
Tương lai cảm nhận & suy tư Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.922 T561L (1).
|
|
328.
|
Chuẩn mực hóa và công thức hóa cấu trúc câu văn / Hà Huy Thái by Hà, Huy Thái. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn hóa - Thông tin, 2001Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 495.9225 CH502M (1).
|
|
329.
|
Cuộc đời nhà giáo / Trương Hữu Thảo by Trương, Hữu Thảo. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Hội Nhà văn, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Ngôn ngữ học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.9228 C514Đ (1).
|
|
330.
|
Hoàng Như Mai văn tập by Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn | Khoa Văn học và Ngôn ngữ; Hội nghiên cứu và giảng dạy văn học Tp. Hồ Chí Minh. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia, 2008Availability: No items available :
|
|
331.
|
Miss Sài Gòn / Lee Dong Soon; Bae Yang Soo dịch by Lee, Dong Soon | Bae Yang Soo [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Original language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Văn học, 2009Availability: No items available :
|
|
332.
|
Mong Sil / Kwon Jeong Saeng, Ahn Kyong Hwan dịch by Kwon, Jeong Saeng. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2007Other title: 몽실언니.Availability: No items available :
|
|
333.
|
Phê bình huyền thoại by Đào, Ngọc Chương. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP. HCM, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 809.9337 PH250B (1).
|
|
334.
|
Hyakunin Isshu vườn thơ trăm hương sắc Fuji Warano teika: Trần Thị Chung Toàn dịch / , by Fuji Warano teika | Trần, Thị Chung Toàn [dịch]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: : , Availability: Items available for loan: Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 913 H99 (1).
|
|
335.
|
모든 것이 산산이 부서지다. 171 / 조규형 옮김 by 조, 규형. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2012Other title: Modeun geos-i sansan-i buseojida | Mọi thứ đều tan tành.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 823.914 M691 (1).
|
|
336.
|
Chiến lược hội thoại trong một số truyện ngắn tiêu biểu của Somerset Maugham : luận án Tiến sĩ : 62.22.01.01 / Nguyễn Hòa Mai Phương; Nguyễn Hoàng Tuấn, Đinh Điền hướng dẫn by Nguyễn, Hòa Mai Phương | Nguyễn, Hoàng Tuấn, Đinh Điền [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ. : k.n.x.b.], 2015Dissertation note: Luận án Tiến sĩ --Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh), TP. Hồ Chí Minh, 2015. Availability: No items available :
|
|
337.
|
Lịch sử văn học Lào / Bò xẻng khâm voong đa la Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: กรุงเทพฯ : โรงพิมพ์คุรุสภาลาดพร้าว Availability: Items available for loan: Thái Lan học - Khoa Đông Phương học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 895.91 L617 (1).
|
|
338.
|
Lại thằng nhóc Emil! / Astrid Lindgren ; Vũ Hương Giang dịch ; Minh hoạ: Bjorn Berg by Lindgren, Astrid | Vũ, Hương Giang [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Language: German Publication details: Hà Nội : Hội Nhà văn, 2008Availability: Items available for loan: Trung tâm Đào tạo Quốc tế - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 839.73 L103T (1).
|
|
339.
|
Văn học Việt Nam và Nhật Bản trong bối cảnh Đông Á kỷ yếu hội thảo quốc tế = Vietnamese and Japanese literature viewed from an East Asian perpective Đoàn Lê Giang, Nhật Chiêu, Trần Thị Phương Phương tuyển chọn by Đoàn Lê Giang [tuyển chọn] | Nhật Chiêu [tuyển chọn] | Trần, Thị Phương Phương [tuyển chọn]. Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh Văn hóa - Văn nghệ TP. Hồ Chí Minh 2013Other title: Vietnamese and Japanese literature viewed from an East Asian perpective.Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 809 V115H (2).
|
|
340.
|
Kein Keks für Kobolde / Cornelia Funke by Funke, Cornelia. Material type: Text Language: German Publication details: Leck : Fischer Taschenbuch Verlag GmbH, 1995Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 833 K27 (1).
|