|
321.
|
Kiềm chế tham nhũng hướng tới một mô hình xây dựng sự trong sạch quốc gia by PGS.TS Nguyễn Văn Tài. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: NXB Chính trị quốc gia, 2002Availability: Items available for loan: Khoa Địa Lý - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
322.
|
Social work practice with the elderly by Michael J. Holosko | Marvin D. Feit. Material type: Text Language: English Publication details: Ontario : Canadian Scholars' Press Inc., 1996Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
323.
|
Giáo trình tâm lý học xã hội by Th.S Tiêu Thị Minh Hường | Th.S Bùi Thị Xuân Mai Th.S Lý Thị Hàm. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : NXB NXB Lao động - Xã hội, 20??Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (2).
|
|
324.
|
Một số Lý thuyết Công tác xã hội ở Việt Nam và Đức by GS.TS.Juliane Sagebiel. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : NXB Thanh niên, 2012Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
325.
|
Tài liệu hướng dẫn thực hành CTXH với nạn nhân mua bán người Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : NXB NXB Hồng Đức, 2013Availability: Items available for loan: Khoa Công tác xã hội - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh (1).
|
|
326.
|
Các thực nghiệm trong tâm lí học xã hội / Trần Thị Minh Đức by Trần, Thị Minh Đức. Edition: Tái bản lần thứ 1Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302 C101T (1).
|
|
327.
|
Đời sống xã hội Việt Nam đương đại : người trẻ trong xã hội hiện đại. T.3 by Nguyễn, Đức Lộc. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2016Availability: No items available :
|
|
328.
|
Kinh tế-xã hội Việt Nam năm 2000 mục tiêu phương hướng và giải pháp chủ yếu Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: H. : Tạp chí Kế hoạch hoá (UBKH nhà nước), 1990Availability: No items available :
|
|
329.
|
Ngôn ngữ và đời sống xã hội-văn hóa / Hoàng Tuệ by Hoàng, Tuệ. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Giáo Dục , 1996Availability: No items available :
|
|
330.
|
The Social Animal / Elliot Aronson by Aronson, Elliot. Series: Series of books in PsychologyEdition: 6th edMaterial type: Text; Format:
print
Language: eng Publication details: New York : W.H. Freeman and Company , 1991Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 302 S678 (1).
|
|
331.
|
Mối quan hệ giữa tăng trưởng kinh tế với chính sách an sinh xã hội ở thành phố Hồ Chí Minh hiện nay : luận án Tiến sĩ : 62.22.03.02 / Nguyễn Minh Trí ; Vũ Ngọc Lanh ; Lê Quang Qúy hướng dẫn by Nguyễn, Minh Trí | Vũ, Ngọc Lanh, TS [hướng dẫn] | Lê, Quang Qúy, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2018Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 338.9597 M452Q 2018 (1).
|
|
332.
|
Mối quan hệ giữa tăng trưởng kinh tế và tiến bộ xã hội ở tỉnh Sóc Trăng : luận văn Thạc sĩ : 60.22.03.01 / Cao Hương Giang ; Vũ Văn Gàu hướng dẫn by Cao, Hương Giang | Vũ, Văn Gàu, PGS.TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2015Availability: Items available for loan: Khoa Triết - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 301 M452Q 2015 (1).
|
|
333.
|
Khoa học xã hội và nhân văn trong phát triển kinh tế - xã hội và hội nhập quốc tế / Võ Văn Sen ... [và những người khác] biên tập by Võ, Văn Sen [biên tập] | Nguyễn, Văn Hiệp [biên tập] | Ngô,Thị Phương Lan [biên tập] | Lê, Hữu Phước [biên tập] | Trần, Anh Tiến [biên tập] | Nguyễn, Đình Phức [biên tập] | Lê, Hoàng Dũng [biên tập] | Đỗ, Hoàng Phương An [biên tập]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2018Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 300.71159779 KH401H (1).
|
|
334.
|
Liên bang Mỹ : đặc điểm xã hội - văn hoá / Nguyễn Thái Yên Hương by Nguyễn, Thái Yên Hương. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Văn hoá Thông tin : Viện Văn hoá, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 973 L305B (1).
|
|
335.
|
Luật tục Chăm & Luật tục Raglai / Phan Đăng Nhật chủ biên by Phan, Đăng Nhật [chủ biên]. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Văn hóa dân tộc, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 305.899 L504T (1).
|
|
336.
|
Kỷ yếu tọa đàm khoa học: Việt Nam và Thái Lan: Những vấn đề văn hóa xã hội Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Tp. Hồ Chí Minh : ĐHQG TP. HCM, 2020Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 294.3 K600U (1).
|
|
337.
|
Nền đạo đức Tin lành và tinh thần của chủ nghĩa tư bản by Max Weber | Bùi, Văn Nam Sơn [dịch] | Nguyễn, Nghị Tùng [dịch] | Trần, Hữu Quang [dịch ]. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Tri thức, 2008Availability: Items available for loan: Khoa Văn hóa học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 280.4 N254Đ (1).
|
|
338.
|
Triết học : Tạp chí / Lê Thi..[và những người khác] by Lê, Thi. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Tạp chí nghiên cứu của viện triết học, 1985Availability: Items available for loan: Khoa Nhân học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 100 Tr308H (1).
|
|
339.
|
Thống kê ứng dụng trong kinh tế - xã hội / Hoàng Trọng, Chu Nguyễn Mộng Ngọc by Hoàng, Trọng | Chu, Nguyễn Mộng Ngọc. Edition: Tái bản lần thứ 2Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Lao động Xã Hội, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Tâm lý học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 330.002 T455K (1).
|
|
340.
|
Không gian công cộng làm nên cuộc sống thành phố by Efroymson, Debra | Nguyễn, Phương Liên | Nguyễn, Quang Ninh | Phạm, Thu Hà | Trần, Thị Kiều Thanh Hà. Material type: Text Language: Vietnamese Publication details: Hà Nội : Xây dựng, 2010Availability: Items available for loan: Khoa Đô thị học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 307.1 KH455G (1).
|