|
3201.
|
Văn hóa Chăm / Phan Xuân Biên, Phan An, Phan Văn Dốp; Tôn Tú Anh..[và những người khác] by Phan, Xuân Biên. Material type: Text; Format:
print
Language: Vietnamese Publication details: Hà Hội : Khoa học xã hội, 1991Availability: No items available :
|
|
3202.
|
Fact about Korea = 한국의 어제와 오늘. 1 / Korean Culture and Information Service Ministry of Culture, Sports and Tourism by Korean Culture and Information Service Ministry of Culture, Sports and Tourism. Material type: Text; Format:
print
Language: English Publication details: Seoul : Korean Culture and Information Service Ministry of Culture, Sports and Tourism,, 2010Other title: Sự thật về Hàn Quốc | Hangug-ui eojewa oneul.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 F142 (1).
|
|
3203.
|
(외국인을 위한) 한국의 역사와 문화 / 박성준 ; 이선이지음 by 박, 성준 | 이, 선미 [지음]. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 한국문화사, 2011Other title: (Dành cho người nước ngoài) Lịch sử và văn hóa Hàn Quốc | (Oegug-in-eul wihan) hangug-ui yeogsawa munhwa.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 H239 (2).
|
|
3204.
|
통으로 읽는 한국문화 Korean culture for curious new comers : 외국인과 다문화 가족을 위한 한국입문서 / 박한나 by 박, 한나. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 박이정, 2009Other title: Văn hóa Hàn Quốc dành cho những người mới : Giới thiệu về Hàn Quốc cho người nước ngoài và các gia đình đa văn hóa | Tong-eulo ilgneun hangugmunhwa : Oegug-ingwa damunhwa gajog-eul wihan hangug-ibmunseo.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 951.9 T613 (1).
|
|
3205.
|
Utopia - địa đàng trần gian / Thomas More ; Trịnh Lữ dịch và giới thiệu by More, Thomas | Trịnh, Lữ [dịch và giới thiệu]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Hội nhà văn, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 335.02 U91 (1).
|
|
3206.
|
Nhà ngoại giao Hoàng Lương : hồi ký và tác phẩm / Hoàng Lương by Hoàng, Lương. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Lý luận chính trị, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327597 NH100N (1).
|
|
3207.
|
Thủ tướng Phạm Văn Đồng - rực sáng một nhân cách : thư mục thông báo khoa học / Bùi Loan Thùy chủ biên ; Nguyễn Thị Xuân Anh, Bùi Thu Hằng, Trương Thị Ngọc biên soạn by Bùi, Loan Thùy, PGS.TSKH [chủ biên] | Nguyễn, Thị Xuân Anh [biên soạn] | Bùi, Thu Hằng [biên soạn] | Trương, Thị Ngọc [biên soạn]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2019Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 959.704092 TH500T (1).
|
|
3208.
|
Sổ tay về hệ thống giải quyết tranh chấp của WTO / Bạch Quốc Anh, Phạm Hùng, Lê Thanh Lâm dịch by Bạch, Quốc Anh [dịch] | Lê, Thanh Lâm [dịch] | Phạm, Hùng [dịch]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2005Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 341.5382 S450T (1).
|
|
3209.
|
Văn kiện hội nghị lần thứ ba ban chấp hành trung ương khóa X : lưu hành nội bộ. / Đảng Cộng sản Việt Nam by Đảng Cộng sản Việt Nam. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2006Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 324.2597075 V115K (1).
|
|
3210.
|
Văn kiện Hội nghị lần thứ chín Ban Chấp hành Trung ương khóa X : lưu hành nội bộ / Đảng Cộng sản Việt Nam by Đảng Cộng sản Việt Nam. Material type: Text; Format:
print
Publication details: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2009Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 324.2597075 V115K (1).
|
|
3211.
|
Quan hệ hợp tác Lào - Việt Nam trong lĩnh vực văn hóa - giáo dục từ năm 1975 đến năm 2010 : luận văn Thạc sĩ : 60.31.40 / Xayasane Bounsavang ; Phạm Quốc Trụ hướng dẫn by Bounsavang, Xayasane | Phạm, Quốc Trụ, TS [hướng dẫn]. Material type: Text; Format:
print
Publication details: [k.đ.] : [k.n.x.b.], 2011Dissertation note: Luận văn Thạc sĩ -- Học viện Ngoại giao, Hà Nội, 2011. Availability: Items available for loan: Thư viện Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 327.5940597 QU105H (1).
|
|
3212.
|
플로스 강의 물방앗간 / 이봉지옮김 by 이, 봉지. Material type: Text; Format:
print
Language: Korean Publication details: 서울 : 민음사, 2012Other title: 세계문학전집. | Peulloseu gang-ui mulbang-asgan | Cối xay nước trôi trên sông.Availability: Items available for loan: Khoa Hàn Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 823.8 P514 (1).
|
|
3213.
|
Experten / Gabriele Goettle by Goettle, Gabriele. Material type: Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Eichborn, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 833 E96 (1).
|
|
3214.
|
Handy : dreizehn Geschichten in alter Manier / Ingo Schulze by Schulze, Ingo. Material type: Text Language: German Publication details: Berlin : Berlin Verlag, 2007Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 838.92 H236 (1).
|
|
3215.
|
Das unbesetzte Gebiet : Im schwarzen Berg / Volker Braun by Braun, Volker. Material type: Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Suhrkamp, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 833.914 D229 (1).
|
|
3216.
|
Geschichte von Nichts : erzählungen / Peter Glaser by Glaser, Peter. Material type: Text Language: German Publication details: Köln : Kiepenheuer & Witsch, 2003Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 833 G389 (1).
|
|
3217.
|
Die freien Frauen : Roman / Irina Liebmann by Liebmann, Irina. Material type: Text Language: German Publication details: Berlin : Berlin Verlag, 2004Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 833 D559 (1).
|
|
3218.
|
Lektürehilfen Theodor Fontane "Effie Briest" / Hanns-Peter Reisner, Rainer Siegle by Reisner, Hanns-Peter | Siegle, Rainer. Edition: 8Material type: Text Language: German Publication details: Stuttgart : Klett, 1993Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 833.7 L536 (1).
|
|
3219.
|
Theaterarbeit : Chur-Zürich-Berlin, 1947-1956 / Bertolt Brecht by Brecht, Bertolt. Material type: Text Language: German Publication details: Frankfurt am Main : Suhrkamp, 1994Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 833.9 T374 (1).
|
|
3220.
|
Propädeutik der Literaturwissenschaft / Dietrich Harth, Ursula Frieß by Harth, Dietrich | Frieß, Ursula. Edition: 12Material type: Text Language: German Publication details: München : Wilhelm Fink Verlag, 1973Availability: Items available for loan: Khoa Ngữ văn Đức - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí MinhCall number: 809 P965 (1).
|